Samsung Galaxy S25 Ultra

- Hệ điều hành Android 15 One UI 7
- Màn hình 6.9 inch 1440x3120 pixel
- Pin 5000 mAh Li-Ion
- Hiệu năng 12/16GB RAM
- Camera 200MP 4320p
- Bộ nhớ 256GB-1TB UFS 4.0
Thông số kỹ thuật của Samsung Galaxy S25 Ultra
Tổng quan
Thương hiệu | Samsung |
Model | Galaxy S25 Ultra |
Tên gọi khác | SM-S938B (Quốc tế) SM-S938B/DS (Quốc tế) SM-S938U (Quốc tế) SM-S938U1 (Quốc tế) SM-S938W (Quốc tế) SM-S938N (Quốc tế) SM-S9380 (Quốc tế) SM-S938E (Quốc tế) SM-S938E/DS (Quốc tế) |
Ngày công bố | Thứ Tư, ngày 22 tháng 1 2025 |
Ngày mở bán | Thứ Hai, ngày 03 tháng 2 2025 |
Tình trạng | Đang bán |
Giá bán | £765 €890 $819.95 C$1,198 |
Thiết kế
Chiều cao | 162.8 mm (6.41 inch) |
Chiều rộng | 77.6 mm (3.06 inch) |
Độ dày | 8.2 mm (0.32 inch) |
Trọng lượng | 218 g (7.69 oz) |
Chất liệu | Mặt lưng: Gorilla Glass Victus 2 Khung: Titanium Cấp 5 Mặt trước: kính Corning Gorilla Armor 2 |
Màu sắc | Be, Đen, Màu xanh da trời, xám, Màu xanh lá, Bạc |
Kháng nước/bụi | Chống bụi và nước (chịu được tia nước áp suất cao; có thể ngâm nước đến 1,5m trong 30 phút) |
Chuẩn kháng | IP68 |
Đặc điểm thiết kế | Hỗ trợ bút cảm ứng |
Màn hình
Loại màn hình | Dynamic LTPO AMOLED 2X |
Kích thước màn hình | 6.9 inch |
Độ phân giải | 1440 × 3120 pixel |
Tần số quét | 120 Hz |
Tỷ lệ khung hình | 19.5:9 |
Mật độ điểm ảnh | 498 ppi |
Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 92.5% |
Độ sáng tối đa | 2600 cd/m² |
Kính bảo vệ | Kính Corning Gorilla Armor 2, Lớp phủ chống chói DX, Mohs cấp độ 6 |
Màn hình cảm ứng | Có |
Tính năng hiển thị | 480Hz PWM Dimming Màn hình cảm ứng điện dung HDR10+ Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
RAM | 12GB, 16GB |
Bộ nhớ | 256GB, 512GB, 1TB |
Phiên bản | 256GB 12GB RAM 512GB 12GB RAM 1TB 12GB RAM 1TB 16GB RAM |
Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 4.0 |
Hỗ trợ thẻ nhớ | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 15 (Vanilla Ice Cream), tối đa 7 bản cập nhật Android lớn |
Giao diện | Samsung One UI 7 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera 4 ống kính | 200 MP, ƒ/1.7, 24 mm ( Góc rộng ), 0.6 μm, 1/1.3" Kích thước cảm biến Multi-Directional PDAF Chống rung quang học (OIS) 10 MP, ƒ/2.4, 67 mm ( Tele ), 1.12 μm, x3 Zoom quang, 1/3.52" Kích thước cảm biến Chống rung quang học (OIS) PDAF 50 MP, ƒ/3.4, 111 mm ( Tele tiềm vọng ), 0.7 μm, x5 Zoom quang, 1/2.52" Kích thước cảm biến Chống rung quang học (OIS) PDAF 50 MP, ƒ/1.9, 13 mm, 120° ( Góc siêu rộng ), 0.7 μm, 1/2.5" Kích thước cảm biến Dual-Pixel PDAF Video siêu ổn định |
Hỗ trợ đèn flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | HDR tự động Best Face Lấy nét tự động bằng laser Toàn cảnh |
Hỗ trợ quay video | Có |
Độ phân giải video | 4320p @ 24/30 fps 2160p @ 30/60/120 fps 1080p @ 30/60/120/240 fps |
Tính năng quay video | 10-bit HDR, Gyro-EIS, HDR10+, Ghi âm âm thanh nổi |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 12 MP, ƒ/2.2, 26 mm ( Góc rộng ), 1.12 μm, 1/3.2" Kích thước cảm biến Dual-Pixel PDAF |
Tính năng | HDR10+ Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ quay video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30 fps |
Pin
Loại | Li-Ion |
Dung lượng | 5000 mAh |
Công suất sạc có dây | 45 W |
Hỗ trợ sạc không dây | Có |
Công suất sạc không dây | 15 W |
Tính năng | Sạc không dây Qi2.1 Sạc không dây ngược Sạc có dây từ 0–65% trong 30 phút (theo công bố) |
Mạng
Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM + eSIM + eSIM) 2 SIM (Nano-SIM + eSIM + eSIM) 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE (up to 7CA), HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b14 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b29 (700), b30 (2300), b32 (1500), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b48 (3800), b66 (1700), b71 (600 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n12 (700), n20 (800), n25 (1900), n26 (850), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n66 (2100), n71 (600), n75 (1500), n77 (3700), n78 (3500), n257 (28000), n258 (26000), n260 (39000), n261 (28000 MHz) |
Kết nối
Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 7 ) |
Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax/be |
Tính năng Wi-Fi | Tri-band, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.4 |
Cổng USB | USB Type-C 3.2 DisplayPort 1.2 USB On-The-Go |
Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
Định vị | Có |
Tính năng định vị | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS |
NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc tai nghe | Không |
Chuẩn âm thanh | Âm thanh Hi-Res 32-bit/384kHz, Loa âm thanh nổi, Tinh chỉnh bởi AKG |
Radio FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế Khí áp kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay siêu âm dưới màn hình |
Tính năng đặc biệt | Khoanh tròn để tìm kiếm Samsung DeX (Hỗ trợ trải nghiệm máy tính để bàn) Samsung Wireless DeX Hỗ trợ băng thông siêu rộng (UWB) USB Power Delivery 3.0 |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá Samsung Galaxy S25 Ultra
Hình ảnh Samsung Galaxy S25 Ultra
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Samsung Galaxy S25 Ultra là bao nhiêu?
Giá Samsung Galaxy S25 Ultra hiện ở mức $819.95; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Samsung Galaxy S25 Ultra ra mắt khi nào?
Samsung Galaxy S25 Ultra chính thức lên kệ vào Thứ Hai, ngày 03 tháng 2 2025.
-
Samsung Galaxy S25 Ultra đang bán tại cửa hàng không?
Có, Samsung Galaxy S25 Ultra vẫn được phân phối chính hãng.
-
Samsung Galaxy S25 Ultra nặng bao nhiêu?
Samsung Galaxy S25 Ultra nặng khoảng 218 g.
-
Màn hình Samsung Galaxy S25 Ultra rộng bao nhiêu?
Màn hình Samsung Galaxy S25 Ultra rộng 6.9 inch.
-
Samsung Galaxy S25 Ultra có hỗ trợ 5G không?
Có, Samsung Galaxy S25 Ultra hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n2, n3, n5, n7, n8, n12, n20, n25, n26, n28, n38, n40, n41, n66, n71, n75, n77, n78, n257, n258, n260, n261.
-
Samsung Galaxy S25 Ultra có bao nhiêu camera?
Samsung Galaxy S25 Ultra có Camera 4 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.