Oppo Reno12
- Hệ điều hành Android 14 ColorOS 14.1
- Màn hình 6.7 inch 1080x2412 pixel
- Pin 5000 mAh
- Hiệu suất 8/12GB RAM Dimensity 7300 Energy
- Camera 50MP 720p
- ROM 256/512GB UFS 3.1
Thông số Oppo Reno12
Tổng quan
nhãn hiệu | Oppo |
kiểu mẫu | Reno12 |
Bí danh kiểu mẫu | CPH2625 (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Ba, ngày 18 tháng 6 2024 |
Phát hành | Thứ Ba, ngày 25 tháng 6 2024 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €449.90 |
Thiết kế
Chiều cao | 161.4 mm (6.35 inch) |
Chiều rộng | 74.1 mm (2.92 inch) |
Độ dày | 7.6 mm (0.30 inch) |
Khối lượng | 177 g (6.24 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Kính Khung: nhựa Mặt trước: Kính cường lực Gorilla Glass 7i |
Màu sắc | màu nâu, Hồng, Màu bạc |
Sức chống cự | Chống bụi Không thấm nước |
Chỉ số IP | IP65 |
Màn hình
Kiểu Màn hình | AMOLED |
Kích thước màn hình | 6.7 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2412 pixel |
Tốc độ làm tươi | 120 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 394 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 90.3% |
Độ sáng tối đa | 1200 cd/m² |
Bảo vệ màn hình | Kính Corning Gorilla Glass 7i |
Màn hình cảm ứng | Có |
Tính năng | 1 tỷ màu, Màn hình cảm ứng điện dung, HDR10+, Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Mediatek Dimensity 7300 Energy |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 4 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.5 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 4x 2.5 GHz – Cortex-A78 4x 2.0 GHz – Cortex-A55 |
Loại bộ nhớ | LPDDR5 |
GPU | ARM Mali-G615 MC2 |
RAM | 8GB, 12GB |
ROM | 256GB, 512GB |
Phiên bản | 256GB 8GB RAM 256GB 12GB RAM 512GB 12GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 3.1 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 14 (Upside Down Cake), với tối đa 3 bản nâng cấp chính của Android |
Giao diện người dùng | ColorOS 14.1 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera ba | 50 MP, ƒ/1.8, 26 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/1.95" Kích thước cảm biến Multi-Directional PDAF Ổn định hình ảnh quang học (OIS) 8 MP, ƒ/2.2, 16 mm, 112° ( Góc cực rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến 2 MP, ƒ/2.4 ( Macro ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30/60/120/480 fps 720p @ 960 fps |
Tính năng video | Gyro-EIS, HDR, Ổn định hình ảnh quang học (OIS) |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 32 MP, ƒ/2.0, 21 mm ( Góc rộng ), 1/3.1" Kích thước cảm biến PDAF |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30 fps |
Tính năng video | Gyro-EIS |
Pin
Dung tích | 5000 mAh |
Có thể tháo rời | Không thể tháo rời |
Tốc độ sạc có dây | 80 W |
Tính năng | Sạc có dây ngược Sạc có dây từ 0-47% trong 18 phút và 0-100% trong 46 phút (như quảng cáo) |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép |
Loại SIM | Nano-SIM |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n12 (700), n20 (800), n26 (850), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n66 (2100), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band |
Bluetooth | Có, v5.4 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Loại âm thanh | Loa âm thanh nổi |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay dưới màn hình |
Tính năng | Cuộc gọi BeaconLink qua Bluetooth, lên tới 200m USB Power Delivery 2.0 |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Oppo Reno12
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Oppo Reno12 là bao nhiêu?
Giá của Oppo Reno12 là €449.90 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Oppo Reno12 là gì?
Oppo Reno12 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Ba, ngày 25 tháng 6 2024
-
Oppo Reno12 có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Oppo Reno12 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Oppo Reno12 là bao nhiêu?
Oppo Reno12 nặng khoảng 177 gram
-
Kích thước màn hình của Oppo Reno12 là gì?
Kích thước màn hình Oppo Reno12 là 6.7 inch
-
Oppo Reno12 có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, Oppo Reno12 hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n2, n3, n5, n7, n8, n12, n20, n26, n28, n38, n40, n41, n66, n77, n78
-
Oppo Reno12 có bao nhiêu camera?
Oppo Reno12 có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie