Vivo Y77e (t1)

  • Hệ điều hành Android 12 OriginOS Ocean
  • Màn hình 6.58 inch 1080x2408 pixel
  • Pin 5000 mAh
  • Hiệu năng 8GB RAM Dimensity 810
  • Camera 50MP 1080p
  • Bộ nhớ 256GB UFS 2.2

Thông số kỹ thuật của Vivo Y77e (t1)

Tổng quan

Thương hiệu Vivo
Model Y77e (t1)
Tên gọi khác V2166BA (Quốc tế)
Ngày công bố Thứ Sáu, ngày 19 tháng 8 2022
Ngày mở bán Thứ Ba, ngày 01 tháng 11 2022
Tình trạng Đã hủy
Giá bán €260

Thiết kế

Chiều cao 164 mm (6.46 inch)
Chiều rộng 75.8 mm (2.98 inch)
Độ dày 8.3 mm (0.33 inch)
Trọng lượng 194 g (6.84 oz)
Chất liệu Mặt sau: Nhựa
Khung: Nhựa
Mặt trước: Kính
Màu sắc Đen, Gradient xanh lam, Hồng

Màn hình

Loại màn hình IPS LCD
Kích thước màn hình 6.58 inch
Độ phân giải 1080 × 2408 pixel
Tỷ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 401 ppi
Tỷ lệ màn hình/thân máy ≈ 83.9%
Màn hình cảm ứng
Màn hình tràn viền
Tính năng hiển thị Màn hình cảm ứng điện dung
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset MediaTek Dimensity 810
Số nhân CPU 8
Tiến trình sản xuất 6 nm
Xung nhịp tối đa 2.4 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc Cortex-A76
Cortex-A55
Chuẩn RAM LPDDR4X
GPU ARM Mali-G57 MC2
RAM 8GB
Bộ nhớ 256GB
Chuẩn bộ nhớ trong UFS 2.2
Phiên bản 256GB 8GB RAM
Hỗ trợ thẻ nhớ
Khe thẻ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 12 (Snow Cone)
Giao diện OriginOS Ocean
Dịch vụ Google Play

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera kép 50 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng )
2 MP ( Macro )
Hỗ trợ đèn flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Bù phơi sáng
Phát hiện khuôn mặt
Dải động cao (HDR)
Cài đặt ISO
Toàn cảnh
Chạm để lấy nét
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 8 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng )
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Dung lượng 5000 mAh
Công suất sạc có dây 18 W
Hỗ trợ sạc nhanh

Mạng

Số SIM 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
CDMA: 800 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n5 (850), n8 (900), n28 (700), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500 MHz)

Kết nối

Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.1
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Chuẩn USB Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS)
Định vị
Tính năng định vị BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS
NFC Không

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc tai nghe
Radio FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn / Từ kế
Cảm biến vân tay
Cảm biến tiệm cận

Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.

Hình ảnh Vivo Y77e (t1)

Câu hỏi thường gặp

  • Giá Vivo Y77e (t1) là bao nhiêu?

    Giá Vivo Y77e (t1) hiện ở mức €260; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.

  • Dự kiến Vivo Y77e (t1) sẽ ra mắt khi nào?

    Vivo Y77e (t1) sẽ không ra mắt vì đã bị hủy.

  • Vivo Y77e (t1) đang bán tại cửa hàng không?

    Không, Vivo Y77e (t1) không bán vì dự án đã bị hủy.

  • Vivo Y77e (t1) nặng bao nhiêu?

    Vivo Y77e (t1) nặng khoảng 194 g.

  • Màn hình Vivo Y77e (t1) rộng bao nhiêu?

    Màn hình Vivo Y77e (t1) rộng 6.58 inch.

  • Vivo Y77e (t1) có hỗ trợ 5G không?

    Có, Vivo Y77e (t1) hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n5, n8, n28, n41, n77, n78.

  • Vivo Y77e (t1) có bao nhiêu camera?

    Vivo Y77e (t1) có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.

  • Tôi có thể dùng Dịch vụ Google Play trên Vivo Y77e (t1) không?

    Có, Vivo Y77e (t1) hỗ trợ đầy đủ Dịch vụ Google Play.