Samsung Galaxy S21 5G
- Hệ điều hành Android 11 One UI 6.1
- Màn hình 6.2 inch 1080x2400 pixel
- Pin 4000 mAh Li-Ion
- Hiệu năng 6/8GB RAM Exynos 2100
- Camera 64MP 720p
- Bộ nhớ 128/256GB UFS 3.1
Thông số kỹ thuật của Samsung Galaxy S21 5G
Tổng quan
| Thương hiệu | Samsung |
| Model | Galaxy S21 5G |
| Tên gọi khác | G991B (Quốc tế) SM-G991B/DS (Quốc tế) SM-G991U (Hoa Kỳ) SM-G991W (Ca-na-đa) SM-G9910 (Trung Quốc) SM-G991B (Quốc tế) SM-G991U1 (Quốc tế) SM-G991N (Quốc tế) SM-G991Q (Quốc tế) SCG09 (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Năm, ngày 14 tháng 1 2021 |
| Ngày mở bán | Thứ Sáu, ngày 29 tháng 1 2021 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | €171.93 $153.06 £153 |
Thiết kế
| Chiều cao | 151.7 mm (5.97 inch) |
| Chiều rộng | 71.2 mm (2.80 inch) |
| Độ dày | 7.9 mm (0.31 inch) |
| Trọng lượng | 169 g (5.96 oz) |
| Chất liệu | Mặt sau: Nhựa Khung: Nhôm Mặt trước: kính Gorilla Victus |
| Màu sắc | Xám, Hồng, Tím, Trắng |
| Kháng nước/bụi | Chống bụi Chống nước |
| Chuẩn kháng | IP68 |
Màn hình
| Loại màn hình | Dynamic AMOLED 2X |
| Kích thước màn hình | 6.2 inch |
| Độ phân giải | 1080 × 2400 pixel |
| Tần số quét | 120 Hz |
| Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 421 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 87.2% |
| Độ sáng tối đa | 1300 cd/m² |
| Kính bảo vệ | Kính Corning Gorilla Glass Victus |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung HDR10+ Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | Samsung Exynos 2100 (Quốc tế) Qualcomm Snapdragon 888 (Trung Quốc) Qualcomm Snapdragon 888 (Hoa Kỳ) |
| Số nhân CPU | 8 (Quốc tế) 8 (Trung Quốc) 8 (Hoa Kỳ) |
| Tiến trình sản xuất | 5 nm (Quốc tế) 5 nm (Trung Quốc) 5 nm (Hoa Kỳ) |
| Xung nhịp tối đa | 2.91 GHz (Quốc tế) 2.84 GHz (Trung Quốc) 2.84 GHz (Hoa Kỳ) |
| Kiến trúc CPU | 64-bit (Quốc tế) 64-bit (Trung Quốc) 64-bit (Hoa Kỳ) |
| Vi kiến trúc | 1x 2.91 GHz – Cortex-X1 3x 2.81 GHz – Cortex-A78 4x 2.2 GHz – Cortex-A55 (Quốc tế) 1x 2.84 GHz – Cortex-X1 3x 2.42 GHz – Cortex-A78 4x 1.8 GHz – Cortex-A55 (Trung Quốc) 1x 2.84 GHz – Cortex-X1 3x 2.42 GHz – Cortex-A78 4x 1.8 GHz – Cortex-A55 (Hoa Kỳ) |
| Chuẩn RAM | LPDDR5 (Quốc tế) LPDDR5 (Trung Quốc) LPDDR5 (Hoa Kỳ) |
| GPU | ARM Mali-G78 MP14 (Quốc tế) Qualcomm Adreno 660 (Trung Quốc) Qualcomm Adreno 660 (Hoa Kỳ) |
| RAM | 6GB, 8GB |
| Bộ nhớ | 128GB, 256GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 3.1 |
| Phiên bản | 128GB 6GB RAM 128GB 8GB RAM 256GB 8GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Không |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 11 (Red Velvet Cake), tối đa 4 bản cập nhật Android lớn |
| Giao diện | Samsung One UI 6.1 |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera 3 ống kính | 12 MP, ƒ/1.8, 26 mm ( Góc rộng ), 1.8 μm, 1/1.76" Kích thước cảm biến Dual-Pixel PDAF Chống rung quang học (OIS) 64 MP, ƒ/2.0, 29 mm ( Tele ), 0.8 μm, x1.1 Zoom quang, 1/1.72" Kích thước cảm biến Chống rung quang học (OIS) PDAF 12 MP, ƒ/2.2, 13 mm, 120° ( Góc siêu rộng ), 1.4 μm, 1/2.55" Kích thước cảm biến Video siêu ổn định |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | HDR tự động Chế độ chụp liên tục Thu phóng kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 4320p @ 24 fps 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30/60/120/240 fps 720p @ 960 fps |
| Tính năng quay video | Gyro-EIS, HDR10+, Ghi âm âm thanh nổi |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 10 MP, ƒ/2.2, 26 mm ( Góc rộng ), 1.22 μm, 1/3.24" Kích thước cảm biến Dual-Pixel PDAF |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30 fps |
Pin
| Loại | Li-Ion |
| Dung lượng | 4000 mAh |
| Công suất sạc có dây | 25 W |
| Hỗ trợ sạc không dây | Có |
| Công suất sạc không dây | 15 W |
| Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
| Tính năng | Sạc không dây Qi Sạc không dây ngược |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + eSIM) 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM + eSIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | 5G (5+ Gbps DL), LTE (7CA) Cat20 2000/200 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b14 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b30 (2300), b32 (1500), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b46 (5200), b48 (3800), b66 (1700), b71 (600 MHz) |
| Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n20 (800), n25 (1900), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n66 (2100), n71 (600), n77 (3700), n78 (3500), n260 (39000), n261 (28000 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v5.0 |
| Cổng USB | USB Type-C 3.2 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Không |
| Chuẩn âm thanh | Âm thanh Hi-Res 32-bit/384kHz, Loa âm thanh nổi, Tinh chỉnh bởi AKG |
| Radio FM | Có |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế Khí áp kế La bàn Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
| Tính năng đặc biệt | Khoanh tròn để tìm kiếm Samsung DeX (hỗ trợ trải nghiệm máy tính để bàn) Samsung Wireless DeX USB Power Delivery 3.0 |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá Samsung Galaxy S21 5G
Hình ảnh Samsung Galaxy S21 5G
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Samsung Galaxy S21 5G là bao nhiêu?
Giá Samsung Galaxy S21 5G hiện ở mức $153.06; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Samsung Galaxy S21 5G ra mắt khi nào?
Samsung Galaxy S21 5G chính thức lên kệ vào Thứ Sáu, ngày 29 tháng 1 2021.
-
Samsung Galaxy S21 5G đang bán tại cửa hàng không?
Có, Samsung Galaxy S21 5G vẫn được phân phối chính hãng.
-
Samsung Galaxy S21 5G nặng bao nhiêu?
Samsung Galaxy S21 5G nặng khoảng 169 g.
-
Màn hình Samsung Galaxy S21 5G rộng bao nhiêu?
Màn hình Samsung Galaxy S21 5G rộng 6.2 inch.
-
Samsung Galaxy S21 5G có hỗ trợ 5G không?
Có, Samsung Galaxy S21 5G hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n2, n3, n5, n7, n8, n20, n25, n28, n38, n40, n41, n66, n71, n77, n78, n260, n261.
-
Samsung Galaxy S21 5G có bao nhiêu camera?
Samsung Galaxy S21 5G có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.