Xiaomi 11T
- Hệ điều hành Android 11 MIUI 14
- Màn hình 6.67 inch 1080x2400 pixel
- Pin 5000 mAh Li-Poly
- Hiệu suất 8GB RAM Dimensity 1200
- Camera 108MP 2160p
- ROM 128/256GB UFS 3.1
Thông số Xiaomi 11T
Tổng quan
nhãn hiệu | Xiaomi |
kiểu mẫu | 11T |
Bí danh kiểu mẫu | 21081111RG (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Tư, ngày 15 tháng 9 2021 |
Phát hành | Thứ Ba, ngày 05 tháng 10 2021 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | £269.99 €165 |
Thiết kế
Chiều cao | 164.1 mm (6.46 inch) |
Chiều rộng | 76.9 mm (3.03 inch) |
Độ dày | 8.8 mm (0.35 inch) |
Khối lượng | 203 g (7.16 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Kính Khung: nhôm Mặt trước: Kính cường lực Gorilla Glass Victus |
Màu sắc | Xanh thiên thanh, Xám thiên thạch, Ánh trăng trắng |
Sức chống cự | Chống bụi Chống tia nước |
Chỉ số IP | IP53 |
Màn hình
Kiểu Màn hình | AMOLED |
Kích thước màn hình | 6.67 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2400 pixel |
Tốc độ làm tươi | 120 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 395 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 85.1% |
Độ sáng tối đa | 1000 cd/m² |
Bảo vệ màn hình | Kính Corning Gorilla Glass Victus |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung HDR10+ Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Dimensity 1200 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 6 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 3.0 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 1x 3.0 GHz – Cortex-A78 3x 2.6 GHz – Cortex-A78 4x 2.0 GHz – Cortex-A55 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | ARM Mali-G77 MC9 |
RAM | 8GB |
ROM | 128GB, 256GB |
Phiên bản | 128GB 8GB RAM 256GB 8GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 3.1 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 11 (Red Velvet Cake), Có thể nâng cấp lên Android 13 (Tiramisu) |
Giao diện người dùng | MIUI 14 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera ba | 108 MP, ƒ/1.8, 26 mm ( Góc rộng ), 0.7 μm, 1/1.52" Kích thước cảm biến 8 MP, ƒ/2.2, 120° ( Góc cực rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến 5 MP, ƒ/2.4, 50 mm ( Telephoto ), 1.12 μm, 1/5.0" Kích thước cảm biến Tự động lấy nét (PDAF) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED kép Dual-Tone |
Tính năng | Tự động lấy nét liên tục Ổn định hình ảnh kỹ thuật số Zoom kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Mở khóa bằng khuôn mặt Gắn thẻ địa lý Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Chế độ ban đêm Toàn cảnh Tự động lấy nét theo pha (PDAF) Chế độ cảnh Hẹn giờ tự động Chạm để lấy nét Cài đặt Cân bằng trắng |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30/60/120 fps |
Tính năng video | Gyro-EIS |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 16 MP, ƒ/2.5 ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/3.06" Kích thước cảm biến |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung tích | 5000 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 67 W |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b32 (1500), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b66 (1700 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n20 (800), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n66 (2100), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.2 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS (L1 & L5) |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Loại âm thanh | Loa âm thanh nổi |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Đánh giá Xiaomi 11T
Đánh giá video
Hình ảnh Xiaomi 11T
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Xiaomi 11T là bao nhiêu?
Giá của Xiaomi 11T là £269.99 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Xiaomi 11T là gì?
Xiaomi 11T được chính thức phát hành vào ngày Thứ Ba, ngày 05 tháng 10 2021
-
Xiaomi 11T có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Xiaomi 11T có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Xiaomi 11T là bao nhiêu?
Xiaomi 11T nặng khoảng 203 gram
-
Kích thước màn hình của Xiaomi 11T là gì?
Kích thước màn hình Xiaomi 11T là 6.67 inch
-
Xiaomi 11T có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, Xiaomi 11T hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n3, n5, n7, n8, n20, n28, n38, n40, n41, n66, n77, n78
-
Xiaomi 11T có bao nhiêu camera?
Xiaomi 11T có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie