Vivo Y200 Pro
Thông số kỹ thuật của Vivo Y200 Pro
Tổng quan
| Thương hiệu | Vivo |
| Model | Y200 Pro |
| Tên gọi khác | V2401 (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Ba, ngày 21 tháng 5 2024 |
| Ngày mở bán | Thứ Ba, ngày 21 tháng 5 2024 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | €280 |
Thiết kế
| Chiều cao | 164.4 mm (6.47 inch) |
| Chiều rộng | 74.9 mm (2.95 inch) |
| Độ dày | 7.5 mm (0.30 inch) |
| Trọng lượng | 172 g (6.07 oz) |
| Màu sắc | Đen, Xanh lá |
| Kháng nước/bụi | Chống bụi Chống nước (chống bắn nước) |
| Chuẩn kháng | IP54 |
Màn hình
| Loại màn hình | AMOLED |
| Kích thước màn hình | 6.78 inch |
| Độ phân giải | 1080 × 2400 pixel |
| Tần số quét | 120 Hz |
| Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 388 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 90.1% |
| Độ sáng tối đa | 1300 cd/m² |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | Qualcomm Snapdragon 695 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 6 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.2 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | Cortex-A78 Cortex-A55 Qualcomm Kryo 660 |
| Chuẩn RAM | LPDDR4X |
| GPU | Qualcomm Adreno 619 |
| RAM | 8GB |
| Bộ nhớ | 128GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 2.2 |
| Phiên bản | 128GB 8GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Không |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 14 (Upside Down Cake) |
| Giao diện | Funtouch 14 |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera kép | 64 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ) Chống rung quang học (OIS) PDAF 2 MP, ƒ/2.4 ( Độ sâu ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 16 MP, ƒ/2.5 ( Góc rộng ) |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
| Dung lượng | 5000 mAh |
| Công suất sạc có dây | 44 W |
| Tính năng | Sạc có dây ngược |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
| Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n8 (900), n28 (700), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band |
| Bluetooth | Có, v5.1 |
| Cổng USB | USB Type-C USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, NavIC, QZSS |
| NFC | Không |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Không |
| Radio FM | Không |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay dưới màn hình |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Vivo Y200 Pro
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Vivo Y200 Pro là bao nhiêu?
Giá Vivo Y200 Pro hiện ở mức €280; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Vivo Y200 Pro ra mắt khi nào?
Vivo Y200 Pro chính thức lên kệ vào Thứ Ba, ngày 21 tháng 5 2024.
-
Vivo Y200 Pro đang bán tại cửa hàng không?
Có, Vivo Y200 Pro vẫn được phân phối chính hãng.
-
Vivo Y200 Pro nặng bao nhiêu?
Vivo Y200 Pro nặng khoảng 172 g.
-
Màn hình Vivo Y200 Pro rộng bao nhiêu?
Màn hình Vivo Y200 Pro rộng 6.78 inch.
-
Vivo Y200 Pro có hỗ trợ 5G không?
Có, Vivo Y200 Pro hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n3, n5, n8, n28, n77, n78.
-
Vivo Y200 Pro có bao nhiêu camera?
Vivo Y200 Pro có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.