Vivo S7e

- Hệ điều hành Android 10 Funtouch 10.5
- Màn hình 6.44 inch 1080x2400 pixel
- Pin 4100 mAh
- Hiệu suất 8GB RAM Dimensity 720
- Camera 64MP 2160p
- ROM 128/256GB UFS 2.1
Thông số Vivo S7e
Tổng quan
nhãn hiệu | Vivo |
kiểu mẫu | S7e |
Bí danh kiểu mẫu | V2031A (Quốc tế) V2031EA (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Tư, ngày 04 tháng 11 2020 |
Phát hành | Thứ Sáu, ngày 20 tháng 11 2020 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €360 |
Thiết kế
Chiều cao | 161 mm (6.34 inch) |
Chiều rộng | 74 mm (2.91 inch) |
Độ dày | 7.7 mm (0.30 inch) |
Khối lượng | 171 g (6.03 oz) |
Màu sắc | Gương đen, Màu xanh ma thuật, Trăng bạc |
Màn hình
Kiểu Màn hình | AMOLED |
Kích thước màn hình | 6.44 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2400 pixel |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 409 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 84.0% |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung HDR10 Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Dimensity 720 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 7 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | Cortex-A76 Cortex-A55 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | ARM Mali-G57 MC3 |
RAM | 8GB |
ROM | 128GB, 256GB |
Phiên bản | 128GB 8GB RAM 256GB 8GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 2.1 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 10 (Quince Tart) |
Giao diện người dùng | Funtouch 10.5 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera ba | 64 MP, ƒ/1.9 ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/1.72" Kích thước cảm biến PDAF 8 MP, ƒ/2.2, 16 mm, 120° ( Góc cực rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến 2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Zoom kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Tự động lấy nét theo pha (PDAF) Chạm để lấy nét |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30 fps |
Tính năng video | Gyro-EIS |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 32 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.8" Kích thước cảm biến |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Dung tích | 4100 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 33 W |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b8 (900), b19 (800), b26 (850), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n3 (1800), n28 (700), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.0 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS, BDS, GALILEO, GLONASS |
Hỗ trợ NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Vivo S7e
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Vivo S7e là bao nhiêu?
Giá của Vivo S7e là €360 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Vivo S7e là gì?
Vivo S7e được chính thức phát hành vào ngày Thứ Sáu, ngày 20 tháng 11 2020
-
Vivo S7e có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Vivo S7e có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Vivo S7e là bao nhiêu?
Vivo S7e nặng khoảng 171 gram
-
Kích thước màn hình của Vivo S7e là gì?
Kích thước màn hình Vivo S7e là 6.44 inch
-
Vivo S7e có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, Vivo S7e hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n3, n28, n41, n77, n78
-
Vivo S7e có bao nhiêu camera?
Vivo S7e có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie