Vivo Y200 4G

- Hệ điều hành Android 14 Funtouch 14
- Màn hình 6.67 inch 1080x2400 pixel
- Pin 5000 mAh Li-Ion
- Hiệu năng 8GB RAM Snapdragon 685
- Camera 50MP 1080p
- Bộ nhớ 128/256GB UFS 2.2
Thông số kỹ thuật của Vivo Y200 4G
Tổng quan
Thương hiệu | Vivo |
Model | Y200 4G |
Ngày công bố | Thứ Tư, ngày 01 tháng 1 2025 |
Ngày mở bán | Thứ Tư, ngày 01 tháng 1 2025 |
Tình trạng | Đang bán |
Giá bán | €210 |
Thiết kế
Chiều cao | 163.2 mm (6.43 inch) |
Chiều rộng | 75.9 mm (2.99 inch) |
Độ dày | 7.8 mm (0.31 inch) |
Trọng lượng | 188 g (6.63 oz) |
Chất liệu | Mặt sau: Nhựa Khung: Nhựa Mặt trước: Kính |
Màu sắc | Xanh lá, Bạc |
Kháng nước/bụi | Chống bụi Chống nước |
Chuẩn kháng | IP64 |
Màn hình
Loại màn hình | AMOLED |
Kích thước màn hình | 6.67 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2400 pixel |
Tần số quét | 120 Hz |
Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 395 ppi |
Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 86.7% |
Độ sáng tối đa | 1800 cd/m² |
Màn hình cảm ứng | Có |
Tính năng hiển thị | 1 tỷ màu Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 685 |
Số nhân CPU | 8 |
Tiến trình sản xuất | 6 nm |
Xung nhịp tối đa | 2.8 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 4x 2.8 GHz – Cortex-A73 4x 1.9 GHz – Cortex-A53 |
Chuẩn RAM | LPDDR4X |
GPU | Qualcomm Adreno 610 |
RAM | 8GB |
Bộ nhớ | 128GB, 256GB |
Phiên bản | 128GB 8GB RAM 256GB 8GB RAM |
Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 2.2 |
Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 14 (Upside Down Cake) |
Giao diện | Funtouch 14 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera kép | 50 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ) PDAF 2 MP, ƒ/2.4 ( Độ sâu ) |
Hỗ trợ đèn flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash vòng LED |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ quay video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 32 MP, ƒ/2.5 ( Góc rộng ) |
Hỗ trợ quay video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Loại | Li-Ion |
Dung lượng | 5000 mAh |
Công suất sạc có dây | 80 W |
Tính năng | Sạc có dây ngược Sạc có dây từ 0–80% trong 30 phút (theo quảng cáo) |
Mạng
Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b20 (800), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band |
Bluetooth | Có, v5.0 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
Định vị | Có |
Tính năng định vị | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS |
NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc tai nghe | Không |
Chuẩn âm thanh | Âm thanh Hi-Res 24-bit/192kHz, Loa âm thanh nổi |
Radio FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay dưới màn hình |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Vivo Y200 4G
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Vivo Y200 4G là bao nhiêu?
Giá Vivo Y200 4G hiện ở mức €210; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Vivo Y200 4G ra mắt khi nào?
Vivo Y200 4G chính thức lên kệ vào Thứ Tư, ngày 01 tháng 1 2025.
-
Vivo Y200 4G đang bán tại cửa hàng không?
Có, Vivo Y200 4G vẫn được phân phối chính hãng.
-
Vivo Y200 4G nặng bao nhiêu?
Vivo Y200 4G nặng khoảng 188 g.
-
Màn hình Vivo Y200 4G rộng bao nhiêu?
Màn hình Vivo Y200 4G rộng 6.67 inch.
-
Vivo Y200 4G có hỗ trợ 5G không?
Không, Vivo Y200 4G không hỗ trợ 5G.
-
Vivo Y200 4G có bao nhiêu camera?
Vivo Y200 4G có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.