Xiaomi 11 Lite 5G NE

Xiaomi 11 Lite 5G NE
  • Hệ điều hành Android 11 MIUI 13
  • Màn hình 6.55 inch 1080x2400 pixel
  • Pin 4250 mAh Li-Poly
  • Hiệu suất 6/8GB RAM Snapdragon 778G
  • Camera 64MP 720p
  • ROM 128/256GB UFS 2.2

Thông số Xiaomi 11 Lite 5G NE

Tổng quan

nhãn hiệu Xiaomi
kiểu mẫu 11 Lite 5G NE
Bí danh kiểu mẫu 2109119DG (Quốc tế)
2107119DC (Quốc tế)
2109119DI (Quốc tế)
Công bố Thứ Tư, ngày 15 tháng 9 2021
Phát hành Thứ Bảy, ngày 02 tháng 10 2021
Tình trạng Có sẵn
Giá cả $266.66
£134.99
€130
₹14,899

Thiết kế

Chiều cao 160.5 mm (6.32 inch)
Chiều rộng 75.7 mm (2.98 inch)
Độ dày 6.8 mm (0.27 inch)
Khối lượng 158 g (5.57 oz)
Màu sắc Màu xanh bong bóng, Màu hồng đào, Bông tuyết trắng, Truffle đen
Sức chống cự Chống bụi
Chống tia nước
Chỉ số IP IP53

Màn hình

Kiểu Màn hình AMOLED
Kích thước màn hình 6.55 inch
Độ phân giải 1080 × 2400 pixel
Tốc độ làm tươi 90 Hz
Tỉ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 402 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 85.3%
Độ sáng tối đa 800 cd/m²
Bảo vệ màn hình Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5
Màn hình cảm ứng
Màn hình không viền
Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung, Dolby Vision, HDR10+, Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 778G
Lõi CPU 8
Công nghệ CPU 6 nm
Tốc độ tối đa của CPU 2.4 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 1x 2.4 GHz – Cortex-A78
3x 2.4 GHz – Cortex-A78
4x 1.8 GHz – Cortex-A55
Loại bộ nhớ LPDDR5
GPU Qualcomm Adreno 642L
RAM 6GB, 8GB
ROM 128GB, 256GB
Phiên bản 128GB 6GB RAM
128GB 8GB RAM
256GB 8GB RAM
Loại lưu trữ UFS 2.2
Bộ nhớ có thể mở rộng
Thẻ nhớ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 11 (Red Velvet Cake), Có thể nâng cấp lên Android 12 (Snow Cone)
Giao diện người dùng MIUI 13

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera ba 64 MP, ƒ/1.8, 26 mm ( Góc rộng ), 0.7 μm, 1/1.97" Kích thước cảm biến
8 MP, ƒ/2.2, 119° ( Góc cực rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến
5 MP, ƒ/2.4, 50 mm ( Telephoto ), 1.12 μm, 1/5.0" Kích thước cảm biến
Đèn flash tự động
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Đèn flash LED kép Dual-Tone
Tính năng Tự động lấy nét liên tục
Ổn định hình ảnh kỹ thuật số
Zoom kỹ thuật số
Bù phơi sáng
Phát hiện khuôn mặt
Mở khóa bằng khuôn mặt
Gắn thẻ địa lý
Dải động cao (HDR)
Cài đặt ISO
Chế độ ban đêm
Toàn cảnh
Tự động lấy nét theo pha (PDAF)
Chế độ cảnh
Hẹn giờ tự động
Chạm để lấy nét
Cài đặt Cân bằng trắng
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 2160p @ 30 fps
1080p @ 30/60/120 fps
720p @ 960 fps
Tính năng video Gyro-EIS

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 20 MP, ƒ/2.2, 27 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/3.4" Kích thước cảm biến
Tính năng Đèn flash tự động
Chế độ chụp liên tục
Zoom kỹ thuật số
Bù phơi sáng
Phát hiện khuôn mặt
Dải động cao (HDR)
Cài đặt ISO
Toàn cảnh
Chạm để lấy nét
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30/60 fps
720p @ 120 fps

Pin

Loại Li-Poly
Dung tích 4250 mAh
Có thể tháo rời Không thể tháo rời
Tốc độ sạc có dây 33 W
Hỗ trợ sạc nhanh

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép
Loại SIM Nano-SIM
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b32 (1500), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b66 (1700 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n20 (800), n26 (850), n38 (2600), n41 (2500), n66 (2100), n77 (3700), n78 (3500 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 6 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac/ax
Tính năng Wi-Fi Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.2
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS BDS, GPS (L1 & L5), GALILEO, GLONASS
Hỗ trợ NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe Không
Loại âm thanh loa kép
Đài FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn / Từ kế
Cảm biến vân tay
Con quay hồi chuyển

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Đánh giá Xiaomi 11 Lite 5G NE

Đánh giá video

  • Tech Spurt
    Tech Spurt Mở hộp
  • Frankie Tech
    Frankie Tech Đánh giá
  • Tech4All
    Tech4All Đánh giá

Hình ảnh Xiaomi 11 Lite 5G NE

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Xiaomi 11 Lite 5G NE là bao nhiêu?

    Giá của Xiaomi 11 Lite 5G NE là $266.66 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành Xiaomi 11 Lite 5G NE là gì?

    Xiaomi 11 Lite 5G NE được chính thức phát hành vào ngày Thứ Bảy, ngày 02 tháng 10 2021

  • Xiaomi 11 Lite 5G NE có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Xiaomi 11 Lite 5G NE có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Xiaomi 11 Lite 5G NE là bao nhiêu?

    Xiaomi 11 Lite 5G NE nặng khoảng 158 gram

  • Kích thước màn hình của Xiaomi 11 Lite 5G NE là gì?

    Kích thước màn hình Xiaomi 11 Lite 5G NE là 6.55 inch

  • Xiaomi 11 Lite 5G NE có hỗ trợ mạng 5G không?

    Có, Xiaomi 11 Lite 5G NE hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n3, n5, n7, n8, n20, n26, n38, n41, n66, n77, n78

  • Xiaomi 11 Lite 5G NE có bao nhiêu camera?

    Xiaomi 11 Lite 5G NE có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie