Vivo Y89
- Hệ điều hành Android 8.1
- Màn hình 6.26 inch 1080x2280 pixel
- Pin 3260 mAh Li-Ion
- Hiệu suất 4GB RAM Snapdragon 626
- Camera 16MP 1080p
- ROM 64GB eMMC 5.1
Thông số Vivo Y89
Tổng quan
nhãn hiệu | Vivo |
kiểu mẫu | Y89 |
Bí danh kiểu mẫu | V1730EA (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Ba, ngày 01 tháng 1 2019 |
Phát hành | Thứ Ba, ngày 01 tháng 1 2019 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €210 |
Thiết kế
Chiều cao | 154.8 mm (6.09 inch) |
Chiều rộng | 75 mm (2.95 inch) |
Độ dày | 7.9 mm (0.31 inch) |
Khối lượng | 149 g (5.26 oz) |
Màu sắc | Màu cực quang, Đen |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 6.26 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2280 pixel |
Tỉ lệ khung hình | 19:9 |
Mật độ điểm ảnh | 403 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 84.2% |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 626 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 14 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.2 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | Cortex-A53 |
Loại bộ nhớ | LPDDR3 |
GPU | Qualcomm Adreno 506 |
RAM | 4GB |
ROM | 64GB |
Phiên bản | 64GB 4GB RAM |
Loại lưu trữ | eMMC 5.1 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 8.1 (Oreo) |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera kép | 16 MP, ƒ/2.0 PDAF 2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Chế độ chụp liên tục Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 16 MP, ƒ/2.0, 26 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/3.06" Kích thước cảm biến |
Pin
Loại | Li-Ion |
Dung tích | 3260 mAh |
Có thể tháo rời | Không thể tháo rời |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 4 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/b/g/n |
Tính năng Wi-Fi | Điểm phát sóng di động |
Bluetooth | Có, v4.2 |
Cổng USB | Micro-USB 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS, BDS, GLONASS |
Hỗ trợ NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Đài FM | Có |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Cảm biến tiệm cận |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Vivo Y89
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Vivo Y89 là bao nhiêu?
Giá của Vivo Y89 là €210 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Vivo Y89 là gì?
Vivo Y89 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Ba, ngày 01 tháng 1 2019
-
Vivo Y89 có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Vivo Y89 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Vivo Y89 là bao nhiêu?
Vivo Y89 nặng khoảng 149 gram
-
Kích thước màn hình của Vivo Y89 là gì?
Kích thước màn hình Vivo Y89 là 6.26 inch
-
Vivo Y89 có bao nhiêu camera?
Vivo Y89 có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie