Oppo Reno4 F

- Hệ điều hành Android 10 ColorOS 7.2
- Màn hình 6.43 inch 1080x2400 pixel
- Pin 4000 mAh Li-Poly
- Hiệu suất 8GB RAM Helio P95
- Camera 48MP 2160p
- ROM 128GB UFS 2.1
Thông số Oppo Reno4 F
Tổng quan
nhãn hiệu | Oppo |
kiểu mẫu | Reno4 F |
Bí danh kiểu mẫu | SPH2209 (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Bảy, ngày 10 tháng 10 2020 |
Phát hành | Thứ Sáu, ngày 16 tháng 10 2020 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €250 |
Thiết kế
Chiều cao | 160.1 mm (6.30 inch) |
Chiều rộng | 73.8 mm (2.91 inch) |
Độ dày | 7.5 mm (0.30 inch) |
Khối lượng | 164 g (5.78 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Nhựa Mặt trước: Kính |
Màu sắc | Màu đen mờ, Kim loại trắng |
Màn hình
Kiểu Màn hình | Super AMOLED |
Kích thước màn hình | 6.43 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2400 pixel |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 409 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 84.5% |
Độ sáng tối đa | 800 cd/m² |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Helio P95 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 12 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.2 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | Cortex-A75 Cortex-A55 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | IMG PowerVR GM 9446 |
RAM | 8GB |
ROM | 128GB |
Phiên bản | 128GB 8GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 2.1 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 10 (Quince Tart) |
Giao diện người dùng | ColorOS 7.2 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera bốn | 48 MP, ƒ/1.7, 26 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.0" Kích thước cảm biến PDAF 8 MP, ƒ/2.2, 16 mm, 119° ( Góc cực rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến 2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu ) 2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Zoom kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30/120 fps |
Tính năng video | Gyro-EIS |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera kép | 16 MP, ƒ/2.4 ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/3.09" Kích thước cảm biến 2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu ) |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung tích | 4000 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 18 W |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.1 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS, BDS, GALILEO, GLONASS, QZSS |
Hỗ trợ NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Đài FM | Có |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Oppo Reno4 F
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Oppo Reno4 F là bao nhiêu?
Giá của Oppo Reno4 F là €250 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Oppo Reno4 F là gì?
Oppo Reno4 F được chính thức phát hành vào ngày Thứ Sáu, ngày 16 tháng 10 2020
-
Oppo Reno4 F có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Oppo Reno4 F có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Oppo Reno4 F là bao nhiêu?
Oppo Reno4 F nặng khoảng 164 gram
-
Kích thước màn hình của Oppo Reno4 F là gì?
Kích thước màn hình Oppo Reno4 F là 6.43 inch
-
Oppo Reno4 F có hỗ trợ mạng 5G không?
Không, Oppo Reno4 F không hỗ trợ mạng 5G
-
Oppo Reno4 F có bao nhiêu camera?
Oppo Reno4 F có một Camera bốn ở mặt sau và một Camera kép cho selfie