Vivo V19 (Indonesia)

Vivo V19 (Indonesia)
  • Hệ điều hành Android 10 Funtouch 10.0
  • Màn hình 6.44 inch 1080x2400 pixel
  • Pin 4500 mAh
  • Hiệu suất 8GB RAM Snapdragon 675
  • Camera 48MP 2160p
  • ROM 128/256GB UFS 2.1

Thông số Vivo V19 (Indonesia)

Tổng quan

nhãn hiệu Vivo
kiểu mẫu V19 (Indonesia)
Công bố Thứ Ba, ngày 10 tháng 3 2020
Phát hành Thứ Năm, ngày 26 tháng 3 2020
Tình trạng Có sẵn
Giá cả €270

Thiết kế

Chiều cao 159 mm (6.26 inch)
Chiều rộng 74.2 mm (2.92 inch)
Độ dày 8.5 mm (0.33 inch)
Khối lượng 176 g (6.21 oz)
Vật liệu sản xuất Mặt sau: Nhựa
Khung: nhựa
Kính trước
Màu sắc Màu xanh Bắc Cực, Trắng pha lê

Màn hình

Kiểu Màn hình Super AMOLED
Kích thước màn hình 6.44 inch
Độ phân giải 1080 × 2400 pixel
Tỉ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 409 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 84.9%
Bảo vệ màn hình kính cường lực
Màn hình cảm ứng
Màn hình không viền
Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 675
Lõi CPU Tám lõi
Công nghệ CPU 11 nm
Tốc độ tối đa của CPU 2.0 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 2x 2.0 GHz – Kryo 460 Gold (Cortex-A76)
6x 1.7 GHz – Kryo 460 Silver (Cortex-A55)
Loại bộ nhớ LPDDR4X
GPU Qualcomm Adreno 612
RAM 8GB
ROM 128GB, 256GB
Loại lưu trữ UFS 2.1
Bộ nhớ có thể mở rộng
Thẻ nhớ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 10 (Quince Tart)
Giao diện người dùng Funtouch 10.0

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera bốn 48 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.0" Kích thước cảm biến


8 MP, ƒ/2.2, 13 mm ( Góc cực rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến
2 MP, ƒ/2.4 ( Macro )
2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu )
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Flash LED
Tính năng Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 2160p @ 30 fps
1080p @ 30/60 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 32 MP, ƒ/2.5, 23 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.8" Kích thước cảm biến
Tính năng Dải động cao (HDR)
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Dung tích 4500 mAh
Có thể tháo rời Không thể tháo rời
Tốc độ sạc có dây 18 W
Hỗ trợ sạc nhanh

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép
Loại SIM Nano-SIM
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b40 (2300 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Băng tần kép, Điểm truy cập di động, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.0
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS GPS, BDS, GALILEO, GLONASS
Hỗ trợ NFC Không

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe
Đài FM

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn / Từ kế
Cảm biến dấu vân tay
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Hình ảnh Vivo V19 (Indonesia)

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Vivo V19 (Indonesia) là bao nhiêu?

    Giá của Vivo V19 (Indonesia) là €270 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành Vivo V19 (Indonesia) là gì?

    Vivo V19 (Indonesia) được chính thức phát hành vào ngày Thứ Năm, ngày 26 tháng 3 2020

  • Vivo V19 (Indonesia) có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Vivo V19 (Indonesia) có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Vivo V19 (Indonesia) là bao nhiêu?

    Vivo V19 (Indonesia) nặng khoảng 176 gram

  • Kích thước màn hình của Vivo V19 (Indonesia) là gì?

    Kích thước màn hình Vivo V19 (Indonesia) là 6.44 inch

  • Vivo V19 (Indonesia) có hỗ trợ mạng 5G không?

    Không, Vivo V19 (Indonesia) không hỗ trợ mạng 5G

  • Vivo V19 (Indonesia) có bao nhiêu camera?

    Vivo V19 (Indonesia) có một Camera bốn ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie