Vivo Y50t

- Hệ điều hành Android 10 OriginOS
- Màn hình 6.53 inch 1080x2340 pixel
- Pin 4500 mAh
- Hiệu năng 8GB RAM Snapdragon 720G
- Camera 48MP 2160p
- Bộ nhớ 128GB UFS 2.1
Thông số kỹ thuật của Vivo Y50t
Tổng quan
Thương hiệu | Vivo |
Model | Y50t |
Tên gọi khác | V2023EA (Quốc tế) |
Ngày công bố | Thứ Ba, ngày 16 tháng 11 2021 |
Ngày mở bán | Thứ Ba, ngày 16 tháng 11 2021 |
Tình trạng | Đang bán |
Giá bán | €190 |
Thiết kế
Chiều cao | 162 mm (6.38 inch) |
Chiều rộng | 76.6 mm (3.02 inch) |
Độ dày | 8.5 mm (0.33 inch) |
Trọng lượng | 190 g (6.70 oz) |
Màu sắc | Đen, Xanh dương |
Màn hình
Loại màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 6.53 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2340 pixel |
Tỷ lệ khung hình | 19.5:9 |
Mật độ điểm ảnh | 395 ppi |
Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 84.4% |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình tràn viền | Có |
Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 720G |
Số nhân CPU | 8 |
Tiến trình sản xuất | 8 nm |
Xung nhịp tối đa | 2.3 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | Cortex-A76 Cortex-A55 Qualcomm Kryo 465 |
Chuẩn RAM | LPDDR4X |
GPU | Qualcomm Adreno 618 |
RAM | 8GB |
Bộ nhớ | 128GB |
Phiên bản | 128GB 8GB RAM |
Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 2.1 |
Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 10 (Quince Tart) |
Giao diện | OriginOS |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera 3 ống kính | 48 MP, ƒ/1.8, 25 mm ( Góc rộng ) PDAF 2 MP, ƒ/2.4 ( Macro ) 2 MP, ƒ/2.4 ( Độ sâu ) |
Hỗ trợ đèn flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ quay video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30/60 fps |
Tính năng quay video | Gyro-EIS |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 8 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng ) |
Hỗ trợ quay video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Dung lượng | 4500 mAh |
Công suất sạc có dây | 18 W |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.1 |
Cổng USB | Micro-USB 2.0 USB On-The-Go |
Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
Định vị | Có |
Tính năng định vị | GPS, BDS, GALILEO, GLONASS |
NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc tai nghe | Có |
Radio FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Vivo Y50t
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Vivo Y50t là bao nhiêu?
Giá Vivo Y50t hiện ở mức €190; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Vivo Y50t ra mắt khi nào?
Vivo Y50t chính thức lên kệ vào Thứ Ba, ngày 16 tháng 11 2021.
-
Vivo Y50t đang bán tại cửa hàng không?
Có, Vivo Y50t vẫn được phân phối chính hãng.
-
Vivo Y50t nặng bao nhiêu?
Vivo Y50t nặng khoảng 190 g.
-
Màn hình Vivo Y50t rộng bao nhiêu?
Màn hình Vivo Y50t rộng 6.53 inch.
-
Vivo Y50t có hỗ trợ 5G không?
Không, Vivo Y50t không hỗ trợ 5G.
-
Vivo Y50t có bao nhiêu camera?
Vivo Y50t có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.