Xiaomi 11 Lite 5G NE

- Hệ điều hành Android 11 HyperOS
- Màn hình 6.55 inch 1080x2400 pixel
- Pin 4250 mAh Li-Poly
- Hiệu suất 6/8GB RAM Snapdragon 778G
- Camera 64MP 720p
- ROM 128/256GB UFS 2.2
Thông số Xiaomi 11 Lite 5G NE
Tổng quan
nhãn hiệu | Xiaomi |
kiểu mẫu | 11 Lite 5G NE |
Bí danh kiểu mẫu | 2109119DG (Quốc tế) 2107119DC (Quốc tế) 2109119DI (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Tư, ngày 15 tháng 9 2021 |
Phát hành | Thứ Bảy, ngày 02 tháng 10 2021 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | £129 €121.82 ₹22,990 |
Thiết kế
Chiều cao | 160.5 mm (6.32 inch) |
Chiều rộng | 75.7 mm (2.98 inch) |
Độ dày | 6.8 mm (0.27 inch) |
Khối lượng | 158 g (5.57 oz) |
Màu sắc | Màu xanh bong bóng, Màu hồng đào, Bông tuyết trắng, Truffle đen |
Sức chống cự | Chống bụi Chống nước (chống bắn nước) |
Chỉ số IP | IP53 |
Màn hình
Kiểu Màn hình | AMOLED |
Kích thước màn hình | 6.55 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2400 pixel |
Tốc độ làm tươi | 90 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 402 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 85.3% |
Độ sáng tối đa | 800 cd/m² |
Bảo vệ màn hình | Kính Corning Gorilla Glass 5 |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung Dolby Vision HDR10+ Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 778G |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 6 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.4 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 1x 2.4 GHz – Cortex-A78 3x 2.4 GHz – Cortex-A78 4x 1.8 GHz – Cortex-A55 |
Loại bộ nhớ | LPDDR5 |
GPU | Qualcomm Adreno 642L |
RAM | 6GB, 8GB |
ROM | 128GB, 256GB |
Phiên bản | 128GB 6GB RAM 128GB 8GB RAM 256GB 8GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 2.2 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 11 (Red Velvet Cake), Có thể nâng cấp lên Android 14 (Upside Down Cake) |
Giao diện người dùng | HyperOS |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera ba | 64 MP, ƒ/1.8, 26 mm ( Góc rộng ), 0.7 μm, 1/1.97" Kích thước cảm biến 8 MP, ƒ/2.2, 119° ( Góc cực rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến 5 MP, ƒ/2.4, 50 mm ( Telephoto ), 1.12 μm, 1/5.0" Kích thước cảm biến Đèn flash tự động |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED kép Dual-Tone |
Tính năng | Tự động lấy nét liên tục Ổn định hình ảnh kỹ thuật số Zoom kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Mở khóa bằng khuôn mặt Gắn thẻ địa lý Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Chế độ ban đêm Toàn cảnh Tự động lấy nét theo pha (PDAF) Chế độ cảnh Hẹn giờ tự động Chạm để lấy nét Cài đặt Cân bằng trắng |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30/60/120 fps 720p @ 960 fps |
Tính năng video | Gyro-EIS |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 20 MP, ƒ/2.2, 27 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/3.4" Kích thước cảm biến |
Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Zoom kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30/60 fps 720p @ 120 fps |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung tích | 4250 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 33 W |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b32 (1500), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b66 (1700 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n20 (800), n26 (850), n38 (2600), n41 (2500), n66 (2100), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.2 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS (L1 & L5) |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Loại âm thanh | loa kép |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Đánh giá Xiaomi 11 Lite 5G NE
Hình ảnh Xiaomi 11 Lite 5G NE
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Xiaomi 11 Lite 5G NE là bao nhiêu?
Giá của Xiaomi 11 Lite 5G NE là £129 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Xiaomi 11 Lite 5G NE là gì?
Xiaomi 11 Lite 5G NE được chính thức phát hành vào ngày Thứ Bảy, ngày 02 tháng 10 2021
-
Xiaomi 11 Lite 5G NE có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Xiaomi 11 Lite 5G NE có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Xiaomi 11 Lite 5G NE là bao nhiêu?
Xiaomi 11 Lite 5G NE nặng khoảng 158 gram
-
Kích thước màn hình của Xiaomi 11 Lite 5G NE là gì?
Kích thước màn hình Xiaomi 11 Lite 5G NE là 6.55 inch
-
Xiaomi 11 Lite 5G NE có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, Xiaomi 11 Lite 5G NE hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n3, n5, n7, n8, n20, n26, n38, n41, n66, n77, n78
-
Xiaomi 11 Lite 5G NE có bao nhiêu camera?
Xiaomi 11 Lite 5G NE có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie