Oppo Reno13

Oppo Reno13
  • Hệ điều hành Android 15
  • Màn hình 6.59 inch 1256x2760 pixel
  • Pin mAh
  • Hiệu năng 8-16GB RAM Dimensity 8350
  • Camera 50MP 2160p
  • Bộ nhớ 128GB-1TB UFS 3.1

Thông số kỹ thuật của Oppo Reno13

Tổng quan

Thương hiệu Oppo
Model Reno13
Tên gọi khác CPH2689 (Quốc tế)
PKM110 (Quốc tế)
Ngày công bố Thứ Hai, ngày 25 tháng 11 2024
Ngày mở bán Thứ Sáu, ngày 29 tháng 11 2024
Tình trạng Đang bán
Giá bán €398.99
$470
£386
₹23,999

Thiết kế

Chiều cao 157.9 mm (6.22 inch)
Chiều rộng 74.7 mm (2.94 inch)
Độ dày 7.2 mm (0.28 inch)
Trọng lượng 181 g (6.38 oz)
Chất liệu Mặt sau: Kính
Khung: Hợp kim titan
Mặt trước: Gorilla Glass 7i
Màu sắc Đen, xanh dương đậm, Xanh dương nhạt, Màu tím, Trắng
Kháng nước/bụi Chống bụi và chống nước (chịu được các tia nước áp lực cao; có thể ngâm chìm đến 2 m trong 30 phút)
Chuẩn kháng IP68, IP69

Màn hình

Loại màn hình AMOLED
Kích thước màn hình 6.59 inch
Độ phân giải 1256 × 2760 pixel
Tần số quét 120 Hz
Mật độ điểm ảnh 460 ppi
Tỷ lệ màn hình/thân máy ≈ 89.6%
Độ sáng tối đa 1200 cd/m²
Kính bảo vệ Kính Corning Gorilla Glass 7i, Mohs cấp độ 4
Màn hình cảm ứng
Màn hình tràn viền
Tính năng hiển thị 1 tỷ màu
2160Hz PWM Dimming
Màn hình cảm ứng điện dung
HDR10+
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset MediaTek Dimensity 8350
Số nhân CPU 8
Tiến trình sản xuất 4 nm
Xung nhịp tối đa 3350 MHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 4x 3.35 GHz – Cortex-A715
4x 2.2 GHz – Cortex-A510
Chuẩn RAM LPDDR5X
GPU ARM Mali-G615 MC6
RAM 8GB, 12GB, 16GB
Bộ nhớ 128GB, 256GB, 512GB, 1TB
Chuẩn bộ nhớ trong UFS 3.1
Phiên bản 128GB 8GB RAM
256GB 8GB RAM
256GB 12GB RAM
256GB 16GB RAM
512GB 12GB RAM
512GB 16GB RAM
1TB 16GB RAM
Hỗ trợ thẻ nhớ Không

Phần mềm

Hệ điều hành Android 15 (Vanilla Ice Cream)

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera 3 ống kính 50 MP, ƒ/1.8, 26 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/1.95" Kích thước cảm biến
8 MP, ƒ/2.2, 15 mm, 115° ( Góc siêu rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến
2 MP, ƒ/2.4 ( Độ sâu )
Hỗ trợ đèn flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 2160p @ 30/60 fps
1080p @ 30/60/120 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 50 MP, ƒ/2.0, 21 mm ( Góc rộng ), 1/2.75" Kích thước cảm biến
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 2160p @ 30/60 fps
1080p @ 30/60 fps

Pin

Công suất sạc có dây 80 W

Mạng

Số SIM 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM + eSIM)
2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
CDMA: 800 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n12 (700), n20 (800), n26 (850), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n66 (2100), n77 (3700), n78 (3500 MHz)

Kết nối

Wi-Fi ( Wi-Fi 6 )
Chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac/ax
Bluetooth Có, v5.4
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Định vị
NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc tai nghe Không
Radio FM Không

Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.

Hình ảnh Oppo Reno13

Câu hỏi thường gặp

  • Giá Oppo Reno13 là bao nhiêu?

    Giá Oppo Reno13 hiện ở mức $470; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.

  • Oppo Reno13 ra mắt khi nào?

    Oppo Reno13 chính thức lên kệ vào Thứ Sáu, ngày 29 tháng 11 2024.

  • Oppo Reno13 đang bán tại cửa hàng không?

    Có, Oppo Reno13 vẫn được phân phối chính hãng.

  • Oppo Reno13 nặng bao nhiêu?

    Oppo Reno13 nặng khoảng 181 g.

  • Màn hình Oppo Reno13 rộng bao nhiêu?

    Màn hình Oppo Reno13 rộng 6.59 inch.

  • Oppo Reno13 có hỗ trợ 5G không?

    Có, Oppo Reno13 hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n2, n3, n5, n7, n8, n12, n20, n26, n28, n38, n40, n41, n66, n77, n78.

  • Oppo Reno13 có bao nhiêu camera?

    Oppo Reno13 có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.