Xiaomi Mi 8 SE

Xiaomi Mi 8 SE
  • Hệ điều hành Android 8.1 MIUI 9.5
  • Màn hình 5.88 inch 1080x2244 pixel
  • Pin 3120 mAh Li-Poly
  • Hiệu suất 4/6GB RAM Snapdragon 710
  • Camera 12MP 2160p
  • ROM 64/128GB

Thông số Xiaomi Mi 8 SE

Tổng quan

nhãn hiệu Xiaomi
kiểu mẫu Mi 8 SE
Công bố Thứ Ba, ngày 01 tháng 5 2018
Phát hành Thứ Sáu, ngày 01 tháng 6 2018
Tình trạng Có sẵn
Giá cả €260

Thiết kế

Chiều cao 147.3 mm (5.80 inch)
Chiều rộng 73.1 mm (2.88 inch)
Độ dày 7.5 mm (0.30 inch)
Khối lượng 164 g (5.78 oz)
Vật liệu sản xuất Mặt sau: Gorilla Glass 5
Khung: nhôm
Mặt trước: Gorilla Glass 5
Màu sắc Màu xanh da trời, Màu vàng, xám, màu đỏ

Màn hình

Kiểu Màn hình Super AMOLED
Kích thước màn hình 5.88 inch
Độ phân giải 1080 × 2244 pixel
Tỉ lệ khung hình 18.7:9
Mật độ điểm ảnh 423 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 81.3%
Bảo vệ màn hình Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5
Màn hình cảm ứng
Màn hình không viền
Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung, HDR10, Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 710
Lõi CPU Tám lõi
Công nghệ CPU 10 nm
Tốc độ tối đa của CPU 2.2 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc Cortex-A75
Cortex-A55
Qualcomm Kryo 360
Loại bộ nhớ LPDDR4X
GPU Qualcomm Adreno 616
RAM 4GB, 6GB
ROM 64GB, 128GB
Bộ nhớ có thể mở rộng Không

Phần mềm

Hệ điều hành Android 8.1 (Oreo)
Giao diện người dùng MIUI 9.5

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera kép 12 MP, ƒ/1.9, 1.4 μm, 1/2.55" Kích thước cảm biến
Tự động lấy nét pixel kép (PDAF)

5 MP, ƒ/2.0 ( Chiều sâu )
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Flash LED
Tính năng Chế độ chụp liên tục
Bù phơi sáng
Phát hiện khuôn mặt
Dải động cao (HDR)
Cài đặt ISO
Toàn cảnh
Chạm để lấy nét
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 2160p @ 30 fps
1080p @ 30/120 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 20 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng ), 0.9 μm, 1/3" Kích thước cảm biến
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Loại Li-Poly
Dung tích 3120 mAh
Có thể tháo rời Không thể tháo rời
Tốc độ sạc có dây 18 W
Hỗ trợ sạc nhanh

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép
Loại SIM Nano-SIM
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu LTE Cat15 800/150 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
CDMA: 800 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Băng tần kép, Điểm truy cập di động, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.0
Cổng USB USB Type-C
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS GPS, BDS, GALILEO, GLONASS
Hỗ trợ NFC Không

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe Không
Đài FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn / Từ kế
Cảm biến dấu vân tay
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Hình ảnh Xiaomi Mi 8 SE

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Xiaomi Mi 8 SE là bao nhiêu?

    Giá của Xiaomi Mi 8 SE là €260 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành Xiaomi Mi 8 SE là gì?

    Xiaomi Mi 8 SE được chính thức phát hành vào ngày Thứ Sáu, ngày 01 tháng 6 2018

  • Xiaomi Mi 8 SE có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Xiaomi Mi 8 SE có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Xiaomi Mi 8 SE là bao nhiêu?

    Xiaomi Mi 8 SE nặng khoảng 164 gram

  • Kích thước màn hình của Xiaomi Mi 8 SE là gì?

    Kích thước màn hình Xiaomi Mi 8 SE là 5.88 inch

  • Xiaomi Mi 8 SE có bao nhiêu camera?

    Xiaomi Mi 8 SE có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie