Oppo Reno14

  • Hệ điều hành Android 15 ColorOS 15
  • Màn hình 6.59 inch 1256x2760 pixel
  • Pin 6000 mAh
  • Hiệu năng 8-16GB RAM Dimensity 8350
  • Camera 50MP 2160p
  • Bộ nhớ 256GB-1TB UFS 3.1

Thông số kỹ thuật của Oppo Reno14

Tổng quan

Thương hiệu Oppo
Model Reno14
Tên gọi khác PLA110 (Quốc tế)
CPH2737 (Quốc tế)
Ngày công bố Thứ Năm, ngày 15 tháng 5 2025
Ngày mở bán Thứ Sáu, ngày 23 tháng 5 2025
Tình trạng Đang bán
Giá bán $699
£595
₹39,999

Thiết kế

Chiều cao 157.9 mm (6.22 inch)
Chiều rộng 74.7 mm (2.94 inch)
Độ dày 7.3 mm (0.29 inch)
Trọng lượng 187 g (6.60 oz)
Chất liệu Mặt sau: Kính
Khung: Hợp kim nhôm
Mặt trước: Gorilla Glass 7i
Màu sắc Đen, Xanh lá, Trắng
Kháng nước/bụi Chống bụi và chống nước (chịu được các tia nước áp lực cao; có thể ngâm chìm đến 2 m trong 30 phút)
Chuẩn kháng IP68, IP69

Màn hình

Loại màn hình AMOLED
Kích thước màn hình 6.59 inch
Độ phân giải 1256 × 2760 pixel
Tần số quét 120 Hz
Mật độ điểm ảnh 460 ppi
Tỷ lệ màn hình/thân máy ≈ 89.6%
Độ sáng tối đa 1200 cd/m²
Kính bảo vệ Kính Corning Gorilla Glass 7i, Kính Crystal Shield
Màn hình cảm ứng
Màn hình tràn viền
Tính năng hiển thị 1 tỷ màu
3840Hz PWM Dimming
Màn hình cảm ứng điện dung
HDR10+
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset MediaTek Dimensity 8350
Số nhân CPU 8
Tiến trình sản xuất 4 nm
Xung nhịp tối đa 3350 MHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 4x 3.35 GHz – Cortex-A715
4x 2.2 GHz – Cortex-A510
Chuẩn RAM LPDDR5X
GPU ARM Mali-G615 MC6
RAM 8GB, 12GB, 16GB
Bộ nhớ 256GB, 512GB, 1TB
Chuẩn bộ nhớ trong UFS 3.1
Phiên bản 256GB 8GB RAM
256GB 12GB RAM
256GB 16GB RAM
512GB 12GB RAM
512GB 16GB RAM
1TB 16GB RAM
Hỗ trợ thẻ nhớ Không

Phần mềm

Hệ điều hành Android 15 (Vanilla Ice Cream)
Giao diện ColorOS 15

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera 3 ống kính 50 MP, ƒ/1.8, 26 mm ( Góc rộng )
Chống rung quang học (OIS)
PDAF

50 MP, ƒ/2.8, 80 mm ( Tele ), x3.5 Zoom quang
Chống rung quang học (OIS)
PDAF

8 MP, ƒ/2.2, 15 mm, 116° ( Góc siêu rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến
Lấy nét tự động (AF)
Hỗ trợ đèn flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Cảm biến quang phổ màu
Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 2160p @ 30/60 fps
1080p @ 30/60/120 fps
Tính năng quay video Gyro-EIS, HDR

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 50 MP, ƒ/2.0, 21 mm ( Góc rộng )
Lấy nét tự động (AF)
Tính năng Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 2160p @ 30/60 fps
1080p @ 30/60 fps
Tính năng quay video Gyro-EIS, HDR

Pin

Dung lượng 6000 mAh
Công suất sạc có dây 80 W
Tính năng Sạc có dây ngược

Mạng

Số SIM 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM + eSIM)
2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
CDMA: 800 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b32 (1500), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b48 (3800), b66 (1700 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n12 (700), n20 (800), n26 (850), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n48 (3500), n66 (2100), n77 (3700), n78 (3500), n79 (4700 MHz)

Kết nối

Wi-Fi ( Wi-Fi 6 )
Chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac/ax
Tính năng Wi-Fi Dual-band
Bluetooth Có, v5.4
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Chuẩn USB Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS)
Định vị
Tính năng định vị BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS
NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc tai nghe Không
Chuẩn âm thanh Loa âm thanh nổi
Radio FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến vân tay dưới màn hình
Tính năng đặc biệt Nguồn điện lập trình được (PPS)
USB Power Delivery

Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.

Đánh giá Oppo Reno14

Video đánh giá

  • HowToMen
    HowToMen Đánh giá

Hình ảnh Oppo Reno14

Câu hỏi thường gặp

  • Giá Oppo Reno14 là bao nhiêu?

    Giá Oppo Reno14 hiện ở mức $699; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.

  • Oppo Reno14 ra mắt khi nào?

    Oppo Reno14 chính thức lên kệ vào Thứ Sáu, ngày 23 tháng 5 2025.

  • Oppo Reno14 đang bán tại cửa hàng không?

    Có, Oppo Reno14 vẫn được phân phối chính hãng.

  • Oppo Reno14 nặng bao nhiêu?

    Oppo Reno14 nặng khoảng 187 g.

  • Màn hình Oppo Reno14 rộng bao nhiêu?

    Màn hình Oppo Reno14 rộng 6.59 inch.

  • Oppo Reno14 có hỗ trợ 5G không?

    Có, Oppo Reno14 hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n2, n3, n5, n7, n8, n12, n20, n26, n28, n38, n40, n41, n48, n66, n77, n78, n79.

  • Oppo Reno14 có bao nhiêu camera?

    Oppo Reno14 có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.