Xiaomi Mi CC9

Xiaomi Mi CC9
  • Hệ điều hành Android 9.0 MIUI 11
  • Màn hình 6.39 inch 1080x2340 pixel
  • Pin 4030 mAh Li-Poly
  • Hiệu suất 6/8GB RAM Snapdragon 710
  • Camera 48MP 720p
  • ROM 64-256GB UFS 2.1

Thông số Xiaomi Mi CC9

Tổng quan

nhãn hiệu Xiaomi
kiểu mẫu Mi CC9
Công bố Thứ Hai, ngày 01 tháng 7 2019
Phát hành Thứ Hai, ngày 01 tháng 7 2019
Tình trạng Có sẵn
Giá cả €260

Thiết kế

Chiều cao 156.8 mm (6.17 inch)
Chiều rộng 74.5 mm (2.93 inch)
Độ dày 8.7 mm (0.34 inch)
Khối lượng 179 g (6.31 oz)
Vật liệu sản xuất Mặt sau: Gorilla Glass 5
Khung: nhôm
Mặt trước: Gorilla Glass 5
Màu sắc Đen, Màu xanh da trời, trắng

Màn hình

Kiểu Màn hình Super AMOLED
Kích thước màn hình 6.39 inch
Độ phân giải 1080 × 2340 pixel
Tỉ lệ khung hình 19.5:9
Mật độ điểm ảnh 403 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 85.8%
Độ sáng tối đa 430 cd/m²
Bảo vệ màn hình Kính Corning Gorilla Glass 5
Màn hình cảm ứng
Màn hình không viền
Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung
HDR
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 710
Lõi CPU 8
Công nghệ CPU 10 nm
Tốc độ tối đa của CPU 2.2 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc Cortex-A75
Cortex-A55
Qualcomm Kryo 360
Loại bộ nhớ LPDDR4X
GPU Qualcomm Adreno 616
RAM 6GB, 8GB
ROM 64GB, 128GB, 256GB
Phiên bản 64GB 6GB RAM
128GB 6GB RAM
256GB 8GB RAM
Loại lưu trữ UFS 2.1
Bộ nhớ có thể mở rộng
Thẻ nhớ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 9.0 (Pie), Có thể nâng cấp lên Android 10 (Quince Tart)
Giao diện người dùng MIUI 11

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera ba 48 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.0" Kích thước cảm biến
PDAF

8 MP ( Góc cực rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến
2 MP ( Chiều sâu )
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Đèn flash tự động
Chế độ chụp liên tục
Zoom kỹ thuật số
Bù phơi sáng
Phát hiện khuôn mặt
Dải động cao (HDR)
Cài đặt ISO
Toàn cảnh
Chạm để lấy nét
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 2160p @ 30 fps
1080p @ 30/60/120 fps
720p @ 960 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 32 MP, ƒ/2.0, 26 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.8" Kích thước cảm biến
Tính năng Dải động cao (HDR)
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Loại Li-Poly
Dung tích 4030 mAh
Có thể tháo rời Không thể tháo rời
Tốc độ sạc có dây 18 W
Hỗ trợ sạc nhanh

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
CDMA: 800 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.0
Cổng USB USB Type-C 2.0
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS)
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS GPS, BDS, GALILEO, GLONASS
Hỗ trợ NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe
Đài FM

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn / Từ kế
Cảm biến vân tay
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Đánh giá Xiaomi Mi CC9

Đánh giá video

  • TechTablets
    TechTablets Đánh giá
  • TechBeans
    TechBeans Mở hộp

Hình ảnh Xiaomi Mi CC9

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Xiaomi Mi CC9 là bao nhiêu?

    Giá của Xiaomi Mi CC9 là €260 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành Xiaomi Mi CC9 là gì?

    Xiaomi Mi CC9 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Hai, ngày 01 tháng 7 2019

  • Xiaomi Mi CC9 có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Xiaomi Mi CC9 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Xiaomi Mi CC9 là bao nhiêu?

    Xiaomi Mi CC9 nặng khoảng 179 gram

  • Kích thước màn hình của Xiaomi Mi CC9 là gì?

    Kích thước màn hình Xiaomi Mi CC9 là 6.39 inch

  • Xiaomi Mi CC9 có bao nhiêu camera?

    Xiaomi Mi CC9 có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie