Vivo X80 Lite

Vivo X80 Lite
  • Hệ điều hành Android 12 Funtouch 12
  • Màn hình 6.44 inch 1080x2404 pixel
  • Pin 4500 mAh
  • Hiệu suất 8GB RAM Dimensity 900
  • Camera 64MP 2160p
  • ROM 256GB

Thông số Vivo X80 Lite

Tổng quan

nhãn hiệu Vivo
kiểu mẫu X80 Lite
Bí danh kiểu mẫu V2208 (Quốc tế)
Công bố Thứ Năm, ngày 22 tháng 9 2022
Phát hành Thứ Năm, ngày 22 tháng 9 2022
Tình trạng Có sẵn
Giá cả ₹39,990

Thiết kế

Chiều cao 159.2 mm (6.27 inch)
Chiều rộng 74.2 mm (2.92 inch)
Độ dày 7.8 mm (0.31 inch)
Khối lượng 186 g (6.56 oz)
Vật liệu sản xuất Mặt sau: Kính
Kính trước
Màu sắc Đen, Màu vàng

Màn hình

Kiểu Màn hình AMOLED
Kích thước màn hình 6.44 inch
Độ phân giải 1080 × 2404 pixel
Tốc độ làm tươi 90 Hz
Tỉ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 409 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 84.7%
Độ sáng tối đa 1300 cd/m²
Màn hình cảm ứng
Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung, HDR10+, Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset MediaTek Dimensity 900
Lõi CPU Tám lõi
Công nghệ CPU 6 nm
Tốc độ tối đa của CPU 2.4 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc Cortex-A78
Cortex-A55
Loại bộ nhớ LPDDR4X, LPDDR5
GPU ARM Mali-G68 MC4
RAM 8GB
ROM 256GB
Bộ nhớ có thể mở rộng
Thẻ nhớ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 12 (Snow Cone)
Giao diện người dùng Funtouch 12

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera ba 64 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ), 0.7 μm
Ổn định hình ảnh quang học (OIS)

8 MP, ƒ/2.2, 16 mm, 120° ( Góc cực rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến
2 MP, ƒ/2.4 ( Macro )
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Flash LED
Tính năng Chế độ chụp liên tục
Bù phơi sáng
Phát hiện khuôn mặt
Dải động cao (HDR)
Cài đặt ISO
Toàn cảnh
Chạm để lấy nét
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 2160p @ 30 fps
1080p @ 30 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 50 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng )
Đèn flash tự động
Tính năng Dải động cao (HDR)
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 2160p @ 30 fps
1080p @ 30 fps
Tính năng video HDR

Pin

Dung tích 4500 mAh
Có thể tháo rời Không thể tháo rời
Tốc độ sạc có dây 44 W
Hỗ trợ sạc nhanh

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép
Loại SIM Nano-SIM
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b17 (700), b20 (800), b28 (700), b32 (1500), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n20 (800), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Băng tần kép, Điểm truy cập di động, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.2
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS
Hỗ trợ NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe Không
Loại âm thanh Âm thanh độ phân giải cao 24-bit/192kHz
Đài FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn / Từ kế
Cảm biến dấu vân tay
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận
Tính năng Màu thay đổi màu của bảng điều khiển phía sau

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Hình ảnh Vivo X80 Lite

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Vivo X80 Lite là bao nhiêu?

    Giá của Vivo X80 Lite là ₹39,990 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành Vivo X80 Lite là gì?

    Vivo X80 Lite được chính thức phát hành vào ngày Thứ Năm, ngày 22 tháng 9 2022

  • Vivo X80 Lite có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Vivo X80 Lite có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Vivo X80 Lite là bao nhiêu?

    Vivo X80 Lite nặng khoảng 186 gram

  • Kích thước màn hình của Vivo X80 Lite là gì?

    Kích thước màn hình Vivo X80 Lite là 6.44 inch

  • Vivo X80 Lite có hỗ trợ mạng 5G không?

    Có, Vivo X80 Lite hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n3, n5, n7, n8, n20, n28, n38, n40, n41, n77, n78

  • Vivo X80 Lite có bao nhiêu camera?

    Vivo X80 Lite có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie