Vivo Y55s (2023)

Vivo Y55s (2023)
  • Hệ điều hành Android 12 Funtouch 12
  • Màn hình 6.58 inch 1080x2408 pixel
  • Pin 5000 mAh
  • Hiệu năng 4/6GB RAM Dimensity 700
  • Camera 50MP 1080p
  • Bộ nhớ 128GB

Thông số kỹ thuật của Vivo Y55s (2023)

Tổng quan

Thương hiệu Vivo
Model Y55s (2023)
Ngày công bố Thứ Bảy, ngày 21 tháng 1 2023
Ngày mở bán Thứ Bảy, ngày 21 tháng 1 2023
Tình trạng Đang bán
Giá bán €250

Thiết kế

Chiều cao 164 mm (6.46 inch)
Chiều rộng 75.9 mm (2.99 inch)
Độ dày 8.3 mm (0.33 inch)
Trọng lượng 187 g (6.60 oz)
Chất liệu Mặt sau: Nhựa
Khung: Nhựa
Mặt trước: Kính
Màu sắc Đen, Xanh dương

Màn hình

Loại màn hình IPS LCD
Kích thước màn hình 6.58 inch
Độ phân giải 1080 × 2408 pixel
Tỷ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 401 ppi
Tỷ lệ màn hình/thân máy ≈ 83.8%
Màn hình cảm ứng
Màn hình tràn viền
Tính năng hiển thị Màn hình cảm ứng điện dung
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset MediaTek Dimensity 700
Số nhân CPU 8
Tiến trình sản xuất 7 nm
Xung nhịp tối đa 2.2 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc Cortex-A76
Cortex-A55
Chuẩn RAM LPDDR4X
GPU ARM Mali-G57 MC2
RAM 4GB, 6GB
Bộ nhớ 128GB
Phiên bản 128GB 4GB RAM
128GB 6GB RAM
Hỗ trợ thẻ nhớ
Khe thẻ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 12 (Snow Cone)
Giao diện Funtouch 12

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera 3 ống kính 50 MP, ƒ/1.8, 26 mm ( Góc rộng )
PDAF

2 MP, ƒ/2.4 ( Macro )
2 MP, ƒ/2.4 ( Độ sâu )
Hỗ trợ đèn flash
Loại đèn flash Đèn flash LED kép
Tính năng Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps
Tính năng quay video Gyro-EIS

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 8 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng )
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Dung lượng 5000 mAh
Công suất sạc có dây 18 W

Mạng

Số SIM 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b17 (700), b20 (800), b28 (700), b32 (1500), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n20 (800), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n78 (3500 MHz)

Kết nối

Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.1
Cổng USB USB Type-C
USB On-The-Go
Chuẩn USB Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS)
Định vị
Tính năng định vị GPS, BDS, GALILEO, GLONASS, QZSS
NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc tai nghe
Radio FM

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn / Từ kế
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến vân tay cạnh bên

Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.

Hình ảnh Vivo Y55s (2023)

Câu hỏi thường gặp

  • Giá Vivo Y55s (2023) là bao nhiêu?

    Giá Vivo Y55s (2023) hiện ở mức €250; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.

  • Vivo Y55s (2023) ra mắt khi nào?

    Vivo Y55s (2023) chính thức lên kệ vào Thứ Bảy, ngày 21 tháng 1 2023.

  • Vivo Y55s (2023) đang bán tại cửa hàng không?

    Có, Vivo Y55s (2023) vẫn được phân phối chính hãng.

  • Vivo Y55s (2023) nặng bao nhiêu?

    Vivo Y55s (2023) nặng khoảng 187 g.

  • Màn hình Vivo Y55s (2023) rộng bao nhiêu?

    Màn hình Vivo Y55s (2023) rộng 6.58 inch.

  • Vivo Y55s (2023) có hỗ trợ 5G không?

    Có, Vivo Y55s (2023) hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n3, n5, n7, n8, n20, n28, n38, n40, n41, n78.

  • Vivo Y55s (2023) có bao nhiêu camera?

    Vivo Y55s (2023) có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.