Vivo V25

Vivo V25
  • Hệ điều hành Android 12 Funtouch 12
  • Màn hình 6.44 inch 1080x2404 pixel
  • Pin 4500 mAh
  • Hiệu năng 8/12GB RAM Dimensity 900
  • Camera 64MP 2160p
  • Bộ nhớ 128/256GB UFS 3.1

Thông số kỹ thuật của Vivo V25

Tổng quan

Thương hiệu Vivo
Model V25
Tên gọi khác V2202 (Quốc tế)
Ngày công bố Thứ Tư, ngày 17 tháng 8 2022
Ngày mở bán Thứ Tư, ngày 21 tháng 9 2022
Tình trạng Đang bán
Giá bán €350

Thiết kế

Chiều cao 159.2 mm (6.27 inch)
Chiều rộng 74.2 mm (2.92 inch)
Độ dày 7.8 mm (0.31 inch)
Trọng lượng 186 g (6.56 oz)
Chất liệu Mặt sau: Kính
Mặt trước: Kính
Màu sắc Màu đen thanh lịch, Vàng mặt trời mọc, Màu xanh lướt sóng
Đặc điểm thiết kế Thay đổi màu mặt lưng

Màn hình

Loại màn hình AMOLED
Kích thước màn hình 6.44 inch
Độ phân giải 1080 × 2404 pixel
Tần số quét 90 Hz
Tỷ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 409 ppi
Tỷ lệ màn hình/thân máy ≈ 84.7%
Độ sáng tối đa 1300 cd/m²
Màn hình cảm ứng
Màn hình tràn viền
Tính năng hiển thị Màn hình cảm ứng điện dung
HDR10+
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset MediaTek Dimensity 900
Số nhân CPU 8
Tiến trình sản xuất 6 nm
Xung nhịp tối đa 2.4 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc Cortex-A78
Cortex-A55
Chuẩn RAM LPDDR5
GPU ARM Mali-G68 MC4
RAM 8GB, 12GB
Bộ nhớ 128GB, 256GB
Phiên bản 128GB 8GB RAM
256GB 8GB RAM
256GB 12GB RAM
Chuẩn bộ nhớ trong UFS 3.1
Hỗ trợ thẻ nhớ
Khe thẻ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 12 (Snow Cone)
Giao diện Funtouch 12
Dịch vụ Google Play

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera 3 ống kính 64 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ), 0.7 μm
Chống rung quang học (OIS)

8 MP, ƒ/2.2, 16 mm, 120° ( Góc siêu rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến
2 MP, ƒ/2.4 ( Macro )
Hỗ trợ đèn flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Bù phơi sáng
Phát hiện khuôn mặt
Dải động cao (HDR)
Cài đặt ISO
Toàn cảnh
Chạm để lấy nét
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 2160p @ 30 fps
1080p @ 30 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 50 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng )
Đèn flash tự động
Tính năng Dải động cao (HDR)
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 2160p @ 30 fps
1080p @ 30 fps
Tính năng quay video HDR

Pin

Dung lượng 4500 mAh
Công suất sạc có dây 44 W

Mạng

Số SIM 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n3 (1800), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500 MHz)

Kết nối

Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.2
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Chuẩn USB Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS)
Định vị
Tính năng định vị GPS, BDS, GALILEO, GLONASS, NavIC, QZSS
NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc tai nghe Không
Chuẩn âm thanh Âm thanh Hi-Res 24-bit/192kHz
Radio FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn / Từ kế
Cảm biến vân tay
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận

Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.

Hình ảnh Vivo V25

Câu hỏi thường gặp

  • Giá Vivo V25 là bao nhiêu?

    Giá Vivo V25 hiện ở mức €350; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.

  • Vivo V25 ra mắt khi nào?

    Vivo V25 chính thức lên kệ vào Thứ Tư, ngày 21 tháng 9 2022.

  • Vivo V25 đang bán tại cửa hàng không?

    Có, Vivo V25 vẫn được phân phối chính hãng.

  • Vivo V25 nặng bao nhiêu?

    Vivo V25 nặng khoảng 186 g.

  • Màn hình Vivo V25 rộng bao nhiêu?

    Màn hình Vivo V25 rộng 6.44 inch.

  • Vivo V25 có hỗ trợ 5G không?

    Có, Vivo V25 hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n3, n41, n77, n78.

  • Vivo V25 có bao nhiêu camera?

    Vivo V25 có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.

  • Tôi có thể dùng Dịch vụ Google Play trên Vivo V25 không?

    Có, Vivo V25 hỗ trợ đầy đủ Dịch vụ Google Play.