Oppo Reno14 Pro

- Hệ điều hành Android 15 ColorOS 15
- Màn hình 6.83 inch 1272x2800 pixel
- Pin 6200 mAh
- Hiệu suất 12/16GB RAM Dimensity 8450
- Camera 50MP 2160p
- ROM 256GB-1TB UFS 3.1
Thông số Oppo Reno14 Pro
Tổng quan
nhãn hiệu | Oppo |
kiểu mẫu | Reno14 Pro |
Bí danh kiểu mẫu | PKZ110 (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Năm, ngày 15 tháng 5 2025 |
Phát hành | Thứ Sáu, ngày 23 tháng 5 2025 |
Tình trạng | Sắp có |
Giá cả | €430 |
Thiết kế
Chiều cao | 163.4 mm (6.43 inch) |
Chiều rộng | 77 mm (3.03 inch) |
Độ dày | 7.5 mm (0.30 inch) |
Khối lượng | 201 g (7.09 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Kính Khung: Hợp kim nhôm Mặt trước: Crystal Shield Glass |
Màu sắc | Đen, Màu tím, trắng |
Sức chống cự | Chống bụi và chống nước (chịu được các tia nước áp lực cao; có thể ngâm chìm đến 2 m trong 30 phút) |
Chỉ số IP | IP68, IP69 |
Màn hình
Kiểu Màn hình | AMOLED |
Kích thước màn hình | 6.83 inch |
Độ phân giải | 1272 × 2800 pixel |
Tốc độ làm tươi | 120 Hz |
Mật độ điểm ảnh | 450 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 90.1% |
Độ sáng tối đa | 1200 cd/m² |
Bảo vệ màn hình | Kính Crystal Shield |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | 1 tỷ màu Màn hình cảm ứng điện dung HDR10+ Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Dimensity 8450 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 4 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 3250 MHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 1x 3.25 GHz – Cortex-A725 3x 3.0 GHz – Cortex-A725 4x 2.1 GHz – Cortex-A725 |
Loại bộ nhớ | LPDDR5X |
GPU | ARM Mali-G720 MC7 |
RAM | 12GB, 16GB |
ROM | 256GB, 512GB, 1TB |
Phiên bản | 256GB 12GB RAM 512GB 12GB RAM 512GB 16GB RAM 1TB 16GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 3.1 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 15 (Vanilla Ice Cream) |
Giao diện người dùng | ColorOS 15 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera ba | 50 MP, ƒ/1.8, 24 mm ( Góc rộng ) Ổn định hình ảnh quang học (OIS) PDAF 50 MP, ƒ/2.8, 80 mm ( Telephoto ), x3.5 zoom quang học Ổn định hình ảnh quang học (OIS) PDAF 50 MP, ƒ/2.0, 16 mm, 116° ( Góc cực rộng ) Tự động lấy nét (PDAF) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Cảm biến quang phổ màu Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30/60/120/240 fps |
Tính năng video | Gyro-EIS, HDR |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 50 MP, ƒ/2.0, 21 mm ( Góc rộng ) Tự động lấy nét (PDAF) |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30/60 fps |
Tính năng video | Gyro-EIS, HDR |
Pin
Dung tích | 6200 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 80 W |
Hỗ trợ sạc không dây | Có |
Tốc độ sạc không dây | 50 W |
Tính năng | Sạc có dây ngược |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM + eSIM) SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b8 (900), b18 (800), b19 (800), b26 (850), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b48 (3800), b66 (1700 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n8 (900), n28 (700), n41 (2500), n48 (3500), n66 (2100), n77 (3700), n78 (3500), n79 (4700 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band |
Bluetooth | Có, v5.4 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Loại âm thanh | Loa âm thanh nổi |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay dưới màn hình |
Tính năng | Bộ nguồn có thể lập trình (PPS) Thông số Sạc Nhanh Toàn Cầu (UFCS) USB Power Delivery |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Oppo Reno14 Pro
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Oppo Reno14 Pro là bao nhiêu?
Giá của Oppo Reno14 Pro là €430 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành dự kiến cho Oppo Reno14 Pro là gì?
Oppo Reno14 Pro sẽ được phát hành vào ngày Thứ Sáu, ngày 23 tháng 5 2025
-
Oppo Reno14 Pro có sẵn trong các cửa hàng không?
Không, Oppo Reno14 Pro không có sẵn trong các cửa hàng chính thức, vì nó chưa được phát hành.
-
Trọng lượng của Oppo Reno14 Pro là bao nhiêu?
Oppo Reno14 Pro nặng khoảng 201 gram
-
Kích thước màn hình của Oppo Reno14 Pro là gì?
Kích thước màn hình Oppo Reno14 Pro là 6.83 inch
-
Oppo Reno14 Pro có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, Oppo Reno14 Pro hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n3, n5, n8, n28, n41, n48, n66, n77, n78, n79
-
Oppo Reno14 Pro có bao nhiêu camera?
Oppo Reno14 Pro có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie