Vivo V50

Vivo V50
  • Hệ điều hành Android 15 Funtouch 15
  • Màn hình 6.78 inch 1260x2800 pixel
  • Pin 6000 mAh
  • Hiệu suất 8/12GB RAM Snapdragon 7 Gen 3
  • Camera 50MP 2160p
  • ROM 128-512GB UFS 2.2

Thông số Vivo V50

Tổng quan

nhãn hiệu Vivo
kiểu mẫu V50
Bí danh kiểu mẫu V2427 (Quốc tế)
Tình trạng Tin đồn

Thiết kế

Độ dày 7.4 mm (0.29 inch)
Màu sắc Màu xanh da trời, Xám, màu đỏ
Sức chống cự Chống bụi và nước (chịu được tia nước áp suất cao; có thể ngâm nước đến 1,5m trong 30 phút)
Chỉ số IP IP68, IP69

Màn hình

Kiểu Màn hình AMOLED
Kích thước màn hình 6.78 inch
Độ phân giải 1260 × 2800 pixel
Tốc độ làm tươi 120 Hz
Tỉ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 453 ppi
Độ sáng tối đa 4500 cd/m²
Bảo vệ màn hình Diamond Shield Glass
Màn hình cảm ứng
Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung
HDR10+
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 7 Gen 3
Lõi CPU 8
Công nghệ CPU 4 nm
Tốc độ tối đa của CPU 2.63 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 1x 2.63 GHz – Cortex-A715
3x 2.4 GHz – Cortex-A715
4x 1.8 GHz – Cortex-A510
Loại bộ nhớ LPDDR5
GPU Qualcomm Adreno 720
RAM 8GB, 12GB
ROM 128GB, 256GB, 512GB
Phiên bản 128GB 8GB RAM
256GB 8GB RAM
512GB 12GB RAM
Loại lưu trữ UFS 2.2
Bộ nhớ có thể mở rộng Không

Phần mềm

Hệ điều hành Android 15 (Vanilla Ice Cream)
Giao diện người dùng Funtouch 15

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera kép 50 MP, ƒ/1.9, 23 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/1.56" Kích thước cảm biến
Ổn định hình ảnh quang học (OIS)
PDAF

50 MP, ƒ/2.0, 15 mm, 119° ( Góc cực rộng ), 0.64 μm, 1/2.76" Kích thước cảm biến
Tự động lấy nét (PDAF)
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Đèn flash LED vòng
Tính năng Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Zeiss optics
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 2160p @ 30 fps
1080p @ 30 fps
Tính năng video Gyro-EIS, Ổn định hình ảnh quang học (OIS)

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 50 MP, ƒ/2.0, 21 mm ( Góc rộng ), 0.64 μm, 1/2.76" Kích thước cảm biến
Tự động lấy nét (PDAF)
Tính năng Dải động cao (HDR)
Zeiss optics
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 2160p @ 30 fps
1080p @ 30 fps

Pin

Dung tích 6000 mAh
Tốc độ sạc có dây 90 W
Tính năng Sạc có dây ngược

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM + eSIM)
SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b3 (1800), b41 (2500 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n2 (1900 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 6 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac/ax
Tính năng Wi-Fi Dual-band
Bluetooth Có, v5.4
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS)
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, NavIC, QZSS
Hỗ trợ NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe Không
Loại âm thanh Loa âm thanh nổi
Đài FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến vân tay dưới màn hình
Tính năng USB Power Delivery

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Các câu hỏi thường gặp

  • Vivo V50 có sẵn trong các cửa hàng không?

    Không, Vivo V50 không có sẵn trong các cửa hàng chính thức, vì nó chưa được phát hành.

  • Kích thước màn hình của Vivo V50 là gì?

    Kích thước màn hình Vivo V50 là 6.78 inch

  • Vivo V50 có bao nhiêu camera?

    Vivo V50 có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie