Oppo Reno13 Pro
- Hệ điều hành Android 15 ColorOS 15
- Màn hình 6.83 inch 1272x2800 pixel
- Pin 5800 mAh
- Hiệu suất 12/16GB RAM Dimensity 8350
- Camera 50MP 2160p
- ROM 256GB-1TB UFS 3.1
Thông số Oppo Reno13 Pro
Tổng quan
nhãn hiệu | Oppo |
kiểu mẫu | Reno13 Pro |
Bí danh kiểu mẫu | CPH2697 (Quốc tế) PKK110 (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Hai, ngày 25 tháng 11 2024 |
Phát hành | Thứ Sáu, ngày 29 tháng 11 2024 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €440 |
Thiết kế
Chiều cao | 162.8 mm (6.41 inch) |
Chiều rộng | 76.6 mm (3.02 inch) |
Độ dày | 7.6 mm (0.30 inch) |
Khối lượng | 195 g (6.88 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Kính Khung: Hợp kim nhôm Mặt trước: Gorilla Glass 7i |
Màu sắc | Xám, Hồng, Màu tím |
Sức chống cự | Chống bụi và nước (lên tới 1,5m trong 30 phút) |
Chỉ số IP | IP68, IP69 |
Màn hình
Kiểu Màn hình | AMOLED |
Kích thước màn hình | 6.83 inch |
Độ phân giải | 1272 × 2800 pixel |
Tốc độ làm tươi | 120 Hz |
Mật độ điểm ảnh | 450 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 90.9% |
Độ sáng tối đa | 1200 cd/m² |
Bảo vệ màn hình | Kính Corning Gorilla Glass 7i |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | 1 tỷ màu Màn hình cảm ứng điện dung HDR10+ Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Dimensity 8350 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 4 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 3350 MHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 4x 3.35 GHz – Cortex-A715 4x 2.2 GHz – Cortex-A510 |
Loại bộ nhớ | LPDDR5X |
GPU | ARM Mali-G615 MC6 |
RAM | 12GB, 16GB |
ROM | 256GB, 512GB, 1TB |
Phiên bản | 256GB 12GB RAM 512GB 12GB RAM 512GB 16GB RAM 1TB 16GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 3.1 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 15 (Vanilla Ice Cream) |
Giao diện người dùng | ColorOS 15 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera ba | 50 MP, ƒ/1.8, 24 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/1.56" Kích thước cảm biến Multi-Directional PDAF Ổn định hình ảnh quang học (OIS) 50 MP, ƒ/2.8, 85 mm ( Telephoto ), x3.5 zoom quang học Ổn định hình ảnh quang học (OIS) PDAF 8 MP, ƒ/2.2, 15 mm, 116° ( Góc cực rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Cảm biến quang phổ màu Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30/60/120 fps |
Tính năng video | Gyro-EIS |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 50 MP, ƒ/2.0, 21 mm ( Góc rộng ) Tự động lấy nét (PDAF) |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30/60 fps |
Tính năng video | Gyro-EIS |
Pin
Dung tích | 5800 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 80 W |
Hỗ trợ sạc không dây | Có |
Tốc độ sạc không dây | 50 W |
Tính năng | Sạc có dây ngược |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b32 (1500), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n12 (700), n20 (800), n26 (850), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n66 (2100), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band |
Bluetooth | Có, v5.4 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay dưới màn hình |
Tính năng | Bộ nguồn có thể lập trình (PPS) Thông số Sạc Nhanh Toàn Cầu (UFCS) USB Power Delivery |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Oppo Reno13 Pro
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Oppo Reno13 Pro là bao nhiêu?
Giá của Oppo Reno13 Pro là €440 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Oppo Reno13 Pro là gì?
Oppo Reno13 Pro được chính thức phát hành vào ngày Thứ Sáu, ngày 29 tháng 11 2024
-
Oppo Reno13 Pro có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Oppo Reno13 Pro có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Oppo Reno13 Pro là bao nhiêu?
Oppo Reno13 Pro nặng khoảng 195 gram
-
Kích thước màn hình của Oppo Reno13 Pro là gì?
Kích thước màn hình Oppo Reno13 Pro là 6.83 inch
-
Oppo Reno13 Pro có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, Oppo Reno13 Pro hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n2, n3, n5, n7, n8, n12, n20, n26, n28, n38, n40, n41, n66, n77, n78
-
Oppo Reno13 Pro có bao nhiêu camera?
Oppo Reno13 Pro có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie