Xiaomi Mi 10 Pro 5G
Thông số kỹ thuật của Xiaomi Mi 10 Pro 5G
Tổng quan
| Thương hiệu | Xiaomi |
| Model | Mi 10 Pro 5G |
| Tên gọi khác | M2001J1G (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Ba, ngày 18 tháng 2 2020 |
| Ngày mở bán | Thứ Ba, ngày 18 tháng 2 2020 |
| Tình trạng | Ngừng kinh doanh |
| Giá bán | €930 |
Thiết kế
| Chiều cao | 162.5 mm (6.40 inch) |
| Chiều rộng | 74.8 mm (2.94 inch) |
| Độ dày | 9 mm (0.35 inch) |
| Trọng lượng | 208 g (7.34 oz) |
| Chất liệu | Mặt sau: Kính Khung: Nhôm Mặt trước: kính Gorilla 5 |
| Màu sắc | Alpine trắng, Solstice Grey |
Màn hình
| Loại màn hình | Super AMOLED |
| Kích thước màn hình | 6.67 inch |
| Độ phân giải | 1080 × 2340 pixel |
| Tần số quét | 90 Hz |
| Tỷ lệ khung hình | 19.5:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 386 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 89.8% |
| Độ sáng tối đa | 500 cd/m² |
| Kính bảo vệ | Kính Corning Gorilla Glass 5 |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung HDR10+ Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | Qualcomm Snapdragon 865 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 7 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.84 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 1x 2.84 GHz – Cortex-A77 3x 2.42 GHz – Cortex-A77 4x 1.8 GHz – Cortex-A55 |
| Chuẩn RAM | LPDDR5 |
| GPU | Qualcomm Adreno 650 |
| RAM | 8GB, 12GB |
| Bộ nhớ | 256GB, 512GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 3.0 |
| Phiên bản | 256GB 8GB RAM 256GB 12GB RAM 512GB 12GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Không |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 10 (Quince Tart), Có thể nâng cấp lên Android 13 (Tiramisu) |
| Giao diện | MIUI 14 |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera 4 ống kính | 108 MP, ƒ/1.7 ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/1.33" Kích thước cảm biến Chống rung quang học (OIS) PDAF 12 MP, ƒ/2.0, 50 mm ( Tele ), 1.4 μm, x2 Zoom quang, 1/2.55" Kích thước cảm biến Dual-Pixel PDAF 8 MP, ƒ/2.0 ( Tele ), 1.0 μm, x3.7 Zoom quang Chống rung quang học (OIS) 20 MP, ƒ/2.2, 13 mm ( Góc siêu rộng ), 1.0 μm, 1/2.8" Kích thước cảm biến |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED ba Dual Tone |
| Tính năng | Lấy nét tự động bằng laser Chế độ chụp liên tục Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 4320p @ 30 fps 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30/60/120/240/960 fps |
| Tính năng quay video | Gyro-EIS |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 20 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng ), 0.9 μm, 1/3" Kích thước cảm biến |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps 720p @ 120 fps |
Pin
| Loại | Li-Poly |
| Dung lượng | 4500 mAh |
| Công suất sạc có dây | 50 W |
| Hỗ trợ sạc không dây | Có |
| Công suất sạc không dây | 30 W |
| Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
| Tính năng | Sạc không dây ngược |
Mạng
| Số SIM | 1 SIM (Nano-SIM) 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | 5G (2+ Gbps DL), LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b17 (700), b20 (800), b28 (700), b32 (1500), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
| Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n3 (1800), n7 (2600), n28 (700), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500), n79 (4700 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax |
| Tính năng Wi-Fi | DLNA, Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v5.1 |
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | BDS, GPS (L1 & L5), GALILEO, GLONASS, QZSS |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Không |
| Chuẩn âm thanh | Âm thanh Hi-Res 24-bit/192kHz, Loa âm thanh nổi |
| Radio FM | Không |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế Khí áp kế La bàn / Từ kế Con quay hồi chuyển Cảm biến vân tay dưới màn hình Cảm biến khoảng cách ảo |
| Tính năng đặc biệt | USB Power Delivery 3.0 |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá Xiaomi Mi 10 Pro 5G
Video đánh giá
Hình ảnh Xiaomi Mi 10 Pro 5G
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Xiaomi Mi 10 Pro 5G là bao nhiêu?
Giá Xiaomi Mi 10 Pro 5G hiện ở mức €930; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Xiaomi Mi 10 Pro 5G ra mắt khi nào?
Xiaomi Mi 10 Pro 5G chính thức lên kệ vào Thứ Ba, ngày 18 tháng 2 2020.
-
Xiaomi Mi 10 Pro 5G đang bán tại cửa hàng không?
Không, Xiaomi Mi 10 Pro 5G đã ngừng kinh doanh chính hãng nhưng có thể còn hàng xách tay.
-
Xiaomi Mi 10 Pro 5G nặng bao nhiêu?
Xiaomi Mi 10 Pro 5G nặng khoảng 208 g.
-
Màn hình Xiaomi Mi 10 Pro 5G rộng bao nhiêu?
Màn hình Xiaomi Mi 10 Pro 5G rộng 6.67 inch.
-
Xiaomi Mi 10 Pro 5G có hỗ trợ 5G không?
Có, Xiaomi Mi 10 Pro 5G hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n3, n7, n28, n41, n77, n78, n79.
-
Xiaomi Mi 10 Pro 5G có bao nhiêu camera?
Xiaomi Mi 10 Pro 5G có Camera 4 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.