Oppo Reno8 4G

  • Hệ điều hành Android 12 ColorOS 12.1
  • Màn hình 6.43 inch 1080x2400 pixel
  • Pin 4500 mAh Li-Poly
  • Hiệu năng 8/12GB RAM Snapdragon 680
  • Camera 64MP 1080p
  • Bộ nhớ 256GB UFS 2.2

Thông số kỹ thuật của Oppo Reno8 4G

Tổng quan

Thương hiệu Oppo
Model Reno8 4G
Tên gọi khác CPH2457 (Quốc tế)
Ngày công bố Thứ Tư, ngày 17 tháng 8 2022
Ngày mở bán Thứ Sáu, ngày 26 tháng 8 2022
Tình trạng Đang bán
Giá bán €330

Thiết kế

Chiều cao 159.9 mm (6.30 inch)
Chiều rộng 73.2 mm (2.88 inch)
Độ dày 7.7 mm (0.30 inch)
Trọng lượng 182 g (6.42 oz)
Màu sắc Dawnlight Gold, Starlight Black
Kháng nước/bụi Chống nước
Chuẩn kháng IPX4

Màn hình

Loại màn hình AMOLED
Kích thước màn hình 6.43 inch
Độ phân giải 1080 × 2400 pixel
Tần số quét 90 Hz
Tỷ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 409 ppi
Tỷ lệ màn hình/thân máy ≈ 85.3%
Độ sáng tối đa 800 cd/m²
Kính bảo vệ kính Panda
Màn hình cảm ứng
Màn hình tràn viền
Tính năng hiển thị Màn hình cảm ứng điện dung
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 680
Số nhân CPU 8
Tiến trình sản xuất 6 nm
Xung nhịp tối đa 2.4 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 4x 2.4 GHz – Kryo 265 Gold (Cortex-A73)
4x 1.9 GHz – Kryo 265 Silver (Cortex-A53)
Chuẩn RAM LPDDR4X
GPU Qualcomm Adreno 610
RAM 8GB, 12GB
Bộ nhớ 256GB
Chuẩn bộ nhớ trong UFS 2.2
Phiên bản 256GB 8GB RAM
256GB 12GB RAM
Hỗ trợ thẻ nhớ
Khe thẻ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 12 (Snow Cone)
Giao diện ColorOS 12.1
Dịch vụ Google Play

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera 3 ống kính 64 MP, ƒ/1.7, 26 mm ( Góc rộng ), 0.7 μm, 1/2.0" Kích thước cảm biến
PDAF

2 MP, ƒ/3.3 ( Kính hiển vi )
2 MP, ƒ/2.4 ( Độ sâu )
Hỗ trợ đèn flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps
Tính năng quay video Gyro-EIS

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 32 MP, ƒ/2.4, 24 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.74" Kích thước cảm biến
Tính năng Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps
Tính năng quay video Gyro-EIS

Pin

Loại Li-Poly
Dung lượng 4500 mAh
Công suất sạc có dây 33 W
Hỗ trợ sạc nhanh

Mạng

Số SIM 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b40 (2300 MHz)

Kết nối

Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.1
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Chuẩn USB Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS)
Định vị
Tính năng định vị GPS, BDS, GALILEO, GLONASS, QZSS
NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc tai nghe
Radio FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn / Từ kế
Cảm biến vân tay
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận

Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.

Hình ảnh Oppo Reno8 4G

Câu hỏi thường gặp

  • Giá Oppo Reno8 4G là bao nhiêu?

    Giá Oppo Reno8 4G hiện ở mức €330; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.

  • Oppo Reno8 4G ra mắt khi nào?

    Oppo Reno8 4G chính thức lên kệ vào Thứ Sáu, ngày 26 tháng 8 2022.

  • Oppo Reno8 4G đang bán tại cửa hàng không?

    Có, Oppo Reno8 4G vẫn được phân phối chính hãng.

  • Oppo Reno8 4G nặng bao nhiêu?

    Oppo Reno8 4G nặng khoảng 182 g.

  • Màn hình Oppo Reno8 4G rộng bao nhiêu?

    Màn hình Oppo Reno8 4G rộng 6.43 inch.

  • Oppo Reno8 4G có hỗ trợ 5G không?

    Không, Oppo Reno8 4G không hỗ trợ 5G.

  • Oppo Reno8 4G có bao nhiêu camera?

    Oppo Reno8 4G có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.

  • Tôi có thể dùng Dịch vụ Google Play trên Oppo Reno8 4G không?

    Có, Oppo Reno8 4G hỗ trợ đầy đủ Dịch vụ Google Play.