Vivo Y200i

Vivo Y200i
  • Hệ điều hành Android 14 OriginOS 4
  • Màn hình 6.72 inch 1080x2408 pixel
  • Pin 6000 mAh
  • Hiệu năng 8/12GB RAM Snapdragon 4 Gen 2
  • Camera 50MP 1080p
  • Bộ nhớ 256/512GB UFS 2.2

Thông số kỹ thuật của Vivo Y200i

Tổng quan

Thương hiệu Vivo
Model Y200i
Tên gọi khác V2354A (Quốc tế)
Ngày công bố Chủ Nhật, ngày 21 tháng 4 2024
Ngày mở bán Thứ Bảy, ngày 27 tháng 4 2024
Tình trạng Đang bán
Giá bán €180

Thiết kế

Chiều cao 165.7 mm (6.52 inch)
Chiều rộng 76 mm (2.99 inch)
Độ dày 8 mm (0.31 inch)
Trọng lượng 199 g (7.02 oz)
Chất liệu Mặt sau: Nhựa
Khung: Nhựa
Mặt trước: Kính
Màu sắc Đen, Xanh dương, Trắng
Kháng nước/bụi Chống bụi hoàn toàn và chịu nước (chống văng nước)
Chuẩn kháng IP64

Màn hình

Loại màn hình IPS LCD
Kích thước màn hình 6.72 inch
Độ phân giải 1080 × 2408 pixel
Tần số quét 120 Hz
Tỷ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 393 ppi
Tỷ lệ màn hình/thân máy ≈ 86.4%
Độ sáng tối đa 1000 cd/m²
Màn hình cảm ứng
Tính năng hiển thị Màn hình cảm ứng điện dung
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 4 Gen 2
Số nhân CPU 8
Tiến trình sản xuất 4 nm
Xung nhịp tối đa 2.2 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 2x 2.2 GHz – Cortex-A78
6x 1.95 GHz – Cortex-A55
Chuẩn RAM LPDDR5X
GPU Qualcomm Adreno 613
RAM 8GB, 12GB
Bộ nhớ 256GB, 512GB
Chuẩn bộ nhớ trong UFS 2.2
Phiên bản 256GB 8GB RAM
256GB 12GB RAM
512GB 12GB RAM
Hỗ trợ thẻ nhớ Không

Phần mềm

Hệ điều hành Android 14 (Upside Down Cake)
Giao diện OriginOS 4

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera kép 50 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng )
PDAF

2 MP, ƒ/2.4 ( Độ sâu )
Hỗ trợ đèn flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 8 MP, ƒ/2.1 ( Góc rộng )
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Dung lượng 6000 mAh
Công suất sạc có dây 44 W
Tính năng Sạc có dây ngược
Sạc có dây từ 0–50% trong 36 phút (theo công bố)

Mạng

Số SIM 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
CDMA: 800 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n8 (900), n28 (700), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500 MHz)

Kết nối

Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Dual-band
Bluetooth Có, v4.2
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Chuẩn USB Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS)
Định vị
Tính năng định vị BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS
NFC Không

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc tai nghe
Chuẩn âm thanh Loa âm thanh nổi
Radio FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến vân tay cạnh bên

Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.

Hình ảnh Vivo Y200i

Câu hỏi thường gặp

  • Giá Vivo Y200i là bao nhiêu?

    Giá Vivo Y200i hiện ở mức €180; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.

  • Vivo Y200i ra mắt khi nào?

    Vivo Y200i chính thức lên kệ vào Thứ Bảy, ngày 27 tháng 4 2024.

  • Vivo Y200i đang bán tại cửa hàng không?

    Có, Vivo Y200i vẫn được phân phối chính hãng.

  • Vivo Y200i nặng bao nhiêu?

    Vivo Y200i nặng khoảng 199 g.

  • Màn hình Vivo Y200i rộng bao nhiêu?

    Màn hình Vivo Y200i rộng 6.72 inch.

  • Vivo Y200i có hỗ trợ 5G không?

    Có, Vivo Y200i hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n3, n5, n8, n28, n41, n77, n78.

  • Vivo Y200i có bao nhiêu camera?

    Vivo Y200i có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.