Oppo Reno15 FS
Thông số kỹ thuật của Oppo Reno15 FS
Tổng quan
| Thương hiệu | Oppo |
| Model | Reno15 FS |
| Tình trạng | Tin đồn |
| Giá bán | €400 |
Thiết kế
| Chiều cao | 158.2 mm (6.23 inch) |
| Chiều rộng | 74.9 mm (2.95 inch) |
| Độ dày | 8.1 mm (0.32 inch) |
| Trọng lượng | 189 g (6.67 oz) |
| Màu sắc | Xanh dương, Màu sắc khác |
| Kháng nước/bụi | Chống bụi và chống nước (chịu được các tia nước áp lực cao; có thể ngâm chìm đến 2 m trong 30 phút) |
| Chuẩn kháng | IP68, IP69 |
Màn hình
| Loại màn hình | AMOLED |
| Kích thước màn hình | 6.57 inch |
| Độ phân giải | 1080 × 2372 pixel |
| Tần số quét | 120 Hz |
| Mật độ điểm ảnh | 397 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 88.6% |
| Độ sáng tối đa | 1400 cd/m² |
| Kính bảo vệ | AGC Dragontrail DT-Star D+ |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Tính năng hiển thị | 1 tỷ màu Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | Qualcomm Snapdragon 6 Gen 1 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 4 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.2 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 4x 2.2 GHz – Cortex-A78 4x 1.8 GHz – Cortex-A55 |
| Chuẩn RAM | LPDDR5 |
| GPU | Qualcomm Adreno 710 |
| RAM | 8GB, 12GB |
| Bộ nhớ | 256GB, 512GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | UFS |
| Phiên bản | 256GB 8GB RAM 256GB 12GB RAM 512GB 8GB RAM 512GB 12GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 16 (Baklava) |
| Giao diện | ColorOS 16 |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera 3 ống kính | 50 MP, ƒ/1.8, 26 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/1.95" Kích thước cảm biến Chống rung quang học (OIS) PDAF 8 MP, ƒ/2.2, 16 mm, 112° ( Góc siêu rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến Lấy nét tự động (AF) 2 MP ( Macro ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Cảm biến quang phổ màu Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30/60/120 fps |
| Tính năng quay video | Gyro-EIS, Chống rung quang học (OIS) |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 50 MP, ƒ/2.1, 18 mm, 100° ( Góc siêu rộng ) Lấy nét tự động (AF) |
| Tính năng | Toàn cảnh |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
| Dung lượng | 6500 mAh |
| Công suất sạc có dây | 80 W |
| Tính năng | Sạc có dây ngược |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) 2 SIM (Nano-SIM + eSIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 900 / 850 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b3 (1800), b41 (2500 MHz) |
| Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band |
| Bluetooth | Có, v5.1 |
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Không |
| Chuẩn âm thanh | Loa âm thanh nổi |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay dưới màn hình |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Oppo Reno15 FS là bao nhiêu?
Giá Oppo Reno15 FS hiện ở mức €400; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Oppo Reno15 FS đang bán tại cửa hàng không?
Không, Oppo Reno15 FS chưa mở bán chính thức.
-
Oppo Reno15 FS nặng bao nhiêu?
Oppo Reno15 FS nặng khoảng 189 g.
-
Màn hình Oppo Reno15 FS rộng bao nhiêu?
Màn hình Oppo Reno15 FS rộng 6.57 inch.
-
Oppo Reno15 FS có bao nhiêu camera?
Oppo Reno15 FS có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.