Xiaomi 15S Pro
- Hệ điều hành Android 15 HyperOS 2
- Màn hình 6.73 inch 1440x3200 pixel
- Pin 6100 mAh Si/C Li-Ion
- Hiệu năng 16GB RAM XRing O1
- Camera 50MP 4320p
- Bộ nhớ 512GB/1TB UFS 4.1
Thông số kỹ thuật của Xiaomi 15S Pro
Tổng quan
| Thương hiệu | Xiaomi |
| Model | 15S Pro |
| Ngày công bố | Thứ Năm, ngày 22 tháng 5 2025 |
| Ngày mở bán | Thứ Năm, ngày 22 tháng 5 2025 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | €680 |
Thiết kế
| Chiều cao | 161.3 mm (6.35 inch) |
| Chiều rộng | 75.3 mm (2.96 inch) |
| Độ dày | 8.3 mm (0.33 inch) |
| Trọng lượng | 216 g (7.62 oz) |
| Màu sắc | Đen, Xanh dương |
| Kháng nước/bụi | Chống bụi và nước (chịu được tia nước áp suất cao; có thể ngâm nước đến 1,5m trong 30 phút) |
| Chuẩn kháng | IP68 |
Màn hình
| Loại màn hình | LTPO AMOLED |
| Kích thước màn hình | 6.73 inch |
| Độ phân giải | 1440 × 3200 pixel |
| Tần số quét | 120 Hz |
| Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 521 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 90% |
| Độ sáng tối đa | 3200 cd/m² |
| Kính bảo vệ | Kính chống vỡ |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | 1920Hz PWM Dimming 68 tỷ màu Màn hình cảm ứng điện dung Dolby Vision HDR Vivid HDR10+ Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | XRing O1 |
| Số nhân CPU | 10 |
| Tiến trình sản xuất | 3 nm |
| Xung nhịp tối đa | 3400 MHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 2x 3.4 GHz – Cortex-X925 4x 3.4 GHz – Cortex-A725 2x 1.9 GHz – Cortex-A725 2x 1.8 GHz – Cortex-A520 |
| Chuẩn RAM | LPDDR5T |
| GPU | ARM Immortalis-G925 MP16 |
| RAM | 16GB |
| Bộ nhớ | 512GB, 1TB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 4.1 |
| Phiên bản | 512GB 16GB RAM 1TB 16GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Không |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 15 (Vanilla Ice Cream) |
| Giao diện | HyperOS 2 |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera 3 ống kính | 50 MP, ƒ/1.4, 23 mm ( Góc rộng ), 1.2 μm, 1/1.31" Kích thước cảm biến Dual-Pixel PDAF Chống rung quang học (OIS) 50 MP, ƒ/2.5, 120 mm ( Tele tiềm vọng ), x5 Zoom quang Chống rung quang học (OIS) PDAF (30cm - ∞) 50 MP, ƒ/2.2, 14 mm, 115° ( Góc siêu rộng ) Lấy nét tự động (AF) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED kép Dual Tone |
| Tính năng | Cảm biến quang phổ màu Dải động cao (HDR) Lấy nét tự động bằng laser Ống kính Leica Toàn cảnh |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 4320p @ 24 fps 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30/60/120/240/960 fps |
| Tính năng quay video | 10-bit Dolby Vision HDR, 10-bit LOG, Gyro-EIS, HDR10+ |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 32 MP, ƒ/2.0, 22 mm ( Góc rộng ), 0.7 μm |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30/60 fps |
| Tính năng quay video | Gyro-EIS |
Pin
| Loại | Si/C Li-Ion |
| Dung lượng | 6100 mAh |
| Công suất sạc có dây | 90 W |
| Hỗ trợ sạc không dây | Có |
| Công suất sạc không dây | 50 W |
| Tính năng | Sạc không dây ngược |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b48 (3800), b66 (1700 MHz) |
| Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n12 (700), n20 (800), n26 (850), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n48 (3500), n66 (2100), n77 (3700), n78 (3500), n79 (4700 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 7 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax/be |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v5.4 |
| Cổng USB | USB Type-C 3.2 Gen 2 DisplayPort USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | BDS (B1I & B1C & B2a), GALILEO (E1 & E5a), GLONASS, GPS (L1 & L5), QZSS (L1 & L5) |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Không |
| Chuẩn âm thanh | Âm thanh Hi-Res 24-bit/192kHz, Âm thanh không dây Hi-Res, Loa âm thanh nổi |
| Radio FM | Không |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế Khí áp kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay siêu âm dưới màn hình |
| Tính năng đặc biệt | Hỗ trợ Ultra Wideband (UWB) USB Power Delivery 3.0 |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Xiaomi 15S Pro
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Xiaomi 15S Pro là bao nhiêu?
Giá Xiaomi 15S Pro hiện ở mức €680; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Xiaomi 15S Pro ra mắt khi nào?
Xiaomi 15S Pro chính thức lên kệ vào Thứ Năm, ngày 22 tháng 5 2025.
-
Xiaomi 15S Pro đang bán tại cửa hàng không?
Có, Xiaomi 15S Pro vẫn được phân phối chính hãng.
-
Xiaomi 15S Pro nặng bao nhiêu?
Xiaomi 15S Pro nặng khoảng 216 g.
-
Màn hình Xiaomi 15S Pro rộng bao nhiêu?
Màn hình Xiaomi 15S Pro rộng 6.73 inch.
-
Xiaomi 15S Pro có hỗ trợ 5G không?
Có, Xiaomi 15S Pro hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n2, n3, n5, n7, n8, n12, n20, n26, n28, n38, n40, n41, n48, n66, n77, n78, n79.
-
Xiaomi 15S Pro có bao nhiêu camera?
Xiaomi 15S Pro có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.