Vivo iQOO Z9 Turbo Endurance
- Hệ điều hành Android 15 OriginOS 5
- Màn hình 6.78 inch 1260x2800 pixel
- Pin 6400 mAh Silicon-carbon
- Hiệu suất 12/16GB RAM Snapdragon 8s Gen 3
- Camera 50MP 2160p
- ROM 256/512GB UFS 4.0
Thông số Vivo iQOO Z9 Turbo Endurance
Tổng quan
nhãn hiệu | Vivo |
kiểu mẫu | iQOO Z9 Turbo Endurance |
Tình trạng | Tin đồn |
Giá cả | €260 |
Thiết kế
Chiều cao | 163.7 mm (6.44 inch) |
Chiều rộng | 76 mm (2.99 inch) |
Độ dày | 8 mm (0.31 inch) |
Khối lượng | 196 g (6.91 oz) |
Màu sắc | Đen, Màu xanh da trời, trắng |
Sức chống cự | Chống bụi Không thấm nước |
Chỉ số IP | IP64 |
Màn hình
Kiểu Màn hình | AMOLED |
Kích thước màn hình | 6.78 inch |
Độ phân giải | 1260 × 2800 pixel |
Tốc độ làm tươi | 144 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 453 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 89.2% |
Độ sáng tối đa | 4500 cd/m² |
Màn hình cảm ứng | Có |
Tính năng | 1 tỷ màu, Always-On Display, Màn hình cảm ứng điện dung, HDR, Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 8s Gen 3 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 4 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 3.3 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 1x 3.0 GHz – Cortex-X4 4x 2.8 GHz – Cortex-A720 3x 2.0 GHz – Cortex-A520 |
Loại bộ nhớ | LPDDR5X |
GPU | Qualcomm Adreno 735 |
RAM | 12GB, 16GB |
ROM | 256GB, 512GB |
Phiên bản | 256GB 12GB RAM 256GB 16GB RAM 512GB 12GB RAM 512GB 16GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 4.0 |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 15 (Vanilla Ice Cream) |
Giao diện người dùng | OriginOS 5 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera kép | 50 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/1.95" Kích thước cảm biến Ổn định hình ảnh quang học (OIS) PDAF 8 MP, ƒ/2.2 ( Góc cực rộng ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30/60 fps |
Tính năng video | Gyro-EIS, Ổn định hình ảnh quang học (OIS) |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 16 MP, ƒ/2.5 ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/3.0" Kích thước cảm biến |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Loại | Silicon-carbon |
Dung tích | 6400 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 80 W |
Tính năng | Sạc có dây ngược |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n5 (850), n8 (900), n28 (700), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band |
Bluetooth | Có, v5.4 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS (B1I & B1C), GALILEO, GLONASS, GPS (L1 & L5), QZSS |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Loại âm thanh | Loa âm thanh nổi |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay dưới màn hình |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Vivo iQOO Z9 Turbo Endurance
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Vivo iQOO Z9 Turbo Endurance là bao nhiêu?
Giá của Vivo iQOO Z9 Turbo Endurance là €260 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Vivo iQOO Z9 Turbo Endurance có sẵn trong các cửa hàng không?
Không, Vivo iQOO Z9 Turbo Endurance không có sẵn trong các cửa hàng chính thức, vì nó chưa được phát hành.
-
Trọng lượng của Vivo iQOO Z9 Turbo Endurance là bao nhiêu?
Vivo iQOO Z9 Turbo Endurance nặng khoảng 196 gram
-
Kích thước màn hình của Vivo iQOO Z9 Turbo Endurance là gì?
Kích thước màn hình Vivo iQOO Z9 Turbo Endurance là 6.78 inch
-
Vivo iQOO Z9 Turbo Endurance có bao nhiêu camera?
Vivo iQOO Z9 Turbo Endurance có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie