Oppo Reno12 F

Oppo Reno12 F
  • Hệ điều hành Android 14 ColorOS 14
  • Màn hình 6.67 inch 1080x2400 pixel
  • Pin 5000 mAh
  • Hiệu suất 8/12GB RAM Dimensity 6300
  • Camera 50MP 1080p
  • ROM 256/512GB UFS 2.2

Thông số Oppo Reno12 F

Tổng quan

nhãn hiệu Oppo
kiểu mẫu Reno12 F
Bí danh kiểu mẫu CPH2637 (Quốc tế)
Công bố Thứ Sáu, ngày 28 tháng 6 2024
Phát hành Thứ Hai, ngày 01 tháng 7 2024
Tình trạng Có sẵn

Thiết kế

Chiều cao 163.1 mm (6.42 inch)
Chiều rộng 75.8 mm (2.98 inch)
Độ dày 7.8 mm (0.31 inch)
Khối lượng 187 g (6.60 oz)
Màu sắc Màu xanh lá, quả cam
Sức chống cự Chống bụi
Không thấm nước
Chỉ số IP IP64

Màn hình

Kiểu Màn hình AMOLED
Kích thước màn hình 6.67 inch
Độ phân giải 1080 × 2400 pixel
Tốc độ làm tươi 120 Hz
Tỉ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 395 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 86.9%
Độ sáng tối đa 2100 cd/m²
Bảo vệ màn hình kính Asahi AGC DT-Star2
Màn hình cảm ứng
Tính năng 1 tỷ màu, Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset MediaTek Dimensity 6300
Lõi CPU 8
Công nghệ CPU 6 nm
Tốc độ tối đa của CPU 2.4 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 2x 2.4 GHz – Cortex-A76
6x 2.0 GHz – Cortex-A55
Loại bộ nhớ LPDDR4X
GPU ARM Mali-G57 MC2
RAM 8GB, 12GB
ROM 256GB, 512GB
Phiên bản 256GB 8GB RAM
256GB 12GB RAM
512GB 8GB RAM
512GB 12GB RAM
Loại lưu trữ UFS 2.2
Bộ nhớ có thể mở rộng
Thẻ nhớ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 14 (Upside Down Cake)
Giao diện người dùng ColorOS 14

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera ba 50 MP, ƒ/1.8, 26 mm ( Góc rộng )
Ổn định hình ảnh quang học (OIS)
PDAF

8 MP, ƒ/2.2, 16 mm, 112° ( Góc cực rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến
2 MP, ƒ/2.4 ( Macro )
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30/60 fps
Tính năng video Gyro-EIS

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 32 MP, ƒ/2.4, 22 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.74" Kích thước cảm biến
Tính năng Toàn cảnh
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Dung tích 5000 mAh
Có thể tháo rời Không thể tháo rời
Tốc độ sạc có dây 45 W
Tính năng Sạc có dây ngược

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép
Loại SIM Nano-SIM
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n12 (700), n20 (800), n26 (850), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 6 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/b/a/g/n/ac/ax
Tính năng Wi-Fi Dual-band
Bluetooth Có, v5.3
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS
Hỗ trợ NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe Không
Loại âm thanh Loa âm thanh nổi

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến vân tay dưới màn hình
Tính năng USB Power Delivery 2.0

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Hình ảnh Oppo Reno12 F

Các câu hỏi thường gặp

  • Ngày phát hành Oppo Reno12 F là gì?

    Oppo Reno12 F được chính thức phát hành vào ngày Thứ Hai, ngày 01 tháng 7 2024

  • Oppo Reno12 F có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Oppo Reno12 F có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Oppo Reno12 F là bao nhiêu?

    Oppo Reno12 F nặng khoảng 187 gram

  • Kích thước màn hình của Oppo Reno12 F là gì?

    Kích thước màn hình Oppo Reno12 F là 6.67 inch

  • Oppo Reno12 F có hỗ trợ mạng 5G không?

    Có, Oppo Reno12 F hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n2, n3, n5, n7, n8, n12, n20, n26, n28, n38, n40, n41, n77, n78

  • Oppo Reno12 F có bao nhiêu camera?

    Oppo Reno12 F có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie