Vivo X200 Pro
- Hệ điều hành Android 15 15 (Quốc tế)
- Màn hình 6.78 inch 1260x2800 pixel
- Pin 6000 mAh Silicon-carbon
- Hiệu suất 12/16GB RAM Dimensity 9400
- Camera 200MP 4320p
- ROM 256GB-1TB UFS 4.0
Thông số Vivo X200 Pro
Tổng quan
nhãn hiệu | Vivo |
kiểu mẫu | X200 Pro |
Bí danh kiểu mẫu | V2413 (Quốc tế) V2405DA (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Hai, ngày 14 tháng 10 2024 |
Phát hành | Thứ Bảy, ngày 19 tháng 10 2024 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | $798.50 |
Thiết kế
Chiều cao | 162.4 mm (6.39 inch) |
Chiều rộng | 76 mm (2.99 inch) |
Độ dày | 8.2 mm (0.32 inch) |
Khối lượng | 223 g (7.87 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Kính Khung: Hợp kim nhôm Mặt trước: Kính |
Màu sắc | Đen, Màu xanh da trời, Xám, trắng |
Sức chống cự | Chống bụi và nước (lên tới 1,5m trong 30 phút) |
Chỉ số IP | IP68, IP69 |
Màn hình
Kiểu Màn hình | LTPO AMOLED |
Kích thước màn hình | 6.78 inch |
Độ phân giải | 1260 × 2800 pixel |
Tốc độ làm tươi | 120 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 452 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 90.3% |
Độ sáng tối đa | 4500 cd/m² |
Bảo vệ màn hình | Kính chống trầy xước / chống rơi |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | 1 tỷ màu, Màn hình cảm ứng điện dung, Dolby Vision, HDR10+, Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Dimensity 9400 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 3 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 3.63 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 1x 3.63 GHz – Cortex-X925 3x 3.3 GHz – Cortex-X4 4x 2.4 GHz – Cortex-A720 |
Loại bộ nhớ | LPDDR5X |
GPU | ARM Immortalis-G925 MC12 |
RAM | 12GB, 16GB |
ROM | 256GB, 512GB, 1TB |
Phiên bản | 256GB 12GB RAM 512GB 16GB RAM 1TB 16GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 4.0 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 15 (Vanilla Ice Cream) |
Giao diện người dùng | Funtouch 15 (Quốc tế), OriginOS 5 (Trung Quốc) |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera ba | 50 MP, ƒ/1.6, 23 mm ( Góc rộng ), 1.22 μm, 1/1.28" Kích thước cảm biến Ổn định hình ảnh quang học (OIS) PDAF 200 MP, ƒ/2.7, 85 mm ( Periscope telephoto ), 0.56 μm, x3.7 zoom quang học, 1/1.4" Kích thước cảm biến Multi-Directional PDAF Ổn định hình ảnh quang học (OIS) 50 MP, ƒ/2.0, 15 mm, 119° ( Góc cực rộng ), 0.64 μm, 1/2.76" Kích thước cảm biến Tự động lấy nét (PDAF) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | 3D LUT import Dải động cao (HDR) Lấy nét tự động bằng laser Toàn cảnh Zeiss optics Lớp phủ thấu kính Zeiss T * |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 4320p @ 30 fps 2160p @ 30/60/120 fps 1080p @ 30/60/120 fps |
Tính năng video | 10-bit LOG, Dolby Vision HDR, Gyro-EIS |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 32 MP, ƒ/2.0, 20 mm ( Góc cực rộng ) |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30/60 fps |
Pin
Loại | Silicon-carbon |
Dung tích | 6000 mAh |
Có thể tháo rời | Không thể tháo rời |
Tốc độ sạc có dây | 90 W |
Hỗ trợ sạc không dây | Có |
Tốc độ sạc không dây | 30 W |
Tính năng | Sạc có dây ngược |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép |
Loại SIM | Nano-SIM |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b32 (1500), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b66 (1700 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n20 (800), n26 (850), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n66 (2100), n75 (1500), n77 (3700), n78 (3500), n79 (4700 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 7 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/b/a/g/n/ac/ax/be |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band |
Bluetooth | Có, v5.4 |
Cổng USB | USB Type-C 3.2 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS (B1I & B1C & B2a & B2b), GALILEO (E1 & E5a & E5b), GLONASS (L1), GPS (L1 & L5), NavIC (L5), QZSS (L1 & L5) |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Loại âm thanh | Âm thanh độ phân giải cao 24-bit/192kHz, Loa âm thanh nổi |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế Cảm biến quang phổ màu La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay siêu âm dưới màn hình |
Tính năng | Hỗ trợ kết nối vệ tinh |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Vivo X200 Pro
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Vivo X200 Pro là bao nhiêu?
Giá của Vivo X200 Pro là $798.50 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Vivo X200 Pro là gì?
Vivo X200 Pro được chính thức phát hành vào ngày Thứ Bảy, ngày 19 tháng 10 2024
-
Vivo X200 Pro có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Vivo X200 Pro có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Vivo X200 Pro là bao nhiêu?
Vivo X200 Pro nặng khoảng 223 gram
-
Kích thước màn hình của Vivo X200 Pro là gì?
Kích thước màn hình Vivo X200 Pro là 6.78 inch
-
Vivo X200 Pro có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, Vivo X200 Pro hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n3, n5, n7, n8, n20, n26, n28, n38, n40, n41, n66, n75, n77, n78, n79
-
Vivo X200 Pro có bao nhiêu camera?
Vivo X200 Pro có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie