Vivo X Fold3 Pro
![Vivo X Fold3 Pro](https://cdn.kalvo.com/uploads/img/large/60025-vivo-x-fold3-pro.jpg)
- Hệ điều hành Android 14 Funtouch 15 (Quốc tế)
- Màn hình 8.03 inch 2200x2480 pixel
- Pin 5700 mAh Si/C Li-Ion
- Hiệu suất 12/16GB RAM Snapdragon 8 Gen 3
- Camera 64MP 4320p
- ROM 256GB-1TB UFS 4.0
Thông số Vivo X Fold3 Pro
Tổng quan
nhãn hiệu | Vivo |
kiểu mẫu | X Fold3 Pro |
Bí danh kiểu mẫu | V2337A (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Ba, ngày 26 tháng 3 2024 |
Phát hành | Thứ Ba, ngày 23 tháng 4 2024 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | $1,999 ₹159,999 |
Thiết kế
Chiều cao | 160 mm (6.30 inch) |
Chiều rộng | 142.4 mm (5.61 inch) |
Độ dày | 5.2 mm (0.20 inch) |
Khối lượng | 236 g (8.32 oz) |
Vật liệu sản xuất | Bản lề: Sợi carbon |
Màu sắc | Đen, trắng |
Sức chống cự | Chống bụi và nước (chịu được tia nước áp suất cao; có thể ngâm nước đến 1,5m trong 30 phút) |
Chỉ số IP | IPX8 |
Tính năng thiết kế | Điện thoại có thể gập lại |
Màn hình
Kiểu Màn hình | AMOLED, Foldable LTPO AMOLED |
Kích thước màn hình | 8.03 inch |
Độ phân giải | 2200 × 2480 pixel |
Tốc độ làm tươi | 120 Hz |
Mật độ điểm ảnh | 413 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 90.6% |
Độ sáng tối đa | 4500 cd/m² |
Màn hình cảm ứng | Có |
Tính năng | 1 tỷ màu Màn hình cảm ứng điện dung Dolby Vision HDR10+ Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 8 Gen 3 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 4 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 3.3 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 1x 3.3 GHz – Cortex-X4 3x 3.15 GHz – Cortex-A720 2x 2.96 GHz – Cortex-A720 2x 2.26 GHz – Cortex-A520 |
Loại bộ nhớ | LPDDR5X |
GPU | Qualcomm Adreno 750 |
RAM | 12GB, 16GB |
ROM | 256GB, 512GB, 1TB |
Phiên bản | 256GB 12GB RAM 512GB 16GB RAM 1TB 16GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 4.0 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 14 (Upside Down Cake), Có thể nâng cấp lên Android 15 (Vanilla Ice Cream) |
Giao diện người dùng | Funtouch 15 (Quốc tế), OriginOS 4 (Trung Quốc) |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera ba | 50 MP, ƒ/1.7, 23 mm ( Góc rộng ), 1/1.3" Kích thước cảm biến Ổn định hình ảnh quang học (OIS) PDAF 64 MP, ƒ/2.6, 70 mm ( Periscope telephoto ), x3 zoom quang học, 1/2.0" Kích thước cảm biến Ổn định hình ảnh quang học (OIS) PDAF (15cm - ∞) 50 MP, ƒ/2.0, 119° ( Góc cực rộng ), 1/2.76" Kích thước cảm biến PDAF |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED kép |
Tính năng | Lấy nét tự động bằng laser Toàn cảnh Zeiss optics Lớp phủ thấu kính Zeiss T * Cảm biến quang phổ màu |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 4320p @ 30 fps 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30/60 fps |
Tính năng video | Gyro-EIS |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera kép | 32 MP, ƒ/2.4 ( Góc rộng ) 32 MP, ƒ/2.4 ( Góc rộng ) |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Loại | Si/C Li-Ion |
Dung tích | 5700 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 100 W |
Hỗ trợ sạc không dây | Có |
Tốc độ sạc không dây | 50 W |
Tính năng | Sạc không dây ngược Sạc có dây từ 0-100% trong 31 phút (như quảng cáo) |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b66 (1700 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n12 (700), n20 (800), n25 (1900), n26 (850), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n66 (2100), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 7 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax/be |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band (Phiên bản quốc tế), Tri-band (Phiên bản Trung Quốc), Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.4 |
Cổng USB | USB Type-C 3.2 Gen 2 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS (B1I & B1C & B2a), GALILEO (E1 & E5a), GLONASS (G1), GPS (L1 & L5), QZSS |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Loại âm thanh | Âm thanh độ phân giải cao 24-bit/192kHz, Công nghệ Snapdragon Sound, Loa âm thanh nổi |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế Áp kế La bàn Cảm biến vân tay kép dưới màn hình Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Tính năng | Circle to Search |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Vivo X Fold3 Pro
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Vivo X Fold3 Pro là bao nhiêu?
Giá của Vivo X Fold3 Pro là $1,999 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Vivo X Fold3 Pro là gì?
Vivo X Fold3 Pro được chính thức phát hành vào ngày Thứ Ba, ngày 23 tháng 4 2024
-
Vivo X Fold3 Pro có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Vivo X Fold3 Pro có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Vivo X Fold3 Pro là bao nhiêu?
Vivo X Fold3 Pro nặng khoảng 236 gram
-
Kích thước màn hình của Vivo X Fold3 Pro là gì?
Kích thước màn hình Vivo X Fold3 Pro là 8.03 inch
-
Vivo X Fold3 Pro có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, Vivo X Fold3 Pro hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n2, n3, n5, n7, n8, n12, n20, n25, n26, n28, n38, n40, n41, n66, n77, n78
-
Vivo X Fold3 Pro có bao nhiêu camera?
Vivo X Fold3 Pro có một Camera ba ở mặt sau và một Camera kép cho selfie