Samsung Galaxy S25 Ultra
- Hệ điều hành Android 15 One UI 7
- Màn hình 6.8 inch 1440x3120 pixel
- Pin 5000 mAh Li-Ion
- Hiệu suất 12/16GB RAM Snapdragon 8 Elite
- Camera 200MP 4320p
- ROM 256GB-1TB UFS 4.0
Thông số Samsung Galaxy S25 Ultra
Tổng quan
nhãn hiệu | Samsung |
kiểu mẫu | Galaxy S25 Ultra |
Bí danh kiểu mẫu | SM-S938B (Quốc tế) SM-S938B/DS (Quốc tế) SM-S938U (Quốc tế) SM-S938U1 (Quốc tế) SM-S938W (Quốc tế) SM-S938N (Quốc tế) SM-S9380 (Quốc tế) SM-S938E (Quốc tế) SM-S938E/DS (Quốc tế) |
Tình trạng | Tin đồn |
Thiết kế
Chiều cao | 162.8 mm (6.41 inch) |
Chiều rộng | 77.6 mm (3.06 inch) |
Độ dày | 8.2 mm (0.32 inch) |
Khối lượng | 219 g (7.73 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Kính giáp Corning Gorilla Khung: Titan lớp 5 Mặt trước: Kính giáp Corning Gorilla |
Màu sắc | Đen, Màu xanh da trời, xám, Màu bạc |
Sức chống cự | Chống bụi và nước (lên tới 1,5m trong 30 phút) |
Chỉ số IP | IP68 |
Tính năng thiết kế | Hỗ trợ bút cảm ứng với tích hợp Bluetooth, gia tốc kế và con quay hồi chuyển |
Màn hình
Kiểu Màn hình | Dynamic LTPO AMOLED 2X |
Kích thước màn hình | 6.8 inch |
Độ phân giải | 1440 × 3120 pixel |
Tốc độ làm tươi | 120 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 19.5:9 |
Mật độ điểm ảnh | 505 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 89.8% |
Độ sáng tối đa | 2600 cd/m² |
Bảo vệ màn hình | Kính Corning Gorilla Armor |
Màn hình cảm ứng | Có |
Tính năng | Always-On Display, Màn hình cảm ứng điện dung, HDR10+, Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 8 Elite |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 3 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 4320 MHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 2x 4.32 GHz – Oryon V2 Phoenix L 6x 3.53 GHz – Oryon V2 Phoenix M |
Loại bộ nhớ | LPDDR5X |
GPU | Qualcomm Adreno 830 (1.1 GHz) |
RAM | 12GB, 16GB |
ROM | 256GB, 512GB, 1TB |
Phiên bản | 256GB 12GB RAM 512GB 16GB RAM 1TB 16GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 4.0 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 15 (Vanilla Ice Cream), với tối đa 7 bản nâng cấp chính của Android |
Giao diện người dùng | Samsung One UI 7 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera bốn | 200 MP, ƒ/1.7, 24 mm ( Góc rộng ), 0.6 μm, 1/1.3" Kích thước cảm biến Multi-Directional PDAF Ổn định hình ảnh quang học (OIS) 10 MP, ƒ/2.4, 67 mm ( Telephoto ), 1.12 μm, x3 zoom quang học, 1/3.52" Kích thước cảm biến Ổn định hình ảnh quang học (OIS) PDAF 50 MP, ƒ/3.4, 111 mm ( Periscope telephoto ), 0.7 μm, x5 zoom quang học, 1/2.52" Kích thước cảm biến Ổn định hình ảnh quang học (OIS) PDAF 50 MP, ƒ/2.0, 13 mm, 120° ( Góc cực rộng ), 0.7 μm Dual-Pixel PDAF Video siêu ổn định |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Auto-HDR Lấy nét tự động bằng laser Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 4320p @ 24/30 fps 2160p @ 30/60/120 fps 1080p @ 30/60/240 fps |
Tính năng video | Gyro-EIS, HDR10+, Rec âm thanh nổi |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 12 MP, ƒ/2.2, 26 mm ( Góc rộng ) Dual-Pixel PDAF |
Tính năng | HDR10+ Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30 fps |
Pin
Loại | Li-Ion |
Dung tích | 5000 mAh |
Có thể tháo rời | Không thể tháo rời |
Tốc độ sạc có dây | 45 W |
Hỗ trợ sạc không dây | Có |
Tốc độ sạc không dây | 25 W |
Tính năng | Sạc không dây Qi2/PMA Sạc không dây ngược Sạc có dây từ 0-65% trong 30 phút (như quảng cáo) |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép |
Loại SIM | Nano-SIM, eSIM |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE (up to 7CA), HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b3 (1800), b41 (2500 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 7 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/b/a/g/n/ac/ax/be |
Tính năng Wi-Fi | Tri-band, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.3 |
Cổng USB | USB Type-C 3.2 DisplayPort 1.2 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Loại âm thanh | Âm thanh độ phân giải cao 32-bit/384kHz, Loa âm thanh nổi, Được điều chỉnh bởi AKG |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế Áp kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay siêu âm dưới màn hình |
Tính năng | Circle to Search Samsung DeX (Hỗ trợ trải nghiệm máy tính để bàn) Samsung Wireless DeX Hỗ trợ băng thông siêu rộng (UWB) |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Các câu hỏi thường gặp
-
Samsung Galaxy S25 Ultra có sẵn trong các cửa hàng không?
Không, Samsung Galaxy S25 Ultra không có sẵn trong các cửa hàng chính thức, vì nó chưa được phát hành.
-
Trọng lượng của Samsung Galaxy S25 Ultra là bao nhiêu?
Samsung Galaxy S25 Ultra nặng khoảng 219 gram
-
Kích thước màn hình của Samsung Galaxy S25 Ultra là gì?
Kích thước màn hình Samsung Galaxy S25 Ultra là 6.8 inch
-
Samsung Galaxy S25 Ultra có bao nhiêu camera?
Samsung Galaxy S25 Ultra có một Camera bốn ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie