Vivo iQOO Neo 7
Thông số kỹ thuật của Vivo iQOO Neo 7
Tổng quan
| Thương hiệu | Vivo |
| Model | iQOO Neo 7 |
| Tên gọi khác | I2214 (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Năm, ngày 16 tháng 2 2023 |
| Ngày mở bán | Thứ Năm, ngày 16 tháng 2 2023 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | €440 |
Thiết kế
| Chiều cao | 164.8 mm (6.49 inch) |
| Chiều rộng | 76.9 mm (3.03 inch) |
| Độ dày | 8.6 mm (0.34 inch) |
| Trọng lượng | 193 g (6.81 oz) |
| Chất liệu | Mặt sau: Nhựa Khung: Nhựa Mặt trước: Kính |
| Màu sắc | Đen, Xanh dương |
Màn hình
| Loại màn hình | AMOLED |
| Kích thước màn hình | 6.78 inch |
| Độ phân giải | 1080 × 2400 pixel |
| Tần số quét | 120 Hz |
| Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 388 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 87.6% |
| Độ sáng tối đa | 1300 cd/m² |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung HDR10+ Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | MediaTek Dimensity 8200 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 4 nm |
| Xung nhịp tối đa | 3.1 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 1x 3.1 GHz – Cortex A78 3x 3.0 GHz – Cortex A78 4x 2.0 GHz – Cortex A55 |
| Chuẩn RAM | LPDDR5 |
| GPU | ARM Mali-G610 MC6 |
| RAM | 8GB, 12GB |
| Bộ nhớ | 128GB, 256GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 3.1 |
| Phiên bản | 128GB 8GB RAM 256GB 12GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Không |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 13 (Tiramisu) |
| Giao diện | Funtouch 13 |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera 3 ống kính | 64 MP, ƒ/1.8, 24 mm ( Góc rộng ), 0.7 μm, 1/1.97" Kích thước cảm biến Chống rung quang học (OIS) PDAF 2 MP ( Macro ) 2 MP, ƒ/2.4 ( Ống kính phụ ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 16 MP, ƒ/2.5 ( Góc rộng ) |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
| Dung lượng | 5000 mAh |
| Công suất sạc có dây | 120 W |
| Tính năng | Sạc có dây từ 0–50% trong 10 phút, và từ 0–100% trong 25 phút (theo quảng cáo) |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
| Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n8 (900), n28 (700), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động |
| Bluetooth | Có, v5.3 |
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, NavIC, QZSS |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Không |
| Chuẩn âm thanh | Âm thanh Hi-Res 24-bit/192kHz, Loa âm thanh nổi |
| Radio FM | Không |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay dưới màn hình |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá Vivo iQOO Neo 7
Video đánh giá
Hình ảnh Vivo iQOO Neo 7
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Vivo iQOO Neo 7 là bao nhiêu?
Giá Vivo iQOO Neo 7 hiện ở mức €440; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Vivo iQOO Neo 7 ra mắt khi nào?
Vivo iQOO Neo 7 chính thức lên kệ vào Thứ Năm, ngày 16 tháng 2 2023.
-
Vivo iQOO Neo 7 đang bán tại cửa hàng không?
Có, Vivo iQOO Neo 7 vẫn được phân phối chính hãng.
-
Vivo iQOO Neo 7 nặng bao nhiêu?
Vivo iQOO Neo 7 nặng khoảng 193 g.
-
Màn hình Vivo iQOO Neo 7 rộng bao nhiêu?
Màn hình Vivo iQOO Neo 7 rộng 6.78 inch.
-
Vivo iQOO Neo 7 có hỗ trợ 5G không?
Có, Vivo iQOO Neo 7 hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n3, n5, n8, n28, n41, n77, n78.
-
Vivo iQOO Neo 7 có bao nhiêu camera?
Vivo iQOO Neo 7 có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.