Vivo Y78

Vivo Y78
  • Hệ điều hành Android 13 Funtouch 13
  • Màn hình 6.78 inch 1080x2400 pixel
  • Pin 5000 mAh
  • Hiệu suất 8GB RAM Snapdragon 695
  • Camera 64MP 1080p
  • ROM 256GB

Thông số Vivo Y78

Tổng quan

nhãn hiệu Vivo
kiểu mẫu Y78
Công bố Thứ Hai, ngày 29 tháng 5 2023
Phát hành Thứ Bảy, ngày 10 tháng 6 2023
Tình trạng Có sẵn

Thiết kế

Chiều cao 164.3 mm (6.47 inch)
Chiều rộng 74.8 mm (2.94 inch)
Độ dày 7.9 mm (0.31 inch)
Khối lượng 177 g (6.24 oz)
Vật liệu sản xuất Mặt sau: Nhựa
Khung: nhựa
Kính trước
Màu sắc Màu vàng mộng mơ, màu đen loe
Sức chống cự Chống bụi
Chống tia nước
Chỉ số IP IP54

Màn hình

Kiểu Màn hình AMOLED
Kích thước màn hình 6.78 inch
Độ phân giải 1080 × 2400 pixel
Tốc độ làm tươi 120 Hz
Tỉ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 388 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 90.3%
Độ sáng tối đa 1300 cd/m²
Màn hình cảm ứng
Màn hình không viền
Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 695
Lõi CPU Tám lõi
Công nghệ CPU 6 nm
Tốc độ tối đa của CPU 2.2 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc Cortex-A78
Cortex-A55
Qualcomm Kryo 660
Loại bộ nhớ LPDDR4X
GPU Qualcomm Adreno 619
RAM 8GB
ROM 256GB
Bộ nhớ có thể mở rộng Không

Phần mềm

Hệ điều hành Android 13 (Tiramisu)
Giao diện người dùng Funtouch 13

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera ba 64 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng )
Ổn định hình ảnh quang học (OIS)
PDAF

2 MP, ƒ/2.4 ( Macro )
2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu )
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Flash LED
Tính năng Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 16 MP, ƒ/2.5 ( Góc rộng )
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Dung tích 5000 mAh
Có thể tháo rời Không thể tháo rời
Tốc độ sạc có dây 44 W

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép
Loại SIM Nano-SIM
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b17 (700), b20 (800), b28 (700), b32 (1500), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n20 (800), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Băng tần kép, Điểm truy cập di động
Bluetooth Có, v5.1
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS GPS, BDS, GALILEO, GLONASS, QZSS
Hỗ trợ NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe
Loại âm thanh Âm thanh độ phân giải cao 24-bit/192kHz
Đài FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến vân tay dưới màn hình

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Hình ảnh Vivo Y78

Các câu hỏi thường gặp

  • Ngày phát hành Vivo Y78 là gì?

    Vivo Y78 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Bảy, ngày 10 tháng 6 2023

  • Vivo Y78 có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Vivo Y78 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Vivo Y78 là bao nhiêu?

    Vivo Y78 nặng khoảng 177 gram

  • Kích thước màn hình của Vivo Y78 là gì?

    Kích thước màn hình Vivo Y78 là 6.78 inch

  • Vivo Y78 có hỗ trợ mạng 5G không?

    Có, Vivo Y78 hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n3, n5, n7, n8, n20, n28, n38, n40, n41, n77, n78

  • Vivo Y78 có bao nhiêu camera?

    Vivo Y78 có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie