Oppo Reno4 F
Thông số kỹ thuật của Oppo Reno4 F
Tổng quan
| Thương hiệu | Oppo |
| Model | Reno4 F |
| Tên gọi khác | SPH2209 (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Sáu, ngày 16 tháng 10 2020 |
| Ngày mở bán | Thứ Sáu, ngày 16 tháng 10 2020 |
| Tình trạng | Ngừng kinh doanh |
| Giá bán | €250 |
Thiết kế
| Chiều cao | 160.1 mm (6.30 inch) |
| Chiều rộng | 73.8 mm (2.91 inch) |
| Độ dày | 7.5 mm (0.30 inch) |
| Trọng lượng | 164 g (5.78 oz) |
| Chất liệu | Mặt sau: Nhựa Mặt trước: Kính |
| Màu sắc | Màu đen mờ, Kim loại trắng |
Màn hình
| Loại màn hình | Super AMOLED |
| Kích thước màn hình | 6.43 inch |
| Độ phân giải | 1080 × 2400 pixel |
| Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 409 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 84.5% |
| Độ sáng tối đa | 800 cd/m² |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | MediaTek Helio P95 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 12 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.2 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | Cortex-A75 Cortex-A55 |
| Chuẩn RAM | LPDDR4X |
| GPU | IMG PowerVR GM 9446 |
| RAM | 8GB |
| Bộ nhớ | 128GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 2.1 |
| Phiên bản | 128GB 8GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 10 (Quince Tart) |
| Giao diện | ColorOS 7.2 |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera 3 ống kính | 48 MP, ƒ/1.7, 26 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.0" Kích thước cảm biến PDAF 8 MP, ƒ/2.2, 16 mm, 119° ( Góc siêu rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến 0.08 MP ( Ống kính phụ ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Thu phóng kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30/120 fps |
| Tính năng quay video | Gyro-EIS |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera kép | 16 MP, ƒ/2.4 ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/3.09" Kích thước cảm biến 2 MP, ƒ/2.4 ( Độ sâu ) |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
| Loại | Li-Poly |
| Dung lượng | 4000 mAh |
| Công suất sạc có dây | 18 W |
| Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v5.1 |
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | GPS, BDS, GALILEO, GLONASS, QZSS |
| NFC | Không |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
| Radio FM | Có |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Oppo Reno4 F
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Oppo Reno4 F là bao nhiêu?
Giá Oppo Reno4 F hiện ở mức €250; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Oppo Reno4 F ra mắt khi nào?
Oppo Reno4 F chính thức lên kệ vào Thứ Sáu, ngày 16 tháng 10 2020.
-
Oppo Reno4 F đang bán tại cửa hàng không?
Không, Oppo Reno4 F đã ngừng kinh doanh chính hãng nhưng có thể còn hàng xách tay.
-
Oppo Reno4 F nặng bao nhiêu?
Oppo Reno4 F nặng khoảng 164 g.
-
Màn hình Oppo Reno4 F rộng bao nhiêu?
Màn hình Oppo Reno4 F rộng 6.43 inch.
-
Oppo Reno4 F có hỗ trợ 5G không?
Không, Oppo Reno4 F không hỗ trợ 5G.
-
Oppo Reno4 F có bao nhiêu camera?
Oppo Reno4 F có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera kép cho selfie.