Xiaomi Mi 11 Lite 5G
- Hệ điều hành Android 11 MIUI 14
- Màn hình 6.55 inch 1080x2400 pixel
- Pin 4250 mAh Li-Poly
- Hiệu năng 6/8GB RAM Snapdragon 780G
- Camera 64MP 2160p
- Bộ nhớ 64-256GB UFS 2.2
Thông số kỹ thuật của Xiaomi Mi 11 Lite 5G
Tổng quan
| Thương hiệu | Xiaomi |
| Model | Mi 11 Lite 5G |
| Tên gọi khác | M2101K9G (Quốc tế) M2101K9C (Quốc tế) M2101K9R (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Hai, ngày 29 tháng 3 2021 |
| Ngày mở bán | Thứ Sáu, ngày 16 tháng 4 2021 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | €120 |
Thiết kế
| Chiều cao | 160.5 mm (6.32 inch) |
| Chiều rộng | 75.7 mm (2.98 inch) |
| Độ dày | 6.8 mm (0.27 inch) |
| Trọng lượng | 159 g (5.61 oz) |
| Chất liệu | Mặt sau: Kính Mặt trước: kính Gorilla 6 |
| Màu sắc | Màu vàng cam quýt, Màu xanh bạc hà, Truffle đen |
| Kháng nước/bụi | Chống bụi Chống nước (chống bắn nước) |
| Chuẩn kháng | IP53 |
Màn hình
| Loại màn hình | AMOLED |
| Kích thước màn hình | 6.55 inch |
| Độ phân giải | 1080 × 2400 pixel |
| Tần số quét | 90 Hz |
| Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 402 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 85.3% |
| Độ sáng tối đa | 500 cd/m² |
| Kính bảo vệ | Kính Corning Gorilla Glass 6 |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung HDR10+ Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | Qualcomm Snapdragon 780G |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 5 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.4 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 1x 2.4 GHz – Cortex-A78 3x 2.2 GHz – Cortex-A78 4x 1.9 GHz – Cortex-A55 |
| Chuẩn RAM | LPDDR4X |
| GPU | Qualcomm Adreno 642 |
| RAM | 6GB, 8GB |
| Bộ nhớ | 64GB, 128GB, 256GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 2.2 |
| Phiên bản | 64GB 6GB RAM 128GB 6GB RAM 128GB 8GB RAM 256GB 8GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 11 (Red Velvet Cake), Có thể nâng cấp lên Android 13 (Tiramisu) |
| Giao diện | MIUI 14 |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera 3 ống kính | 64 MP, ƒ/1.8, 26 mm ( Góc rộng ), 0.7 μm, 1/1.97" Kích thước cảm biến 8 MP, ƒ/2.2, 119° ( Góc siêu rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến 5 MP, ƒ/2.4 ( Macro ) Đèn flash tự động |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED kép Dual Tone |
| Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Thu phóng kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30/60/120 fps |
| Tính năng quay video | Gyro-EIS |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 20 MP, ƒ/2.2, 27 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/3.4" Kích thước cảm biến |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30/60 fps 720p @ 120 fps |
Pin
| Loại | Li-Poly |
| Dung lượng | 4250 mAh |
| Công suất sạc có dây | 33 W |
| Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b6 (800), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b32 (1500), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b66 (1700 MHz) |
| Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n20 (800), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n66 (2100), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v5.2 |
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | BDS, GPS (L1 & L5), GALILEO, GLONASS, NavIC, QZSS |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Không |
| Chuẩn âm thanh | Âm thanh Hi-Res 24-bit/192kHz, Loa kép |
| Radio FM | Không |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến khoảng cách ảo |
| Tính năng đặc biệt | Quick Charge 4 USB Power Delivery 3.0 |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá Xiaomi Mi 11 Lite 5G
Hình ảnh Xiaomi Mi 11 Lite 5G
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Xiaomi Mi 11 Lite 5G là bao nhiêu?
Giá Xiaomi Mi 11 Lite 5G hiện ở mức €120; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Xiaomi Mi 11 Lite 5G ra mắt khi nào?
Xiaomi Mi 11 Lite 5G chính thức lên kệ vào Thứ Sáu, ngày 16 tháng 4 2021.
-
Xiaomi Mi 11 Lite 5G đang bán tại cửa hàng không?
Có, Xiaomi Mi 11 Lite 5G vẫn được phân phối chính hãng.
-
Xiaomi Mi 11 Lite 5G nặng bao nhiêu?
Xiaomi Mi 11 Lite 5G nặng khoảng 159 g.
-
Màn hình Xiaomi Mi 11 Lite 5G rộng bao nhiêu?
Màn hình Xiaomi Mi 11 Lite 5G rộng 6.55 inch.
-
Xiaomi Mi 11 Lite 5G có hỗ trợ 5G không?
Có, Xiaomi Mi 11 Lite 5G hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n3, n5, n7, n8, n20, n28, n38, n40, n41, n66, n77, n78.
-
Xiaomi Mi 11 Lite 5G có bao nhiêu camera?
Xiaomi Mi 11 Lite 5G có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.