Oppo Reno13 F 4G
- Hệ điều hành Android 15 ColorOS 15
- Màn hình 6.67 inch 1080x2400 pixel
- Pin 5800 mAh
- Hiệu suất 8GB RAM Helio G100
- Camera 50MP 1080p
- ROM 256/512GB UFS 2.2
Thông số Oppo Reno13 F 4G
Tổng quan
nhãn hiệu | Oppo |
kiểu mẫu | Reno13 F 4G |
Bí danh kiểu mẫu | CPH2701 (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Bảy, ngày 04 tháng 1 2025 |
Phát hành | Thứ Bảy, ngày 04 tháng 1 2025 |
Tình trạng | Sắp có |
Thiết kế
Chiều cao | 162.2 mm (6.39 inch) |
Chiều rộng | 75.1 mm (2.96 inch) |
Độ dày | 7.8 mm (0.31 inch) |
Khối lượng | 192 g (6.77 oz) |
Màu sắc | Màu xanh da trời, Xám, Màu tím |
Sức chống cự | Chống bụi và nước (lên đến 2m trong 30 phút) |
Chỉ số IP | IP68, IP69 |
Màn hình
Kiểu Màn hình | AMOLED |
Kích thước màn hình | 6.67 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2400 pixel |
Tốc độ làm tươi | 120 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 395 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 88.2% |
Độ sáng tối đa | 2100 cd/m² |
Bảo vệ màn hình | kính Asahi AGC DT-Star2 |
Màn hình cảm ứng | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Helio G100 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 6 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.2 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 2x 2.2 GHz – Cortex-A76 6x 2.0 GHz – Cortex-A55 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | ARM Mali-G57 MC2 |
RAM | 8GB |
ROM | 256GB, 512GB |
Phiên bản | 256GB 8GB RAM 512GB 8GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 2.2 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 15 (Vanilla Ice Cream) |
Giao diện người dùng | ColorOS 15 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera ba | 50 MP, ƒ/1.8, 26 mm ( Góc rộng ) Ổn định hình ảnh quang học (OIS) PDAF 8 MP, ƒ/2.2, 16 mm, 112° ( Góc cực rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến 2 MP, ƒ/2.4 ( Macro ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30/60 fps |
Tính năng video | Gyro-EIS, Ổn định hình ảnh quang học (OIS) |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 32 MP, ƒ/2.4, 22 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.74" Kích thước cảm biến |
Tính năng | Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Dung tích | 5800 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 45 W |
Tính năng | Sạc có dây ngược Sạc có dây từ 0-45% trong 30 phút (như quảng cáo) |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b20 (800), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band |
Bluetooth | Có, v5.3 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Loại âm thanh | Loa âm thanh nổi |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay dưới màn hình |
Tính năng | USB Power Delivery |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Oppo Reno13 F 4G
Các câu hỏi thường gặp
-
Ngày phát hành dự kiến cho Oppo Reno13 F 4G là gì?
Oppo Reno13 F 4G sẽ được phát hành vào ngày Thứ Bảy, ngày 04 tháng 1 2025
-
Oppo Reno13 F 4G có sẵn trong các cửa hàng không?
Không, Oppo Reno13 F 4G không có sẵn trong các cửa hàng chính thức, vì nó chưa được phát hành.
-
Trọng lượng của Oppo Reno13 F 4G là bao nhiêu?
Oppo Reno13 F 4G nặng khoảng 192 gram
-
Kích thước màn hình của Oppo Reno13 F 4G là gì?
Kích thước màn hình Oppo Reno13 F 4G là 6.67 inch
-
Oppo Reno13 F 4G có bao nhiêu camera?
Oppo Reno13 F 4G có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie