Xiaomi 14T

Xiaomi 14T
  • Hệ điều hành Android 14 HyperOS 2
  • Màn hình 6.67 inch 1220x2712 pixel
  • Pin 5000 mAh Li-Poly
  • Hiệu năng 12/16GB RAM Dimensity 8300 Ultra
  • Camera 50MP 2160p
  • Bộ nhớ 256/512GB UFS 4.0

Thông số kỹ thuật của Xiaomi 14T

Tổng quan

Thương hiệu Xiaomi
Model 14T
Tên gọi khác 2406APNFAG (Quốc tế)
Ngày công bố Thứ Năm, ngày 26 tháng 9 2024
Ngày mở bán Thứ Năm, ngày 26 tháng 9 2024
Tình trạng Đang bán
Giá bán €361.92
$470.99
£387.58

Thiết kế

Chiều cao 160.5 mm (6.32 inch)
Chiều rộng 75.1 mm (2.96 inch)
Độ dày 7.8 mm (0.31 inch)
Trọng lượng 193 g (6.81 oz)
Chất liệu Mặt sau: Kính
Khung: Nhựa
Mặt trước: kính Gorilla 5
Màu sắc Đen, Xanh dương, Xám, Xanh lá
Kháng nước/bụi Chống bụi và chống nước (chịu được các tia nước áp lực cao; có thể ngâm chìm đến 2 m trong 30 phút)
Chuẩn kháng IP68

Màn hình

Loại màn hình AMOLED
Kích thước màn hình 6.67 inch
Độ phân giải 1220 × 2712 pixel
Tần số quét 144 Hz
Tỷ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 446 ppi
Tỷ lệ màn hình/thân máy ≈ 89.1%
Độ sáng tối đa 4000 cd/m²
Kính bảo vệ Kính Corning Gorilla Glass 5
Màn hình cảm ứng
Màn hình tràn viền
Tính năng hiển thị 2880Hz PWM Dimming
68 tỷ màu
Màn hình cảm ứng điện dung
Dolby Vision
HDR10+
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset MediaTek Dimensity 8300 Ultra
Số nhân CPU 8
Tiến trình sản xuất 4 nm
Xung nhịp tối đa 3350 MHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 1x 3.35 GHz – Cortex-A715
3x 3.2 GHz – Cortex-A715
4x 2.2 GHz – Cortex-A510
Chuẩn RAM LPDDR5X
GPU ARM Mali-G615 MC6
RAM 12GB, 16GB
Bộ nhớ 256GB, 512GB
Chuẩn bộ nhớ trong UFS 4.0
Phiên bản 256GB 12GB RAM
512GB 12GB RAM
512GB 16GB RAM
Hỗ trợ thẻ nhớ Không

Phần mềm

Hệ điều hành Android 14 (Upside Down Cake), Có thể nâng cấp lên Android 15 (Vanilla Ice Cream)
Giao diện HyperOS 2

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera 3 ống kính 50 MP, ƒ/1.7, 23 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/1.56" Kích thước cảm biến
Chống rung quang học (OIS)
PDAF

50 MP, ƒ/1.9, 50 mm ( Tele ), 0.64 μm, x2 Zoom quang, 1/2.76" Kích thước cảm biến
PDAF

12 MP, ƒ/2.2, 15 mm ( Góc siêu rộng ), 1.12 μm, 1/3.06" Kích thước cảm biến
Hỗ trợ đèn flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Dải động cao (HDR)
Ống kính Leica
Toàn cảnh
Ultra-HDR
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 2160p @ 24/30/60 fps
1080p @ 30/60/120/240/960 fps
Tính năng quay video 10-bit Video, Gyro-EIS, HDR10+

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 32 MP, ƒ/2.0, 25 mm ( Góc rộng ), 0.64 μm, 1/3.44" Kích thước cảm biến
Tính năng Dải động cao (HDR)
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 2160p @ 30 fps
1080p @ 30/60 fps
Tính năng quay video HDR10+

Pin

Loại Li-Poly
Dung lượng 5000 mAh
Công suất sạc có dây 67 W
Tính năng Sạc có dây từ 0–100% trong 45 phút (theo quảng cáo)

Mạng

Số SIM 2 SIM (Nano-SIM + eSIM)
2 SIM (eSIM + eSIM)
2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b32 (1500), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b48 (3800), b66 (1700 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n12 (700), n20 (800), n26 (850), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n48 (3500), n66 (2100), n77 (3700), n78 (3500 MHz)

Kết nối

Wi-Fi ( Wi-Fi 6 )
Chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac/ax
Tính năng Wi-Fi Dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.4
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Chuẩn USB Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS)
Định vị
Tính năng định vị BDS (B1I & B1C & B2a), GALILEO (E1 & E5a), GLONASS, GPS (L1 & L5), NavIC (L5)
NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc tai nghe Không
Chuẩn âm thanh Âm thanh Hi-Res 24-bit/192kHz, Âm thanh không dây Hi-Res, Loa âm thanh nổi
Radio FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến vân tay dưới màn hình
Tính năng đặc biệt Khoanh tròn để tìm kiếm
USB Power Delivery 3.0

Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.

Hình ảnh Xiaomi 14T

Câu hỏi thường gặp

  • Giá Xiaomi 14T là bao nhiêu?

    Giá Xiaomi 14T hiện ở mức $470.99; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.

  • Xiaomi 14T ra mắt khi nào?

    Xiaomi 14T chính thức lên kệ vào Thứ Năm, ngày 26 tháng 9 2024.

  • Xiaomi 14T đang bán tại cửa hàng không?

    Có, Xiaomi 14T vẫn được phân phối chính hãng.

  • Xiaomi 14T nặng bao nhiêu?

    Xiaomi 14T nặng khoảng 193 g.

  • Màn hình Xiaomi 14T rộng bao nhiêu?

    Màn hình Xiaomi 14T rộng 6.67 inch.

  • Xiaomi 14T có hỗ trợ 5G không?

    Có, Xiaomi 14T hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n2, n3, n5, n7, n8, n12, n20, n26, n28, n38, n40, n41, n48, n66, n77, n78.

  • Xiaomi 14T có bao nhiêu camera?

    Xiaomi 14T có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.