Xiaomi Black Shark 4

- Hệ điều hành Android 11 Joy UI 12.5
- Màn hình 6.67 inch 1080x2400 pixel
- Pin 4500 mAh Li-Poly
- Hiệu suất 6-12GB RAM Snapdragon 870
- Camera 48MP 2160p
- ROM 128/256GB UFS 3.1
Thông số Xiaomi Black Shark 4
Tổng quan
nhãn hiệu | Xiaomi |
kiểu mẫu | Black Shark 4 |
Bí danh kiểu mẫu | SHARK PRS-H0 (Quốc tế) SHARK PRS-A0 (Quốc tế) SHARK KSR-A0 (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Ba, ngày 23 tháng 3 2021 |
Phát hành | Thứ Ba, ngày 30 tháng 3 2021 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €930 |
Thiết kế
Chiều cao | 163.8 mm (6.45 inch) |
Chiều rộng | 76.4 mm (3.01 inch) |
Độ dày | 9.9 mm (0.39 inch) |
Khối lượng | 210 g (7.41 oz) |
Màu sắc | Đen, Màu xanh da trời, Gương đen, Màu xám nhạt, Màu bạc |
Màn hình
Kiểu Màn hình | Super AMOLED |
Kích thước màn hình | 6.67 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2400 pixel |
Tốc độ làm tươi | 144 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 395 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 85.8% |
Độ sáng tối đa | 1300 cd/m² |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung HDR10+ Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 870 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 7 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 3.2 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 1x 3.2 GHz – Cortex-A77 3x 2.42 GHz – Cortex-A77 4x 1.8 GHz – Cortex-A55 |
Loại bộ nhớ | LPDDR5 |
GPU | Qualcomm Adreno 650 |
RAM | 6GB, 8GB, 12GB |
ROM | 128GB, 256GB |
Phiên bản | 128GB 6GB RAM 128GB 8GB RAM 128GB 12GB RAM 256GB 8GB RAM 256GB 12GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 3.1 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 11 (Red Velvet Cake) |
Giao diện người dùng | Joy UI 12.5 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera ba | 48 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.0" Kích thước cảm biến 8 MP, ƒ/2.2, 120° ( Góc cực rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến 5 MP, ƒ/2.4 ( Macro ) Đèn flash tự động |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Zoom kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30/60/240 fps 1080p @ 960 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 20 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng ), 0.8 μm |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung tích | 4500 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 120 W |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n3 (1800), n8 (900), n28 (700), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500), n79 (4700 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.2 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS, BDS, GALILEO, GLONASS, QZSS |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Loại âm thanh | Âm thanh độ phân giải cao 24-bit/192kHz, Loa âm thanh nổi |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế Áp kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Đánh giá Xiaomi Black Shark 4
Hình ảnh Xiaomi Black Shark 4
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Xiaomi Black Shark 4 là bao nhiêu?
Giá của Xiaomi Black Shark 4 là €930 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Xiaomi Black Shark 4 là gì?
Xiaomi Black Shark 4 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Ba, ngày 30 tháng 3 2021
-
Xiaomi Black Shark 4 có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Xiaomi Black Shark 4 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Xiaomi Black Shark 4 là bao nhiêu?
Xiaomi Black Shark 4 nặng khoảng 210 gram
-
Kích thước màn hình của Xiaomi Black Shark 4 là gì?
Kích thước màn hình Xiaomi Black Shark 4 là 6.67 inch
-
Xiaomi Black Shark 4 có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, Xiaomi Black Shark 4 hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n3, n8, n28, n41, n77, n78, n79
-
Xiaomi Black Shark 4 có bao nhiêu camera?
Xiaomi Black Shark 4 có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie