Xiaomi Mi A3

Xiaomi Mi A3
  • Hệ điều hành Android 9.0 Android 11
  • Màn hình 6.09 inch 720x1560 pixel
  • Pin 4030 mAh Li-Poly
  • Hiệu suất 4/6GB RAM Snapdragon 665
  • Camera 48MP 2160p
  • ROM 64/128GB UFS 2.1

Thông số Xiaomi Mi A3

Tổng quan

nhãn hiệu Xiaomi
kiểu mẫu Mi A3
Bí danh kiểu mẫu M1906F9SH (Quốc tế)
M1906F9SI (Quốc tế)
Công bố Thứ Tư, ngày 17 tháng 7 2019
Phát hành Thứ Tư, ngày 24 tháng 7 2019
Tình trạng Có sẵn
Giá cả €230

Thiết kế

Chiều cao 153.5 mm (6.04 inch)
Chiều rộng 71.9 mm (2.83 inch)
Độ dày 8.5 mm (0.33 inch)
Khối lượng 173 g (6.10 oz)
Vật liệu sản xuất Mặt sau: Gorilla Glass 5
Khung: nhựa
Mặt trước: Gorilla Glass 5
Màu sắc Loại màu xám, Nhiều hơn trắng, Không chỉ có màu xanh

Màn hình

Kiểu Màn hình Super AMOLED
Kích thước màn hình 6.09 inch
Độ phân giải 720 × 1560 pixel
Tỉ lệ khung hình 19.5:9
Mật độ điểm ảnh 282 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 82.5%
Bảo vệ màn hình Kính Corning Gorilla Glass 5
Màn hình cảm ứng
Màn hình không viền
Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 665
Lõi CPU 8
Công nghệ CPU 11 nm
Tốc độ tối đa của CPU 2.0 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 4x 2.0 GHz – Kryo 260 Gold (Cortex-A73)
4x 1.8 GHz – Kryo 260 Silver (Cortex-A53)
Loại bộ nhớ LPDDR4X
GPU Qualcomm Adreno 610
RAM 4GB, 6GB
ROM 64GB, 128GB
Phiên bản 64GB 4GB RAM
128GB 4GB RAM
128GB 6GB RAM
Loại lưu trữ UFS 2.1
Bộ nhớ có thể mở rộng
Thẻ nhớ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 9.0 (Pie), Có thể nâng cấp lên Android 11 (Red Velvet Cake)

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera ba 48 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.0" Kích thước cảm biến
PDAF

8 MP, ƒ/2.2, 13 mm ( Góc cực rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến
2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu )
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Đèn flash tự động
Chế độ chụp liên tục
Zoom kỹ thuật số
Bù phơi sáng
Phát hiện khuôn mặt
Dải động cao (HDR)
Cài đặt ISO
Toàn cảnh
Chạm để lấy nét
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 2160p @ 30 fps
1080p @ 30/60/120 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 32 MP, ƒ/2.0, 26 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.8" Kích thước cảm biến
Tính năng Dải động cao (HDR)
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Loại Li-Poly
Dung tích 4030 mAh
Có thể tháo rời Không thể tháo rời
Tốc độ sạc có dây 18 W
Hỗ trợ sạc nhanh

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu LTE (2CA) Cat6 400/50 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b20 (800), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.0
Cổng USB USB Type-C 2.0
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS)
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS GPS, BDS, GLONASS
Hỗ trợ NFC Không

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe
Đài FM

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn / Từ kế
Cảm biến vân tay
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Đánh giá Xiaomi Mi A3

Đánh giá video

  • Unbox Therapy
    Unbox Therapy Đánh giá
  • SL
    SL Đánh giá

Hình ảnh Xiaomi Mi A3

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Xiaomi Mi A3 là bao nhiêu?

    Giá của Xiaomi Mi A3 là €230 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành Xiaomi Mi A3 là gì?

    Xiaomi Mi A3 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Tư, ngày 24 tháng 7 2019

  • Xiaomi Mi A3 có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Xiaomi Mi A3 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Xiaomi Mi A3 là bao nhiêu?

    Xiaomi Mi A3 nặng khoảng 173 gram

  • Kích thước màn hình của Xiaomi Mi A3 là gì?

    Kích thước màn hình Xiaomi Mi A3 là 6.09 inch

  • Xiaomi Mi A3 có bao nhiêu camera?

    Xiaomi Mi A3 có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie