Xiaomi Mi 10 Ultra

- Hệ điều hành Android 10 MIUI 12.5
- Màn hình 6.67 inch 1080x2340 pixel
- Pin 4500 mAh Li-Ion
- Hiệu suất 8-16GB RAM Snapdragon 865
- Camera 48MP 4320p
- ROM 128-512GB UFS 3.1
Thông số Xiaomi Mi 10 Ultra
Tổng quan
nhãn hiệu | Xiaomi |
kiểu mẫu | Mi 10 Ultra |
Bí danh kiểu mẫu | M2007J1SC (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Ba, ngày 11 tháng 8 2020 |
Phát hành | Chủ Nhật, ngày 16 tháng 8 2020 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €650 |
Thiết kế
Chiều cao | 162.4 mm (6.39 inch) |
Chiều rộng | 75.1 mm (2.96 inch) |
Độ dày | 9.5 mm (0.37 inch) |
Khối lượng | 221 g (7.80 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Kính cường lực Gorilla Glass 6 Khung: nhôm Mặt trước: Gorilla Glass 5 |
Màu sắc | Đen, Màu bạc, Phiên bản trong suốt |
Màn hình
Kiểu Màn hình | OLED |
Kích thước màn hình | 6.67 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2340 pixel |
Tốc độ làm tươi | 120 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 19.5:9 |
Mật độ điểm ảnh | 386 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 89.5% |
Độ sáng tối đa | 1120 cd/m² |
Bảo vệ màn hình | Kính Corning Gorilla Glass 5 |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung HDR10+ Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 865 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 7 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.84 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 1x 2.84 GHz – Cortex-A77 3x 2.42 GHz – Cortex-A77 4x 1.8 GHz – Cortex-A55 |
Loại bộ nhớ | LPDDR5 |
GPU | Qualcomm Adreno 650 |
RAM | 8GB, 12GB, 16GB |
ROM | 128GB, 256GB, 512GB |
Phiên bản | 128GB 8GB RAM 256GB 8GB RAM 256GB 12GB RAM 512GB 16GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 3.1 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 10 (Quince Tart) |
Giao diện người dùng | MIUI 12.5 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera bốn | 48 MP, ƒ/1.9, 25 mm ( Góc rộng ), 1.2 μm, 1/1.32" Kích thước cảm biến Ổn định hình ảnh quang học (OIS) PDAF 48 MP, ƒ/4.1, 120 mm ( Periscope telephoto ), 0.8 μm, x5 zoom quang học, 1/2.0" Kích thước cảm biến Ổn định hình ảnh quang học (OIS) PDAF 12 MP, ƒ/2.0, 50 mm ( Telephoto ), 1.4 μm, x2 zoom quang học, 1/2.55" Kích thước cảm biến Dual-Pixel PDAF 20 MP, ƒ/2.2, 12 mm, 128° ( Góc cực rộng ), 1.0 μm, 1/2.8" Kích thước cảm biến PDAF |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED kép |
Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Zoom kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Lấy nét tự động bằng laser Toàn cảnh Tự động lấy nét theo pha (PDAF) Chạm để lấy nét Cảm biến quang phổ màu |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 4320p @ 24 fps 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30/60/120/240/960 fps |
Tính năng video | Gyro-EIS, HDR10 |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 20 MP, ƒ/2.3 ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/3.4" Kích thước cảm biến |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps 720p @ 120 fps |
Tính năng video | Gyro-EIS |
Pin
Loại | Li-Ion |
Dung tích | 4500 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 120 W |
Hỗ trợ sạc không dây | Có |
Tốc độ sạc không dây | 50 W |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b17 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n3 (1800), n41 (2500), n78 (3500), n79 (4700 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax |
Tính năng Wi-Fi | DLNA, Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.1 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS (L1 & L5), QZSS |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Loại âm thanh | Âm thanh độ phân giải cao 24-bit/192kHz, Loa âm thanh nổi |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế Áp kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Đánh giá Xiaomi Mi 10 Ultra
Hình ảnh Xiaomi Mi 10 Ultra
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Xiaomi Mi 10 Ultra là bao nhiêu?
Giá của Xiaomi Mi 10 Ultra là €650 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Xiaomi Mi 10 Ultra là gì?
Xiaomi Mi 10 Ultra được chính thức phát hành vào ngày Chủ Nhật, ngày 16 tháng 8 2020
-
Xiaomi Mi 10 Ultra có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Xiaomi Mi 10 Ultra có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Xiaomi Mi 10 Ultra là bao nhiêu?
Xiaomi Mi 10 Ultra nặng khoảng 221 gram
-
Kích thước màn hình của Xiaomi Mi 10 Ultra là gì?
Kích thước màn hình Xiaomi Mi 10 Ultra là 6.67 inch
-
Xiaomi Mi 10 Ultra có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, Xiaomi Mi 10 Ultra hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n3, n41, n78, n79
-
Xiaomi Mi 10 Ultra có bao nhiêu camera?
Xiaomi Mi 10 Ultra có một Camera bốn ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie