Samsung Galaxy J4
Thông số kỹ thuật của Samsung Galaxy J4
Tổng quan
| Thương hiệu | Samsung |
| Model | Galaxy J4 |
| Tên gọi khác | SM-J400G (Quốc tế) SM-J400F (Quốc tế) SM-J400M (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Ba, ngày 01 tháng 5 2018 |
| Ngày mở bán | Thứ Ba, ngày 01 tháng 5 2018 |
| Tình trạng | Ngừng kinh doanh |
| Giá bán | €140 |
Thiết kế
| Chiều cao | 151.7 mm (5.97 inch) |
| Chiều rộng | 77.2 mm (3.04 inch) |
| Độ dày | 8.1 mm (0.32 inch) |
| Trọng lượng | 175 g (6.17 oz) |
| Chất liệu | Mặt sau: Nhựa Khung: Nhựa Mặt trước: Kính |
| Màu sắc | Đen, Vàng, Màu xám phong lan |
Màn hình
| Loại màn hình | Super AMOLED |
| Kích thước màn hình | 5.5 inch |
| Độ phân giải | 720 × 1280 pixel |
| Tỷ lệ khung hình | 16:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 267 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 71.2% |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | Samsung Exynos 7570 |
| Số nhân CPU | 4 |
| Tiến trình sản xuất | 14 nm |
| Xung nhịp tối đa | 1.4 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | Cortex-A53 |
| Chuẩn RAM | LPDDR3 |
| GPU | ARM Mali-T720 MP1 |
| RAM | 2GB, 3GB |
| Bộ nhớ | 16GB, 32GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | eMMC 5.0 |
| Phiên bản | 16GB 2GB RAM 32GB 2GB RAM 32GB 3GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 8.0 (Oreo) |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 13 MP, ƒ/1.9, 28 mm ( Góc rộng ) Đèn flash tự động |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 5 MP, ƒ/2.2 |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Pin
| Loại | Li-Ion |
| Dung lượng | 3000 mAh |
| Khả năng tháo rời | Pin tháo rời |
Mạng
| Số SIM | 1 SIM (Micro-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | LTE Cat4 150/50 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b20 (800), b38 (2600), b40 (2300 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 4 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/b/g/n |
| Tính năng Wi-Fi | Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v4.2 |
| Cổng USB | Micro-USB 2.0 |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | GPS, BDS, GLONASS |
| NFC | Không |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
| Radio FM | Có |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá Samsung Galaxy J4
Video đánh giá
Hình ảnh Samsung Galaxy J4
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Samsung Galaxy J4 là bao nhiêu?
Giá Samsung Galaxy J4 hiện ở mức €140; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Samsung Galaxy J4 ra mắt khi nào?
Samsung Galaxy J4 chính thức lên kệ vào Thứ Ba, ngày 01 tháng 5 2018.
-
Samsung Galaxy J4 đang bán tại cửa hàng không?
Không, Samsung Galaxy J4 đã ngừng kinh doanh chính hãng nhưng có thể còn hàng xách tay.
-
Samsung Galaxy J4 nặng bao nhiêu?
Samsung Galaxy J4 nặng khoảng 175 g.
-
Màn hình Samsung Galaxy J4 rộng bao nhiêu?
Màn hình Samsung Galaxy J4 rộng 5.5 inch.
-
Samsung Galaxy J4 có bao nhiêu camera?
Samsung Galaxy J4 có Camera đơn ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.