Vivo Y04

Vivo Y04
  • Hệ điều hành Android 14 Funtouch 14
  • Màn hình 6.74 inch 720x1600 pixel
  • Pin 5500 mAh Li-Ion
  • Hiệu suất 4GB RAM Unisoc T7225
  • Camera 13MP 1080p
  • ROM 64/128GB eMMC 5.1

Thông số Vivo Y04

Tổng quan

nhãn hiệu Vivo
kiểu mẫu Y04
Công bố Thứ Tư, ngày 26 tháng 2 2025
Phát hành Thứ Bảy, ngày 01 tháng 3 2025
Tình trạng Sắp có

Thiết kế

Chiều cao 167.3 mm (6.59 inch)
Chiều rộng 77 mm (3.03 inch)
Độ dày 8.2 mm (0.32 inch)
Khối lượng 199 g (7.02 oz)
Vật liệu sản xuất Mặt sau: Nhựa
Khung: Nhựa
Mặt trước: Kính
Màu sắc Màu vàng, Màu xanh lá
Sức chống cự Chống bụi hoàn toàn và chịu nước (chống văng nước)
Chỉ số IP IP64

Màn hình

Kiểu Màn hình IPS LCD
Kích thước màn hình 6.74 inch
Độ phân giải 720 × 1600 pixel
Tốc độ làm tươi 90 Hz
Tỉ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 260 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 85.1%
Bảo vệ màn hình Không đảm bảo độ chắc chắn hoặc sử dụng trong điều kiện khắc nghiệt, Tuân theo MIL-STD-810H
Màn hình cảm ứng
Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Unisoc T7225
Lõi CPU 8
Công nghệ CPU 12 nm
Tốc độ tối đa của CPU 1800 MHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 2x 1.8 GHz – Cortex-A75
6x 1.8 GHz – Cortex-A55
Loại bộ nhớ LPDDR4X
GPU ARM Mali-G57 @650MHz (1 lõi)
RAM 4GB
ROM 64GB, 128GB
Phiên bản 64GB 4GB RAM
128GB 4GB RAM
Loại lưu trữ eMMC 5.1
Bộ nhớ có thể mở rộng
Thẻ nhớ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 14 (Upside Down Cake)
Giao diện người dùng Funtouch 14

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera kép 13 MP, ƒ/2.2 ( Góc rộng )
PDAF

0.08 MP, ƒ/3.0 ( Ống Kính Phụ Trợ )
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Toàn cảnh
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 5 MP, ƒ/2.2 ( Góc rộng )
Hỗ trợ video

Pin

Loại Li-Ion
Dung tích 5500 mAh
Tốc độ sạc có dây 15 W

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM)
Tốc độ dữ liệu LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b20 (800), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Dual-band
Bluetooth Có, v5.2
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS)
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS
Hỗ trợ NFC Không

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe
Loại âm thanh Loa âm thanh nổi
Đài FM

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến vân tay gắn bên hông

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Hình ảnh Vivo Y04

Các câu hỏi thường gặp

  • Ngày phát hành dự kiến cho Vivo Y04 là gì?

    Vivo Y04 sẽ được phát hành vào ngày Thứ Bảy, ngày 01 tháng 3 2025

  • Vivo Y04 có sẵn trong các cửa hàng không?

    Không, Vivo Y04 không có sẵn trong các cửa hàng chính thức, vì nó chưa được phát hành.

  • Trọng lượng của Vivo Y04 là bao nhiêu?

    Vivo Y04 nặng khoảng 199 gram

  • Kích thước màn hình của Vivo Y04 là gì?

    Kích thước màn hình Vivo Y04 là 6.74 inch

  • Vivo Y04 có bao nhiêu camera?

    Vivo Y04 có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie