Vivo V50

- Hệ điều hành Android 15 Funtouch 15
- Màn hình 6.77 inch 1080x2392 pixel
- Pin 6000 mAh Si/C Li-Ion
- Hiệu suất 8/12GB RAM Snapdragon 7 Gen 3
- Camera 50MP 2160p
- ROM 128-512GB UFS 2.2
Thông số Vivo V50
Tổng quan
nhãn hiệu | Vivo |
kiểu mẫu | V50 |
Bí danh kiểu mẫu | V2427 (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Hai, ngày 17 tháng 2 2025 |
Phát hành | Thứ Ba, ngày 25 tháng 2 2025 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €599 £525.49 ₹34,999 |
Thiết kế
Chiều cao | 163.3 mm (6.43 inch) |
Chiều rộng | 76.7 mm (3.02 inch) |
Độ dày | 7.4 mm (0.29 inch) |
Khối lượng | 189 g (6.67 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Kính hoặc nhựa Mặt trước: Kính |
Màu sắc | Đen, Màu xanh da trời, Màu tím, màu đỏ |
Sức chống cự | Chống bụi và nước (chịu được tia nước áp suất cao; có thể ngâm nước đến 1,5m trong 30 phút) |
Chỉ số IP | IP68, IP69 |
Màn hình
Kiểu Màn hình | AMOLED |
Kích thước màn hình | 6.77 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2392 pixel |
Tốc độ làm tươi | 120 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 388 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 88.5% |
Độ sáng tối đa | 4500 cd/m² |
Bảo vệ màn hình | Diamond Shield Glass |
Màn hình cảm ứng | Có |
Tính năng | 1 tỷ màu Màn hình cảm ứng điện dung HDR10+ Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 7 Gen 3 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 4 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.63 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 1x 2.63 GHz – Cortex-A715 3x 2.4 GHz – Cortex-A715 4x 1.8 GHz – Cortex-A510 |
Loại bộ nhớ | LPDDR5 |
GPU | Qualcomm Adreno 720 |
RAM | 8GB, 12GB |
ROM | 128GB, 256GB, 512GB |
Phiên bản | 128GB 8GB RAM 256GB 8GB RAM 256GB 12GB RAM 512GB 12GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 2.2 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 15 (Vanilla Ice Cream), với tối đa 3 bản nâng cấp chính của Android |
Giao diện người dùng | Funtouch 15 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera kép | 50 MP, ƒ/1.9, 23 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/1.55" Kích thước cảm biến Ổn định hình ảnh quang học (OIS) PDAF 50 MP, ƒ/2.0, 15 mm, 119° ( Góc cực rộng ), 0.64 μm, 1/2.76" Kích thước cảm biến Tự động lấy nét (PDAF) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED vòng |
Tính năng | Cảm biến quang phổ màu Dải động cao (HDR) Toàn cảnh Zeiss optics |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30 fps |
Tính năng video | Gyro-EIS, Ổn định hình ảnh quang học (OIS) |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 50 MP, ƒ/2.0, 21 mm ( Góc rộng ), 0.64 μm, 1/2.76" Kích thước cảm biến Tự động lấy nét (PDAF) |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Zeiss optics |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30 fps |
Pin
Loại | Si/C Li-Ion |
Dung tích | 6000 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 90 W |
Tính năng | Sạc có dây ngược |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b66 (1700 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n20 (800), n26 (850), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n66 (2100), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band |
Bluetooth | Có, v5.4 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, NavIC, QZSS |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Loại âm thanh | Loa âm thanh nổi |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay dưới màn hình |
Tính năng | USB Power Delivery |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Vivo V50
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Vivo V50 là bao nhiêu?
Giá của Vivo V50 là €599 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Vivo V50 là gì?
Vivo V50 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Ba, ngày 25 tháng 2 2025
-
Vivo V50 có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Vivo V50 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Vivo V50 là bao nhiêu?
Vivo V50 nặng khoảng 189 gram
-
Kích thước màn hình của Vivo V50 là gì?
Kích thước màn hình Vivo V50 là 6.77 inch
-
Vivo V50 có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, Vivo V50 hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n2, n3, n5, n7, n8, n20, n26, n28, n38, n40, n41, n66, n77, n78
-
Vivo V50 có bao nhiêu camera?
Vivo V50 có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie