Xiaomi Black Shark Helo

- Hệ điều hành Android 8.0
- Màn hình 6.01 inch 1080x2160 pixel
- Pin 4000 mAh Li-Ion
- Hiệu suất 6-10GB RAM Snapdragon 845
- Camera 20MP 720p
- ROM 128/256GB
Thông số Xiaomi Black Shark Helo
Tổng quan
nhãn hiệu | Xiaomi |
kiểu mẫu | Black Shark Helo |
Bí danh kiểu mẫu | AWM-A0 (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Hai, ngày 01 tháng 10 2018 |
Phát hành | Thứ Năm, ngày 01 tháng 11 2018 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €450 |
Thiết kế
Chiều cao | 160 mm (6.30 inch) |
Chiều rộng | 75.2 mm (2.96 inch) |
Độ dày | 8.7 mm (0.34 inch) |
Khối lượng | 190 g (6.70 oz) |
Màu sắc | Đen |
Màn hình
Kiểu Màn hình | AMOLED |
Kích thước màn hình | 6.01 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2160 pixel |
Tỉ lệ khung hình | 18:9 |
Mật độ điểm ảnh | 402 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 77.5% |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 845 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 10 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.8 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 4x 2.8 GHz – Cortex-A75 4x 1.8 GHz – Cortex-A55 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | Qualcomm Adreno 630 |
RAM | 6GB, 8GB, 10GB |
ROM | 128GB, 256GB |
Phiên bản | 128GB 6GB RAM 128GB 8GB RAM 256GB 10GB RAM |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 8.0 (Oreo) |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera kép | 12 MP, ƒ/1.8, 1.25 μm, 1/2.9" Kích thước cảm biến Dual-Pixel PDAF 20 MP, ƒ/1.8, 1.0 μm, x2 zoom quang học |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED kép Dual-Tone |
Tính năng | Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30 fps 720p @ 120 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 20 MP, ƒ/2.2 ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/2.8" Kích thước cảm biến |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Loại | Li-Ion |
Dung tích | 4000 mAh |
Có thể tháo rời | Không thể tháo rời |
Tốc độ sạc có dây | 18 W |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | LTE (3CA) Cat16 1024/150 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b20 (800), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.0 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS, BDS, GLONASS |
Hỗ trợ NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Loại âm thanh | Loa âm thanh nổi |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Đánh giá Xiaomi Black Shark Helo
Hình ảnh Xiaomi Black Shark Helo
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Xiaomi Black Shark Helo là bao nhiêu?
Giá của Xiaomi Black Shark Helo là €450 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Xiaomi Black Shark Helo là gì?
Xiaomi Black Shark Helo được chính thức phát hành vào ngày Thứ Năm, ngày 01 tháng 11 2018
-
Xiaomi Black Shark Helo có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Xiaomi Black Shark Helo có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Xiaomi Black Shark Helo là bao nhiêu?
Xiaomi Black Shark Helo nặng khoảng 190 gram
-
Kích thước màn hình của Xiaomi Black Shark Helo là gì?
Kích thước màn hình Xiaomi Black Shark Helo là 6.01 inch
-
Xiaomi Black Shark Helo có bao nhiêu camera?
Xiaomi Black Shark Helo có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie