Xiaomi 12

- Hệ điều hành Android 12 MIUI 13
- Màn hình 6.28 inch 1080x2400 pixel
- Pin 4500 mAh Li-Poly
- Hiệu suất 8/12GB RAM Snapdragon 8 Gen 1
- Camera 50MP 720p
- ROM 128/256GB UFS 3.1
Thông số Xiaomi 12
Tổng quan
nhãn hiệu | Xiaomi |
kiểu mẫu | 12 |
Bí danh kiểu mẫu | 2201123G (Quốc tế) 2201123C (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Ba, ngày 28 tháng 12 2021 |
Phát hành | Thứ Sáu, ngày 31 tháng 12 2021 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | $252.99 €329 £254.98 |
Thiết kế
Chiều cao | 152.7 mm (6.01 inch) |
Chiều rộng | 69.9 mm (2.75 inch) |
Độ dày | 8.2 mm (0.32 inch) |
Khối lượng | 179 g (6.31 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Gorilla Glass 5 Khung: nhôm Mặt trước: Kính cường lực Gorilla Glass Victus |
Màu sắc | Màu xanh da trời, xám, Màu xanh lá, Màu tím |
Màn hình
Kiểu Màn hình | AMOLED |
Kích thước màn hình | 6.28 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2400 pixel |
Tốc độ làm tươi | 120 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 419 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 89.2% |
Độ sáng tối đa | 1100 cd/m² |
Bảo vệ màn hình | Kính Corning Gorilla Glass Victus |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung Dolby Vision HDR10+ Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 (Quốc tế) Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 (Quốc tế) |
Lõi CPU | 8 (Quốc tế) 8 (Quốc tế) |
Công nghệ CPU | 4 nm (Quốc tế) 4 nm (Quốc tế) |
Tốc độ tối đa của CPU | 3.0 GHz (Quốc tế) 3.0 GHz (Quốc tế) |
Kiến trúc CPU | 64-bit (Quốc tế) 64-bit (Quốc tế) |
Vi kiến trúc | 1x 3.0 GHz – Cortex-X2 3x 2.5 GHz – Cortex-A710 4x 1.8 GHz – Cortex-A510 (Quốc tế) 1x 3.0 GHz – Cortex-X2 3x 2.5 GHz – Cortex-A710 4x 1.8 GHz – Cortex-A510 (Quốc tế) |
Loại bộ nhớ | LPDDR5 (Quốc tế) LPDDR5 (Quốc tế) |
GPU | Qualcomm Adreno 730 (Quốc tế) Qualcomm Adreno 730 (Quốc tế) |
RAM | 8GB, 12GB |
ROM | 128GB, 256GB |
Phiên bản | 128GB 8GB RAM 256GB 8GB RAM 256GB 12GB RAM 128GB 8GB RAM 256GB 8GB RAM 256GB 12GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 3.1 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 12 (Snow Cone) |
Giao diện người dùng | MIUI 13 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Sáu camera | 50 MP, ƒ/1.9, 26 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/1.56" Kích thước cảm biến 13 MP, ƒ/2.4, 12 mm, 123° ( Góc cực rộng ), 1.12 μm, 1/3.06" Kích thước cảm biến 5 MP, ƒ/2.4, 50 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/1.56" Kích thước cảm biến Ổn định hình ảnh quang học (OIS) 5 MP, ƒ/2.4, 50 mm 13 MP, ƒ/2.4, 12 mm, 123° ( Góc cực rộng ), 1.12 μm, 1/3.06" Kích thước cảm biến 5 MP, ƒ/2.4, 50 mm ( Telephoto ) Đèn flash tự động |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED kép Dual-Tone, Đèn flash LED kép Dual-Tone |
Tính năng | Chế độ chụp liên tục Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Gắn thẻ địa lý Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét Cảm biến quang phổ màu |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 4320p @ 24 fps 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30/120/240/960 fps 720p @ 1920 fps 4320p @ 24/30 fps 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30/120/240/960 fps 720p @ 1920 fps |
Tính năng video | Gyro-EIS, HDR10+ |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera kép | 32 MP, ƒ/2.5, 26 mm ( Góc rộng ), 0.7 μm 32 MP, ƒ/2.5, 26 mm ( Góc rộng ), 0.7 μm, 1/3.4" Kích thước cảm biến |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30/60 fps 720p @ 120 fps 1080p @ 30/60 fps 720p @ 120 fps |
Tính năng video | HDR |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung tích | 4500 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 67 W |
Hỗ trợ sạc không dây | Có |
Tốc độ sạc không dây | 50 W |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Tính năng | Sạc có dây từ 0-100% trong 39 phút (như quảng cáo) Sạc không dây ngược |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b32 (1500), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b48 (3800), b66 (1700 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n20 (800), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n66 (2100), n77 (3700), n78 (3500), n79 (4700 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax//a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.2 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, NavIC, QZSS |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Loại âm thanh | Âm thanh độ phân giải cao 24-bit/192kHz, Công nghệ Snapdragon Sound, Loa âm thanh nổi, Được điều chỉnh bởi “Harman Kardon” |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến tiệm cận ảo |
Tính năng | Quick Charge 4 USB Power Delivery 3.0 |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Đánh giá Xiaomi 12
Hình ảnh Xiaomi 12
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Xiaomi 12 là bao nhiêu?
Giá của Xiaomi 12 là $252.99 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Xiaomi 12 là gì?
Xiaomi 12 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Sáu, ngày 31 tháng 12 2021
-
Xiaomi 12 có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Xiaomi 12 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Xiaomi 12 là bao nhiêu?
Xiaomi 12 nặng khoảng 179 gram
-
Kích thước màn hình của Xiaomi 12 là gì?
Kích thước màn hình Xiaomi 12 là 6.28 inch
-
Xiaomi 12 có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, Xiaomi 12 hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n3, n5, n7, n8, n20, n28, n38, n40, n41, n66, n77, n78, n79
-
Xiaomi 12 có bao nhiêu camera?
Xiaomi 12 có một Sáu camera ở mặt sau và một Camera kép cho selfie