Oppo Reno12 Pro
Thông số kỹ thuật của Oppo Reno12 Pro
Tổng quan
| Thương hiệu | Oppo |
| Model | Reno12 Pro |
| Tên gọi khác | CPH2629 (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Ba, ngày 18 tháng 6 2024 |
| Ngày mở bán | Thứ Ba, ngày 18 tháng 6 2024 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | $829 £359 |
Thiết kế
| Chiều cao | 161.5 mm (6.36 inch) |
| Chiều rộng | 74.8 mm (2.94 inch) |
| Độ dày | 7.4 mm (0.29 inch) |
| Trọng lượng | 180 g (6.35 oz) |
| Chất liệu | Mặt sau: Kính Khung: Nhựa Mặt trước: kính Gorilla Victus 2 |
| Màu sắc | màu nâu, Vàng, Manish Malhotra Edition, Bạc |
| Kháng nước/bụi | Chống bụi Chống nước |
| Chuẩn kháng | IP65 |
Màn hình
| Loại màn hình | AMOLED |
| Kích thước màn hình | 6.7 inch |
| Độ phân giải | 1080 × 2412 pixel |
| Tần số quét | 120 Hz |
| Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 394 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 89.4% |
| Độ sáng tối đa | 1200 cd/m² |
| Kính bảo vệ | Kính Corning Gorilla Glass Victus 2 |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Tính năng hiển thị | 1 tỷ màu Màn hình cảm ứng điện dung HDR10+ Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | Mediatek Dimensity 7300 Energy |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 4 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.5 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 4x 2.5 GHz – Cortex-A78 4x 2.0 GHz – Cortex-A55 |
| Chuẩn RAM | LPDDR5 |
| GPU | ARM Mali-G615 MC2 |
| RAM | 12GB |
| Bộ nhớ | 256GB, 512GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 3.1 |
| Phiên bản | 256GB 12GB RAM 512GB 12GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 14 (Upside Down Cake), tối đa 3 bản cập nhật Android lớn |
| Giao diện | ColorOS 14.1 |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera 3 ống kính | 50 MP, ƒ/1.8, 26 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/1.95" Kích thước cảm biến Multi-Directional PDAF Chống rung quang học (OIS) 50 MP, ƒ/2.0, 47 mm ( Tele ), x2 Zoom quang, 1/2.75" Kích thước cảm biến PDAF 8 MP, ƒ/2.2, 16 mm, 112° ( Góc siêu rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30/60/120/480 fps 720p @ 960 fps |
| Tính năng quay video | Gyro-EIS, HDR, Chống rung quang học (OIS) |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 50 MP, ƒ/2.0, 21 mm ( Góc rộng ), 1/2.75" Kích thước cảm biến PDAF |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30/60 fps |
| Tính năng quay video | Gyro-EIS |
Pin
| Dung lượng | 5000 mAh |
| Công suất sạc có dây | 80 W |
| Tính năng | Sạc có dây ngược Sạc có dây từ 0–47% trong 18 phút, và từ 0–100% trong 46 phút (theo quảng cáo) |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700 MHz) |
| Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n12 (700), n20 (800), n26 (850), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n66 (2100), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band |
| Bluetooth | Có, v5.4 |
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Không |
| Chuẩn âm thanh | Loa âm thanh nổi |
| Radio FM | Không |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay dưới màn hình |
| Tính năng đặc biệt | Cuộc gọi BeaconLink qua Bluetooth, lên đến 200 m USB Power Delivery 2.0 |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Oppo Reno12 Pro
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Oppo Reno12 Pro là bao nhiêu?
Giá Oppo Reno12 Pro hiện ở mức $829; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Oppo Reno12 Pro ra mắt khi nào?
Oppo Reno12 Pro chính thức lên kệ vào Thứ Ba, ngày 18 tháng 6 2024.
-
Oppo Reno12 Pro đang bán tại cửa hàng không?
Có, Oppo Reno12 Pro vẫn được phân phối chính hãng.
-
Oppo Reno12 Pro nặng bao nhiêu?
Oppo Reno12 Pro nặng khoảng 180 g.
-
Màn hình Oppo Reno12 Pro rộng bao nhiêu?
Màn hình Oppo Reno12 Pro rộng 6.7 inch.
-
Oppo Reno12 Pro có hỗ trợ 5G không?
Có, Oppo Reno12 Pro hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n2, n3, n5, n7, n8, n12, n20, n26, n28, n38, n40, n41, n66, n77, n78.
-
Oppo Reno12 Pro có bao nhiêu camera?
Oppo Reno12 Pro có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.