Oppo Reno7 Z 5G
Thông số kỹ thuật của Oppo Reno7 Z 5G
Tổng quan
| Thương hiệu | Oppo |
| Model | Reno7 Z 5G |
| Tên gọi khác | CPH2343 (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Tư, ngày 02 tháng 3 2022 |
| Ngày mở bán | Thứ Hai, ngày 21 tháng 3 2022 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | €350 |
Thiết kế
| Chiều cao | 159.9 mm (6.30 inch) |
| Chiều rộng | 73.2 mm (2.88 inch) |
| Độ dày | 7.5 mm (0.30 inch) |
| Trọng lượng | 173 g (6.10 oz) |
| Màu sắc | Đen, Màu cầu vồng |
| Kháng nước/bụi | Chống bụi Chống nước |
| Chuẩn kháng | IPX4 |
Màn hình
| Loại màn hình | AMOLED |
| Kích thước màn hình | 6.43 inch |
| Độ phân giải | 1080 × 2400 pixel |
| Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 409 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 85.3% |
| Độ sáng tối đa | 600 cd/m² |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | Qualcomm Snapdragon 695 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 6 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.2 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | Cortex-A78 Cortex-A55 Qualcomm Kryo 660 |
| Chuẩn RAM | LPDDR4X |
| GPU | Qualcomm Adreno 619 |
| RAM | 8GB |
| Bộ nhớ | 128GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 2.2 |
| Phiên bản | 128GB 8GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 12 (Snow Cone) |
| Giao diện | ColorOS 12 |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera 3 ống kính | 64 MP, ƒ/1.7, 26 mm ( Góc rộng ) PDAF 2 MP, ƒ/2.4 ( Macro ) 2 MP, ƒ/2.4 ( Độ sâu ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Thu phóng kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 16 MP, ƒ/2.4, 27 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
| Loại | Li-Poly |
| Dung lượng | 4500 mAh |
| Công suất sạc có dây | 33 W |
| Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE (CA), HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
| Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n8 (900), n28 (700), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v5.2 |
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | GPS, BDS, GALILEO, GLONASS, QZSS |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
| Radio FM | Không |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Oppo Reno7 Z 5G
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Oppo Reno7 Z 5G là bao nhiêu?
Giá Oppo Reno7 Z 5G hiện ở mức €350; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Oppo Reno7 Z 5G ra mắt khi nào?
Oppo Reno7 Z 5G chính thức lên kệ vào Thứ Hai, ngày 21 tháng 3 2022.
-
Oppo Reno7 Z 5G đang bán tại cửa hàng không?
Có, Oppo Reno7 Z 5G vẫn được phân phối chính hãng.
-
Oppo Reno7 Z 5G nặng bao nhiêu?
Oppo Reno7 Z 5G nặng khoảng 173 g.
-
Màn hình Oppo Reno7 Z 5G rộng bao nhiêu?
Màn hình Oppo Reno7 Z 5G rộng 6.43 inch.
-
Oppo Reno7 Z 5G có hỗ trợ 5G không?
Có, Oppo Reno7 Z 5G hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n8, n28, n41, n77, n78.
-
Oppo Reno7 Z 5G có bao nhiêu camera?
Oppo Reno7 Z 5G có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.