Vivo Y54s

Vivo Y54s
  • Hệ điều hành Android 11 OriginOS 1.0
  • Màn hình 6.51 inch 720x1600 pixel
  • Pin 5000 mAh
  • Hiệu suất 6GB RAM Dimensity 700
  • Camera 13MP 1080p
  • ROM 128GB UFS 2.1

Thông số Vivo Y54s

Tổng quan

nhãn hiệu Vivo
kiểu mẫu Y54s
Bí danh kiểu mẫu V2045A (Quốc tế)
Công bố Thứ Năm, ngày 18 tháng 11 2021
Phát hành Thứ Ba, ngày 01 tháng 2 2022
Tình trạng Đã hủy
Giá cả €240

Thiết kế

Chiều cao 164.2 mm (6.46 inch)
Chiều rộng 75.4 mm (2.97 inch)
Độ dày 8.5 mm (0.33 inch)
Khối lượng 188 g (6.63 oz)
Vật liệu sản xuất Mặt sau: Nhựa
Khung: nhựa
Kính trước
Màu sắc Đen, Màu xanh da trời

Màn hình

Kiểu Màn hình IPS LCD
Kích thước màn hình 6.51 inch
Độ phân giải 720 × 1600 pixel
Tỉ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 270 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 82.6%
Màn hình cảm ứng
Màn hình không viền
Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset MediaTek Dimensity 700
Lõi CPU Tám lõi
Công nghệ CPU 7 nm
Tốc độ tối đa của CPU 2.2 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc Cortex-A76
Cortex-A55
Loại bộ nhớ LPDDR4X
GPU ARM Mali-G57 MC2
RAM 6GB
ROM 128GB
Loại lưu trữ UFS 2.1
Bộ nhớ có thể mở rộng
Thẻ nhớ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 11 (Red Velvet Cake)
Giao diện người dùng OriginOS 1.0

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera kép 13 MP, ƒ/2.2 ( Góc rộng )


2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu )
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Flash LED
Tính năng Đèn flash tự động
Chế độ chụp liên tục
Zoom kỹ thuật số
Bù phơi sáng
Phát hiện khuôn mặt
Cài đặt ISO
Toàn cảnh
Chạm để lấy nét
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 8 MP, ƒ/2.0
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Dung tích 5000 mAh
Có thể tháo rời Không thể tháo rời
Tốc độ sạc có dây 18 W
Hỗ trợ sạc nhanh

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép
Loại SIM Nano-SIM
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
CDMA: 800 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b8 (900), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n28 (700), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Băng tần kép, Điểm truy cập di động, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.1
Cổng USB USB Type-C 2.0
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS GPS, BDS, GALILEO, GLONASS, QZSS
Hỗ trợ NFC Không

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn / Từ kế
Cảm biến dấu vân tay
Cảm biến tiệm cận

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Hình ảnh Vivo Y54s

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Vivo Y54s là bao nhiêu?

    Giá của Vivo Y54s là €240 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành dự kiến cho Vivo Y54s là gì?

    Vivo Y54s sẽ không được phát hành vì nó đã bị hủy

  • Vivo Y54s có sẵn trong các cửa hàng không?

    Không, Vivo Y54s không có sẵn trong các cửa hàng, vì nó đã bị hủy.

  • Trọng lượng của Vivo Y54s là bao nhiêu?

    Vivo Y54s nặng khoảng 188 gram

  • Kích thước màn hình của Vivo Y54s là gì?

    Kích thước màn hình Vivo Y54s là 6.51 inch

  • Vivo Y54s có hỗ trợ mạng 5G không?

    Có, Vivo Y54s hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n28, n41, n77, n78

  • Vivo Y54s có bao nhiêu camera?

    Vivo Y54s có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie