Vivo iQOO Z9x

Vivo iQOO Z9x
  • Hệ điều hành Android 14 OS 14 (Quốc tế)
  • Màn hình 6.72 inch 1080x2408 pixel
  • Pin mAh
  • Hiệu năng 4-12GB RAM Snapdragon 6 Gen 1
  • Camera 50MP 2160p
  • Bộ nhớ 128/256GB UFS 2.2

Thông số kỹ thuật của Vivo iQOO Z9x

Tổng quan

Thương hiệu Vivo
Model iQOO Z9x
Tên gọi khác V2353A (Quốc tế)
I2219 (Quốc tế)
Ngày công bố Thứ Tư, ngày 24 tháng 4 2024
Ngày mở bán Thứ Hai, ngày 29 tháng 4 2024
Tình trạng Đang bán
Giá bán €160

Thiết kế

Chiều cao 165.7 mm (6.52 inch)
Chiều rộng 76 mm (2.99 inch)
Độ dày 8 mm (0.31 inch)
Trọng lượng 199 g (7.02 oz)
Chất liệu Mặt sau: Nhựa
Khung: Nhựa
Mặt trước: Kính
Màu sắc Đen, Xanh lá nhạt, Trắng
Kháng nước/bụi Chống bụi
Chống nước
Chuẩn kháng IP64

Màn hình

Loại màn hình IPS LCD
Kích thước màn hình 6.72 inch
Độ phân giải 1080 × 2408 pixel
Tần số quét 120 Hz
Tỷ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 393 ppi
Tỷ lệ màn hình/thân máy ≈ 86.4%
Độ sáng tối đa 1000 cd/m²
Màn hình cảm ứng
Tính năng hiển thị Màn hình cảm ứng điện dung
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 6 Gen 1
Số nhân CPU 8
Tiến trình sản xuất 4 nm
Xung nhịp tối đa 2.2 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 4x 2.2 GHz – Cortex-A78
4x 1.8 GHz – Cortex-A55
Chuẩn RAM LPDDR5
GPU Qualcomm Adreno 710
RAM 4GB, 6GB, 8GB, 12GB
Bộ nhớ 128GB, 256GB
Chuẩn bộ nhớ trong UFS 2.2
Phiên bản 128GB 4GB RAM
128GB 6GB RAM
128GB 8GB RAM
256GB 8GB RAM
256GB 12GB RAM
Hỗ trợ thẻ nhớ
Khe thẻ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 14 (Upside Down Cake)
Giao diện Funtouch OS 14 (Quốc tế), OriginOS (Trung Quốc)

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera kép 50 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/1.95" Kích thước cảm biến
PDAF

2 MP, ƒ/2.4 ( Độ sâu )
Hỗ trợ đèn flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 2160p @ 30 fps
1080p @ 30/60 fps
Tính năng quay video Gyro-EIS

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 8 MP, ƒ/2.1 ( Góc rộng )
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Công suất sạc có dây 44 W
Tính năng Sạc có dây ngược

Mạng

Số SIM 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
CDMA: 800 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b20 (800), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n8 (900), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500 MHz)

Kết nối

Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Dual-band
Bluetooth Có, v5.1
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Chuẩn USB Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS)
Định vị
Tính năng định vị BDS (B1I & B1C), GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS
NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc tai nghe
Chuẩn âm thanh Âm thanh Hi-Res 24-bit/192kHz, Âm thanh không dây Hi-Res, Loa âm thanh nổi

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến vân tay cạnh bên

Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.

Hình ảnh Vivo iQOO Z9x

Câu hỏi thường gặp

  • Giá Vivo iQOO Z9x là bao nhiêu?

    Giá Vivo iQOO Z9x hiện ở mức €160; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.

  • Vivo iQOO Z9x ra mắt khi nào?

    Vivo iQOO Z9x chính thức lên kệ vào Thứ Hai, ngày 29 tháng 4 2024.

  • Vivo iQOO Z9x đang bán tại cửa hàng không?

    Có, Vivo iQOO Z9x vẫn được phân phối chính hãng.

  • Vivo iQOO Z9x nặng bao nhiêu?

    Vivo iQOO Z9x nặng khoảng 199 g.

  • Màn hình Vivo iQOO Z9x rộng bao nhiêu?

    Màn hình Vivo iQOO Z9x rộng 6.72 inch.

  • Vivo iQOO Z9x có hỗ trợ 5G không?

    Có, Vivo iQOO Z9x hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n3, n5, n8, n28, n38, n40, n41, n77, n78.

  • Vivo iQOO Z9x có bao nhiêu camera?

    Vivo iQOO Z9x có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.