Xiaomi 13 Pro
![Xiaomi 13 Pro](https://cdn.kalvo.com/uploads/img/large/45271-xiaomi-13-pro.jpg)
- Hệ điều hành Android 13 HyperOS
- Màn hình 6.73 inch 1440x3200 pixel
- Pin 4820 mAh Li-Poly
- Hiệu suất 8/12GB RAM Snapdragon 8 Gen 2
- Camera 50.3MP 4320p
- ROM 128-512GB UFS 4.0
Thông số Xiaomi 13 Pro
Tổng quan
nhãn hiệu | Xiaomi |
kiểu mẫu | 13 Pro |
Bí danh kiểu mẫu | 2210132G (Quốc tế) 2210132C (Quốc tế) |
Công bố | Chủ Nhật, ngày 11 tháng 12 2022 |
Phát hành | Thứ Tư, ngày 14 tháng 12 2022 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €750 |
Thiết kế
Chiều cao | 162.9 mm (6.41 inch) |
Chiều rộng | 74.6 mm (2.94 inch) |
Độ dày | 8.4 mm (0.33 inch) |
Khối lượng | 210 g (7.41 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Polymer silicone hoặc gốm Khung: nhôm Mặt trước: Kính cường lực Gorilla Glass Victus |
Màu sắc | Đen, Màu xanh da trời, Màu xanh lá, trắng |
Sức chống cự | Chống bụi Không thấm nước |
Chỉ số IP | IP68 |
Màn hình
Kiểu Màn hình | LTPO AMOLED |
Kích thước màn hình | 6.73 inch |
Độ phân giải | 1440 × 3200 pixel |
Tốc độ làm tươi | 120 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 522 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 89.6% |
Độ sáng tối đa | 1900 cd/m² |
Bảo vệ màn hình | Kính Corning Gorilla Glass Victus |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | 1 tỷ màu Màn hình cảm ứng điện dung Dolby Vision HDR10+ Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 8 Gen 2 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 4 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 3.36 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 1x 3.36 GHz – Cortex-X3 2x 2.8 GHz – Cortex-A715 2x 2.8 GHz – Cortex-A710 3x 2.0 GHz – Cortex-A510 |
Loại bộ nhớ | LPDDR5X |
GPU | Qualcomm Adreno 740 |
RAM | 8GB, 12GB |
ROM | 128GB, 256GB, 512GB |
Phiên bản | 128GB 8GB RAM 256GB 8GB RAM 256GB 12GB RAM 512GB 12GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 4.0 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 13 (Tiramisu), Có thể nâng cấp lên Android 14 (Upside Down Cake) |
Giao diện người dùng | HyperOS |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera ba | 50.3 MP, ƒ/1.9, 23 mm ( Góc rộng ), 1.6 μm, 1.0"-type Kích thước cảm biến Dual-Pixel PDAF Ổn định hình ảnh quang học (OIS) 50 MP, ƒ/2.0, 75 mm ( Telephoto ), 0.64 μm, x3.2 zoom quang học, 1/2.76" Kích thước cảm biến PDAF 50 MP, ƒ/2.2, 14 mm, 115° ( Góc cực rộng ) Tự động lấy nét (PDAF) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED kép Dual-Tone |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Lấy nét tự động bằng laser LEIC LENS Toàn cảnh Cảm biến quang phổ màu |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 4320p @ 24 fps 2160p @ 24/30/60 fps 1080p @ 30/120/240/960 fps 1080p @ 1920 fps |
Tính năng video | 10-bit Dolby Vision HDR, 10-bit LOG, Gyro-EIS, HDR10, HDR10+ |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 32 MP, ƒ/2.0, 22 mm ( Góc rộng ), 0.7 μm, 1/3.14" Kích thước cảm biến |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung tích | 4820 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 120 W |
Hỗ trợ sạc không dây | Có |
Tốc độ sạc không dây | 50 W |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Tính năng | Sạc không dây ngược |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + eSIM) SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b32 (1500), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b48 (3800), b66 (1700 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n20 (800), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n66 (2100), n71 (600), n75 (1500), n77 (3700), n78 (3500), n79 (4700 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax |
Tính năng Wi-Fi | Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.3 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, NavIC, QZSS |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Loại âm thanh | Âm thanh độ phân giải cao 24-bit/192kHz, Công nghệ Snapdragon Sound, Loa âm thanh nổi |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế Áp kế La bàn / Từ kế Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay dưới màn hình |
Tính năng | Quick Charge 4+ USB Power Delivery 3.0 |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Đánh giá Xiaomi 13 Pro
Hình ảnh Xiaomi 13 Pro
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Xiaomi 13 Pro là bao nhiêu?
Giá của Xiaomi 13 Pro là €750 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Xiaomi 13 Pro là gì?
Xiaomi 13 Pro được chính thức phát hành vào ngày Thứ Tư, ngày 14 tháng 12 2022
-
Xiaomi 13 Pro có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Xiaomi 13 Pro có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Xiaomi 13 Pro là bao nhiêu?
Xiaomi 13 Pro nặng khoảng 210 gram
-
Kích thước màn hình của Xiaomi 13 Pro là gì?
Kích thước màn hình Xiaomi 13 Pro là 6.73 inch
-
Xiaomi 13 Pro có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, Xiaomi 13 Pro hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n3, n5, n7, n8, n20, n28, n38, n40, n41, n66, n71, n75, n77, n78, n79
-
Xiaomi 13 Pro có bao nhiêu camera?
Xiaomi 13 Pro có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie