Vivo Y71t

- Hệ điều hành Android 11 OriginOS 1.0
- Màn hình 6.44 inch 1080x2400 pixel
- Pin 4000 mAh
- Hiệu suất 8GB RAM Dimensity 810
- Camera 64MP 1080p
- ROM 128/256GB UFS 2.1
Thông số Vivo Y71t
Tổng quan
nhãn hiệu | Vivo |
kiểu mẫu | Y71t |
Bí danh kiểu mẫu | V2102A (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Năm, ngày 21 tháng 10 2021 |
Phát hành | Thứ Hai, ngày 01 tháng 11 2021 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €240 |
Thiết kế
Chiều cao | 160.6 mm (6.32 inch) |
Chiều rộng | 73.9 mm (2.91 inch) |
Độ dày | 7.7 mm (0.30 inch) |
Khối lượng | 166 g (5.86 oz) |
Màu sắc | Màu cực quang, Màu xanh da trời |
Màn hình
Kiểu Màn hình | AMOLED |
Kích thước màn hình | 6.44 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2400 pixel |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 409 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 84.4% |
Độ sáng tối đa | 600 cd/m² |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Dimensity 810 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 6 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.4 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | Cortex-A76 Cortex-A55 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | ARM Mali-G57 MC2 |
RAM | 8GB |
ROM | 128GB, 256GB |
Phiên bản | 128GB 8GB RAM 256GB 8GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 2.1 |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 11 (Red Velvet Cake) |
Giao diện người dùng | OriginOS 1.0 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera kép | 64 MP, ƒ/1.8, 26 mm ( Góc rộng ) PDAF 8 MP, ƒ/2.2, 16 mm, 120° ( Góc cực rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Zoom kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Tính năng video | Gyro-EIS |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 16 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng ) |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Dung tích | 4000 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 44 W |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b8 (900), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n5 (850), n8 (900), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.1 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS, BDS, GALILEO, GLONASS, QZSS |
Hỗ trợ NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Vivo Y71t
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Vivo Y71t là bao nhiêu?
Giá của Vivo Y71t là €240 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Vivo Y71t là gì?
Vivo Y71t được chính thức phát hành vào ngày Thứ Hai, ngày 01 tháng 11 2021
-
Vivo Y71t có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Vivo Y71t có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Vivo Y71t là bao nhiêu?
Vivo Y71t nặng khoảng 166 gram
-
Kích thước màn hình của Vivo Y71t là gì?
Kích thước màn hình Vivo Y71t là 6.44 inch
-
Vivo Y71t có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, Vivo Y71t hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n5, n8, n41, n77, n78
-
Vivo Y71t có bao nhiêu camera?
Vivo Y71t có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie