Vivo X Fold3 Pro
Thông số kỹ thuật của Vivo X Fold3 Pro
Tổng quan
| Thương hiệu | Vivo |
| Model | X Fold3 Pro |
| Tên gọi khác | V2330 (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Ba, ngày 26 tháng 3 2024 |
| Ngày mở bán | Thứ Ba, ngày 23 tháng 4 2024 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | $1,999 |
Thiết kế
| Chiều cao | 160 mm (6.30 inch) |
| Chiều rộng | 142.4 mm (5.61 inch) |
| Độ dày | 5.2 mm (0.20 inch) |
| Trọng lượng | 236 g (8.32 oz) |
| Chất liệu | Bản lề: Sợi carbon |
| Màu sắc | Đen, Trắng |
| Kháng nước/bụi | Chống bụi và nước (chịu được tia nước áp suất cao; có thể ngâm nước đến 1,5m trong 30 phút) |
| Chuẩn kháng | IPX8 |
| Đặc điểm thiết kế | Điện thoại gập |
Màn hình
| Loại màn hình | AMOLED, Gập LTPO AMOLED |
| Kích thước màn hình | 8.03 inch |
| Độ phân giải | 2200 × 2480 pixel |
| Tần số quét | 120 Hz |
| Mật độ điểm ảnh | 413 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 90.6% |
| Độ sáng tối đa | 4500 cd/m² |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Tính năng hiển thị | 1 tỷ màu Màn hình cảm ứng điện dung Dolby Vision HDR10+ Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | Qualcomm Snapdragon 8 Gen 3 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 4 nm |
| Xung nhịp tối đa | 3.3 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 1x 3.3 GHz – Cortex-X4 3x 3.15 GHz – Cortex-A720 2x 2.96 GHz – Cortex-A720 2x 2.26 GHz – Cortex-A520 |
| Chuẩn RAM | LPDDR5X |
| GPU | Qualcomm Adreno 750 |
| RAM | 12GB, 16GB |
| Bộ nhớ | 256GB, 512GB, 1TB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 4.0 |
| Phiên bản | 256GB 12GB RAM 512GB 16GB RAM 1TB 16GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Không |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 14 (Upside Down Cake), Có thể nâng cấp lên Android 15 (Vanilla Ice Cream) |
| Giao diện | Funtouch 15 (Quốc tế), OriginOS 4 (Trung Quốc) |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera 3 ống kính | 50 MP, ƒ/1.7, 23 mm ( Góc rộng ), 1/1.3" Kích thước cảm biến Chống rung quang học (OIS) PDAF 64 MP, ƒ/2.6, 70 mm ( Tele tiềm vọng ), x3 Zoom quang, 1/2.0" Kích thước cảm biến Chống rung quang học (OIS) PDAF (15cm - ∞) 50 MP, ƒ/2.0, 119° ( Góc siêu rộng ), 1/2.76" Kích thước cảm biến PDAF |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED kép |
| Tính năng | Cảm biến quang phổ màu Lấy nét tự động bằng laser Toàn cảnh Quang học Zeiss Lớp phủ ống kính Zeiss T* |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 4320p @ 30 fps 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30/60 fps |
| Tính năng quay video | Gyro-EIS |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 32 MP, ƒ/2.4 ( Góc rộng ) Cùng camera trên nắp lưng |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
| Loại | Si/C Li-Ion |
| Dung lượng | 5700 mAh |
| Công suất sạc có dây | 100 W |
| Hỗ trợ sạc không dây | Có |
| Công suất sạc không dây | 50 W |
| Tính năng | Sạc không dây ngược Sạc có dây từ 0-100% trong 31 phút (theo quảng cáo) |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b66 (1700 MHz) |
| Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n12 (700), n20 (800), n25 (1900), n26 (850), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n66 (2100), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 7 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax/be |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band (Phiên bản quốc tế), Tri-band (Phiên bản Trung Quốc), Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v5.4 |
| Cổng USB | USB Type-C 3.2 Gen 2 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | BDS (B1I & B1C & B2a), GALILEO (E1 & E5a), GLONASS (G1), GPS (L1 & L5), QZSS |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Không |
| Chuẩn âm thanh | Âm thanh Hi-Res 24-bit/192kHz, Công nghệ Snapdragon Sound, Loa âm thanh nổi |
| Radio FM | Không |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế Khí áp kế La bàn Cảm biến vân tay kép dưới màn hình Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Vivo X Fold3 Pro
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Vivo X Fold3 Pro là bao nhiêu?
Giá Vivo X Fold3 Pro hiện ở mức $1,999; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Vivo X Fold3 Pro ra mắt khi nào?
Vivo X Fold3 Pro chính thức lên kệ vào Thứ Ba, ngày 23 tháng 4 2024.
-
Vivo X Fold3 Pro đang bán tại cửa hàng không?
Có, Vivo X Fold3 Pro vẫn được phân phối chính hãng.
-
Vivo X Fold3 Pro nặng bao nhiêu?
Vivo X Fold3 Pro nặng khoảng 236 g.
-
Màn hình Vivo X Fold3 Pro rộng bao nhiêu?
Màn hình Vivo X Fold3 Pro rộng 8.03 inch.
-
Vivo X Fold3 Pro có hỗ trợ 5G không?
Có, Vivo X Fold3 Pro hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n2, n3, n5, n7, n8, n12, n20, n25, n26, n28, n38, n40, n41, n66, n77, n78.
-
Vivo X Fold3 Pro có bao nhiêu camera?
Vivo X Fold3 Pro có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.